1/16
Review Part 1-Introduction Part 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wanderlust (n)
đam mê du lịch
wander (v)
đi lang thang, khám phá
lust (n)
yêu thích, hứng thú
embark on a journey (v)
bắt đầu 1 hành trình
emback=go
đi, bắt đầu
have an itchy feet
muốn đi đây đó, làm gì mới mẻ
get cold feet
không chắc chắn, muốn bỏ cuộc, cảm thấy lo lắng
globetratters (n)
người hay đi du lịch thế giới
hustle and bustle (n)
sự hối hả, nhộn nhịp
hustle (n)
dồn sức lực, đẩy mạnh công việc gấp rút
bustle (n)
sự nhộn nhịp
go off the beaten track
ở/đến nơi hẻo lánh, ít người biết đến
backpacker
người du lịch bụi
the more the merrier
càng đông càng vui
autonomy
độc lập
kick the bucket
chết
bucket list
thứ cần làm trước khi chết