Thẻ ghi nhớ: BOARD MEETINGS; COMMITTEES AND QUALITY CONTROL 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

agenda

(n) chương trình nghị sự

<p>(n) chương trình nghị sự</p>
2
New cards

go ahead

(v) tiến hành; (n) sự cho phép

<p>(v) tiến hành; (n) sự cho phép</p>
3
New cards

repel

(v) chống lại

<p>(v) chống lại</p>
4
New cards

take back

(phr.V) trả lại

<p>(phr.V) trả lại</p>
5
New cards

wrinkle

(n) nếp nhăn (trên vải, trên da)

<p>(n) nếp nhăn (trên vải, trên da)</p>
6
New cards

goal

(n) mục tiêu

<p>(n) mục tiêu</p>
7
New cards

matter

(n) vấn đề

<p>(n) vấn đề</p>
8
New cards

periodically

(adv) định kỳ

<p>(adv) định kỳ</p>
9
New cards

progress

(v) tiến hành; (n) tiến triển

<p>(v) tiến hành; (n) tiến triển</p>
10
New cards

brand

(n) nhãn hiệu

<p>(n) nhãn hiệu</p>
11
New cards

enhance

(v) nâng cao, gia tăng

<p>(v) nâng cao, gia tăng</p>
12
New cards

garment

(n) trang phục

<p>(n) trang phục</p>
13
New cards

inspect

(v) kiểm tra kỹ càng, thanh tra

<p>(v) kiểm tra kỹ càng, thanh tra</p>
14
New cards

perceptive

(adj) tinh ý, có quan sát

<p>(adj) tinh ý, có quan sát</p>
15
New cards

uniformly

(adv) một cách đồng nhất

<p>(adv) một cách đồng nhất</p>
16
New cards

Đang học (5)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!