1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
last-ditch (a)
một mất một còn
pose a threat to something
gây đe dọa cái gì
game reserve (n)
khu bảo tồn
disfigure (v)
làm biến dạng (gương mặt)
susceptible (a)
dễ bị,dễ mắc
misuse (v)
lạm dụng
recharge (v)
nạp lại,sạc lại
glimpse (n)
cái nhìn thoáng qua
plight (n)
cảnh ngộ
urgent (a)
khẩn cấp
jeopardise (v)
gây nguy hại
exotic (a)
ngoại lại,quý hiếm
misinterpret (v)
hiểu sai
unworthy (a)
không đáng
peel (v)
gọt,lột
habor/habour (v)
ấp ủ,nuôi dưỡng
preservative (n)
chất bảo quản
incident (n)
sự cố,vụ việc
desperate (a)
tuyệt vọng
inundate (v)
làm ngập lụt
tusk (n)
ngà voi
decisive (v)
quyết đoán
revise (v)
sửa đổi
conducive (a)
thuận lợi
be subject to something
bị cái gì
compound (v)
làm tệ thêm
glance (n)
cái liếc mắt
obstruct (v)
cản trở
boycott(v)
tẩy chay
plunge (v)
giảm đột ngột
aggravate (v)
làm trầm trọng hóa
poach (v)
săn bắt phi pháp
distort (v)
bóp méo
call for something
kêu gọi cái gì
negligible (a)
có thể bỏ qua
disinterested (a)
vô tư,không vụ lợi
designate (v)
chỉ định
inconsequential (a)
không quan trọng
pry (v)
xoi mói
have difficulty doing something
gặp khó khăn khi làm gì
diminish (v)
giảm
interference (n)
sự can thiệp
displace (v)
buộc rời khỏi nơi ở
reproduction (n)
sự sinh sản
dispatch (v)
gửi đi
impressionable (a)
dễ bị ảnh hưởng
collapse (n)
sự sụp đổ
revitalise (v)
đem lại sức sống mới
the brink of something
bờ vực bị gì
measurement (n)
sự đo đạc,sự đo lường
boast (v)
tự hào có được
relieve (v)
làm dịu đi
revive (v)
làm cho hồi sinh
persistent (a)
dai dẳng
acclerate (v)
đẩy nhanh
intervention (n)
sự can thiệp để cải thiện 1 tình huống
provoke (v)
gây,khơi dậy (cảm xúc tiêu cực)
refer (v)
tham khảo,tham chiếu
incompatible (a)
không tương thích
wetland (n)
đầm lầy
interception (n)
sự ngăn chặn
insight (n)
cái nhìn sâu sắc
surmount (v)
vượt qua
disobey (v)
không vâng lời,không nghe theo
intergral (a)
quan trọng ,không thể thiếu
be to blame for something
gây ra cái gì
mistake something for something
nhầm cái gì với cái gì
get a glimpse of something
có trải nghiệm ngắn giúp hiểu về điều