Inventions and discoveries

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Những phát minh và khám phá

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

Artificial (adj)

nhân tạo

2
New cards

Automatic (adj)

tự động

3
New cards

Complicated (adj)

phức tạp

4
New cards

Decrease (v)

giảm

5
New cards

Decrease (n)

giảm

6
New cards

Digital (adj)

kỹ thuật số

7
New cards

Discover (v)

khám phá

8
New cards

Effect (n)

hiệu ứng

9
New cards

Equipment (n)

thiết bị

10
New cards

Estimate (v)

đánh giá, ước lượng

11
New cards

Exact (adj)

chính xác, rõ ràng

12
New cards

Experiment (n)

thí nghiệm, kiểm tra

13
New cards

Experiment (n)

thí nghiệm

14
New cards

Gadget (n)

thiết bị

15
New cards

Hardware (n)

phần cứng, thiết bị điện tử

16
New cards

Invent (v)

sáng

17
New cards

Involve (v)

liên quan

18
New cards

Laboratory (n)

phòng thí nghiệm, nơi tiến hành thí nghiệm và nghiên cứu.

19
New cards

Lack (v)

thiếu, không có đủ để đáp ứng nhu cầu.

20
New cards

Lack (n)

sự thiếu thốn hoặc không đủ của một thứ gì đó.

21
New cards

Laptop (n)

máy tính xách tay nhỏ gọn, dễ mang theo, dùng cho công việc và giải trí.

22
New cards

Maximum (adj)

tối đa, lớn nhất có thể.

23
New cards

Minimum (adj)

tối thiểu

24
New cards

Operate (v)

hoạt động, thực hiện chức năng hoặc hành động nào đó.

25
New cards

Plastic (n)

nhựa

26
New cards

Plastic (adj)

thuộc về nhựa, có thể được hình thành hoặc chế biến từ nhựa.

27
New cards

Program (v)

lập trình, thiết lập các câu lệnh để máy tính thực hiện.

28
New cards

Program (n)

chương trình

29
New cards

Research (n)

quá trình điều tra, khám phá dữ liệu và thông tin để phát triển kiến thức mới.

30
New cards

Run (v)

thực hiện một chương trình máy tính hoặc một thao tác.

31
New cards

Screen (n)

màn hình, thiết bị hiển thị hình ảnh hoặc thông tin.

32
New cards

Software (n)

Các chương trình và quy tắc điều khiển máy tính, giúp thực hiện các tác vụ cụ thể.

33
New cards

Sudden (adj)

xuất hiện đột ngột hoặc bất ngờ, thường không dự đoán được.

34
New cards

Technology (n)

công nghệ

35
New cards

Unique (adj)

độc đáo, không giống ai, mang tính chất riêng biệt.