Topic transportation IELTS Nguyễn Huyền

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

private car

xe hơi cá nhân

2
New cards

daily travel

việc đi lại hàng ngày

3
New cards

rush hour

giờ cao điểm

4
New cards

It takes somebody +time +to do sth

Tốn bao nhiêu thời gian cho ai làm gì

5
New cards

traffic congestion

tắc nghẽn giao thông

6
New cards

Careless driving

lái xe bất cẩn

7
New cards

A Leading cause of

một nguyên nhân hàng đầu gây ra vấn đề gì

8
New cards

traffic accidents

các vụ tai nạn giao thông

9
New cards

commit repeat offences

phạm lỗi, tội lặp lại

10
New cards

improve road safety

cải thiện an toàn đường bộ

11
New cards

try one's best to do something

cố gắng hết sức để làm gì

12
New cards

Run red lights

vượt đèn đỏ

13
New cards

detect

(v) dò tìm, xác định

14
New cards

speed(v)

chạy quá tốc độ

15
New cards

driving offence

vi phạm khi lái xe

16
New cards

major driving offence

các vi phạm lái xe nghiêm trọng

17
New cards

drunk driving

lái xe khi say rượu

18
New cards

speeding

hàng vi chạy quá tốc độ

19
New cards

traffic cogestion

tắc nghẽn giao thông

20
New cards

to be banned

bị cấm

21
New cards

in an attempt to do something

trong nỗ lực làm gì, để làm gì

22
New cards

congestion tolls

phí chống tắc đường

23
New cards

an effective solution

một giải pháp hiệu quả

24
New cards

heavily congested

bị tắc nghẽn nặng nề

25
New cards

technological devices

các thiết bị công nghệ

26
New cards

to redirect something

chuyển hướng

27
New cards

self-driving cars

xe hơi tự lái

28
New cards

thousands of

hàng ngàn

29
New cards

poor driving habits

thói quen lái xe kém

30
New cards

to be strictly punished for something

bị trừng phạt nghiêm khắc vì lỗi gì

31
New cards

to threaten something

đe dọa

32
New cards

off-peak period

những thời kỳ thấp điểm(ít xe cộ đi lại)

33
New cards

arterial

tuyến đường chủ chốt

34
New cards

during off-peak periods

trong thời kì thấp điểm

35
New cards

circulate easily

lưu thông một cách dễ dàng

36
New cards

traffic light

đèn giao thông

37
New cards

licene suspension

việc tịch thu giấy phép lái xe

38
New cards

to be caught doing something

bị bắt gặp làm gì

39
New cards

bicycle lane

đường cho người đi xe đạp

40
New cards

travel by bike

đi lại bằng xe đạp

41
New cards

closed-circuit television(CCTV) cameras

camera giám sát/ an ninh

42
New cards

drive aggressively

lái xe cẩu thả

43
New cards

record one's every move

ghi lại mọi di chuyển/ hành động của ai đó

44
New cards

poor road conditions

điều kiện đường xá kém

45
New cards

the majority of

(n) phần lớn, đa số

46
New cards

to be a result of

là kết quả của

47
New cards

improve road infrastructure

cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ

48
New cards

space projects

các dự án không gian

49
New cards

pedestrians

người đi bộ

50
New cards

make something adj for somebody

làm cho thứ gì đó như thế nào cho ai đó

51
New cards

sidewalks

(n)vỉa hè