1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ailen (n)
người ngoài hành tinh
commander (n)
người chỉ huy, người cầm đầu
creature (n
destroy (v)
huỷ diệt, tàn phá
oppose (v)
chiến đấu, đánh lại ai
space
thrilling (adj)
kịch tính
crater (n)
miệng núi lửa, vết lỏm
galaxy (n)
thiên hà
rocket (n)
tàu vũ trụ con thoi
telescope (n)
kính thiên văn
UFO (n)
vật thể bay không xác định
jupiter (n)
sao mộc
Mars (n)
sao hoả
mercury
neptune (n)
sao hải vương
uranus (n)
sao thiên vương
venus
saturn (n)
sao thổ
liquid (n)
chất lỏng
atmosphere (n)
không khí
gravity (n)
trọng lực, lực hút trái đất
habitable (adj)
có thể ở được, phù hợp để ở
promising (n)
hứa hẹn, đầy triển vọng
promise (v)
hứa
trace (n)
dấu hiệu, dấu vết, dấu tích
climate (n)
khí hậu