TOPIK II KÌ 41

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/414

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

415 Terms

1
New cards

주문서

đơn đặt hàng

2
New cards

차갑다

lạnh

3
New cards

깨다

làm vỡ, tỉnh dậy

4
New cards

선풍기

quạt máy

5
New cards

전화기

máy điện thoại

6
New cards

소중히

Một cách quý báu

7
New cards

한마디

một lời, lời tóm gọn

8
New cards

전기 절약

tiết kiệm điện

9
New cards

미래

tương lai

10
New cards

사원 모집

tìm nhân viên

11
New cards

지원 사업

dự án hỗ trợ

12
New cards

응원하다

Ủng hộ, cổ vũ

13
New cards

이상

trở lên

14
New cards

금액

số tiền

15
New cards

면세점

cửa hàng miễn thuế

16
New cards

식료품

nguyên liệu, thực phẩm, thức ăn

17
New cards

가방류

túi xách

18
New cards

의류

trang phục, quần áo

19
New cards

콩나물

giá đỗ

20
New cards

vải

21
New cards

덮다

trùm, che, đậy

22
New cards

가리다

che đậy

23
New cards

노랗다

màu vàng

24
New cards

영양

dinh dưỡng

25
New cards

여름철

mùa hè

26
New cards

맛이 나다

Có vị ngon

27
New cards

붙여지다

được dính vào, được gắn vào

28
New cards

땀이 나다

đổ mồ hôi

29
New cards

배탈을 낫게 하다

làm giảm đau bụng

30
New cards

무더위

Cái nóng oi bức

31
New cards

지치다

kiệt sức, mệt mỏi

32
New cards

문화권

vùng văn hóa

33
New cards

교류하다

giao lưu

34
New cards

건의하다

kiến nghị, đề xuất

35
New cards

신문고

nơi tiếp nhận ý kiến của người dân

36
New cards

cái trống, hướng Bắc

37
New cards

막대

Cái que

38
New cards

꽂아 놓다

cắm vào

39
New cards

뽑다

lấy ra, chọn ra, tuyển ra

40
New cards

손을 들다

giơ tay

41
New cards

소극적

tính tiêu cực, thụ động

42
New cards

질문에 대답하다

trả lời câu hỏi

43
New cards

기회를 놓치다

bỏ lỡ cơ hội

44
New cards

골고루

đều đặn, đồng đều

45
New cards

동일하게 맞추다

điều chỉnh đồng nhất

46
New cards

진행을 부드럽게 하다

làm cho tiến độ trôi chảy

47
New cards

적극성

Tính tích cực

48
New cards

전자기기

thiết bị điện tử

49
New cards

능숙하다

thành thạo, thành thục

50
New cards

가리키다

chỉ, biểu thị

51
New cards

원어민

người bản xứ

52
New cards

가상공간

không gian ảo

53
New cards

관계를 형성하다

hình thành mối quan hệ

54
New cards

시간을 보내다

dành thời gian

55
New cards

뒤떨어지다

lạc hậu, lỗi thời

56
New cards

두렵다

lo sợ

57
New cards

신제품

sản phẩm mới

58
New cards

동양

phương Đông

59
New cards

흐르다

chảy, trôi

60
New cards

에너지

năng lượng

61
New cards

한의학

y học cổ truyền Hàn

62
New cards

바늘

cái kim

63
New cards

Kim châm cứu, nước bọt

64
New cards

기가 막히다

choáng

65
New cards

Khí lực, sinh khí

66
New cards

통증을 진단하다

chuẩn đoán triệu chứng đau

67
New cards

활쏘기

môn bắn cung

68
New cards

판단력

khả năng phán đoán

69
New cards

인내심

Lòng kiên nhẫn

70
New cards

활을 쏘다

bắn cung

71
New cards

핵심

trọng tâm, trung tâm

72
New cards

숨을 멈추다

nín thở

73
New cards

숨을 참다

giữ hơi thở

74
New cards

참을성

tính chịu đựng, nhẫn nại

75
New cards

주워 모으다

gom nhặt

76
New cards

액수

số tiền

77
New cards

제 눈의 안경

(Kính của mắt tôi) Vừa mắt mình

78
New cards

엎질러진 물

Nước đã tràn (việc đã qua rồi)

79
New cards

싼 게 비지떡

của rẻ là của ôi

80
New cards

티끌 모아 태산

Tích tiểu thành đại

81
New cards

활용성

tính ứng dụng

82
New cards

아끼다

tiết kiệm

83
New cards

시골

nông thôn

84
New cards

급기야

cuối cùng, rốt cuộc

85
New cards

손자

cháu trai

86
New cards

빨래

việc giặt giũ

87
New cards

온갖

mọi, tất cả

88
New cards

정신없이

không có tinh thần

89
New cards

달려가다

Chạy nhanh đi

90
New cards

병실

phòng bệnh

91
New cards

환하다

Tươi sáng, sáng sủa

92
New cards

붕대를 감다

Quấn băng

93
New cards

광경

quang cảnh

94
New cards

말을 잃다

nghẹn lời

95
New cards

후련하다

thoải mái, thanh thản

96
New cards

민망하다

khó xử, ngượng, xấu hổ

97
New cards

귀를 기울이다

lắng tai nghe

98
New cards

ban ngày

99
New cards

화창

nắng chói chang

100
New cards

빗방울

giọt mưa