1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Against all odds
Bất chấp mọi khó khăn
Pick up
Học lỏm
Come down with
Mắc bệnh
Assimilation
Sự đồng hoá
Abuse
Chửi rủa
Tolerate
Chịu đựng
Swell
Phình to
Flock
Bầy đàn
Wander
Đi lang thang
Convene /cờn vin/
Triệu tập ( cuộc họp )
Facet
Khía cạnh
Periphery /pờ ri phơ rì/
Rìa ngoài
Epicenter
Tâm
Confluence
Sự hội tụ
Cosmopolitan
Toàn cầu, đa văn hoá
imitation
Sự bắt chước
Scold=told off
Mắng chửi
Get around(round) to
Thu xếp ( đủ đk ) để làm
Get up to
Làm ( chuyện mờ ám, nghịch ngợm )
Get on to
chuyển sang chủ đề tiế theo
Wear and tear
Sự hao mòn
Odds and ends
Đồ dùng lặt vặt
Sit the exam
làm bài kiểm tra
Take st for granted
Coi như điều hiển nhiên, ko coi trọng
Senior
Sinh viên năm cuối
Vitality
Sinh lực
Numeracy /niu mờ rơ ci/
Khả năng tính toán
Literacy
Khả năng đọc, viết
Day release
Chế độ cho nghỉ để đi học, đào tạo
Correspondence course
Học từ xa ( qua email, internet )
Proliferation /pờ rờ ờ li phờ cation/
Sự bùng nổ, gia tăng
Derive from
Bắt nguồn từ