1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
inhabitants
[p] cư dân, người dân
tourism
[u] ngành du lịch
sector
[c] lĩnh vực (= field)
customers
[p] khách hàng
launch a campaign
(v) khởi động/phát động một chiến dịch
access to sth
[u] sự tiếp cận tới cái gì
accurate
(adj) chính xác (= exact)
organise a scheme
(v) tổ chức một kế hoạch
evaluation
[u] sự đánh giá
undergo
(v) chịu đựng, trải qua
features
[p] đặc điểm, tính năng
highlight
(v) làm nổi bật
indicate sth
(v) chỉ ra cái gì
accommodation
[u] chỗ ở
set up sth
(v) thiết lập, thành lập cái gì đó
solely
(adv) only
typical
(adj) điển hình, tiêu biểu
be perceived as sth/sb
(v) được coi như là, được hiểu như là cái gì/ai
reliable
(adj) đáng tin cậy
infrastructure
[s/u] cơ sở hạ tầng
as much as possible
(phrase) nhiều nhất có thể, càng nhiều càng tốt
once-in-a-lifetime
(adj) chỉ một lần trong đời
impact
[c] sự tác động, ảnh hưởng (= powerful effect)
itineraries
[p] hành trình, lịch trình
be unlikely to V
(v) không/ít có khả năng làm gì