1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
agenda
(n) chương trình nghị sự

go ahead
(v) tiến hành; (n) sự cho phép

repel
(v) chống lại

take back
(phr.V) trả lại

wrinkle
(n) nếp nhăn (trên vải, trên da)

goal
(n) mục tiêu

matter
(n) vấn đề

periodically
(adv) định kỳ

progress
(v) tiến hành; (n) tiến triển

brand
(n) nhãn hiệu

enhance
(v) nâng cao, gia tăng

garment
(n) trang phục

inspect
(v) kiểm tra kỹ càng, thanh tra

perceptive
(adj) tinh ý, có quan sát

uniformly
(adv) một cách đồng nhất

Đang học (5)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!