BÀI TẬP TOPIC 1: 27 CÂU TIẾP 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

honor

(v) kính trọng

2
New cards

linguistic

(a) thuộc ngôn ngữ

3
New cards

linguist

(n) nhà ngôn ngữ

4
New cards

lingual

(a) liên quan đến lưỡi

5
New cards

foundation

(n) nền tảng

6
New cards

underlying

(a) tiềm ẩn, sâu xa

7
New cards

at once

(adv) ngay lập tức

8
New cards

for once

(adv) ít nhất một lần

9
New cards

sacred

(a) linh thiêng, thiêng liêng

10
New cards

spiritual

(a) thuộc về tâm linh

11
New cards

potentially

(adv) có tiềm năng

12
New cards

probably

(adv) chắc là

13
New cards

avoidable

(a) có thể tránh được

14
New cards

unavoidable

(a) không thể tránh được

15
New cards

stoppable

(a) có thể dừng lại

16
New cards

unstoppable

(a) không thể dừng lại

17
New cards

ethnically

(adv) về mặt dân tộc

18
New cards

ethicize

(v) làm cho hợp với đạo đức

19
New cards

ethnic

(a) thuộc dân tộc

20
New cards

encounter

(v) gặp điều gì bất ngờ

We encountered a big problem during the project.

21
New cards

arranged

(a) được sắp xếp

22
New cards

transact

(v) giao dịch, thực hiện

23
New cards

in the wee hours

giờ ngay sau nữa đêm

24
New cards

save up

(phrv) để dành

25
New cards

give in

nhượng bộ, đầu hàng

26
New cards

bridesmaid

(n) phù dâu

27
New cards

daughter-in-law

(n) con dâu

28
New cards

son-in-law

(n) con rể

29
New cards

variability

(n) tính biến động

30
New cards

verification

(n) sự xác minh

31
New cards

variation

(n) sự biến đổi

32
New cards

reflection

(n) sự phản xạ

33
New cards

combination

(n) sự phối hợp, tổ hợp

34
New cards

project

(v) chiếu ra

35
New cards

merge

(v) hợp nhất

36
New cards

prawn

(n) tôm

37
New cards

sea bream

(n) cá tráp biển

38
New cards

modest

(a) khiêm tốn

39
New cards

affair

(n) sự kiện, vấn đề

40
New cards

get engaged

(a) đính hôn

41
New cards

heroism

(n) chủ nghĩa anh hùng

42
New cards

intimidating

(a) đáng sợ

43
New cards

urging

(n) lời thúc giục, sự thôi thúc