1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
honor
(v) kính trọng
linguistic
(a) thuộc ngôn ngữ
linguist
(n) nhà ngôn ngữ
lingual
(a) liên quan đến lưỡi
foundation
(n) nền tảng
underlying
(a) tiềm ẩn, sâu xa
at once
(adv) ngay lập tức
for once
(adv) ít nhất một lần
sacred
(a) linh thiêng, thiêng liêng
spiritual
(a) thuộc về tâm linh
potentially
(adv) có tiềm năng
probably
(adv) chắc là
avoidable
(a) có thể tránh được
unavoidable
(a) không thể tránh được
stoppable
(a) có thể dừng lại
unstoppable
(a) không thể dừng lại
ethnically
(adv) về mặt dân tộc
ethicize
(v) làm cho hợp với đạo đức
ethnic
(a) thuộc dân tộc
encounter
(v) gặp điều gì bất ngờ
We encountered a big problem during the project.
arranged
(a) được sắp xếp
transact
(v) giao dịch, thực hiện
in the wee hours
giờ ngay sau nữa đêm
save up
(phrv) để dành
give in
nhượng bộ, đầu hàng
bridesmaid
(n) phù dâu
daughter-in-law
(n) con dâu
son-in-law
(n) con rể
variability
(n) tính biến động
verification
(n) sự xác minh
variation
(n) sự biến đổi
reflection
(n) sự phản xạ
combination
(n) sự phối hợp, tổ hợp
project
(v) chiếu ra
merge
(v) hợp nhất
prawn
(n) tôm
sea bream
(n) cá tráp biển
modest
(a) khiêm tốn
affair
(n) sự kiện, vấn đề
get engaged
(a) đính hôn
heroism
(n) chủ nghĩa anh hùng
intimidating
(a) đáng sợ
urging
(n) lời thúc giục, sự thôi thúc