Thẻ ghi nhớ: Từ vựng HSK1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/153

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

154 Terms

1
New cards

ài

Yêu

2
New cards

tám

3
New cards

bàba

Bố

爸爸

4
New cards

bēizi

cốc, chén, ly, tách

杯子

5
New cards

běijīng

Bắc Kinh

北京

6
New cards

běn

quyển

7
New cards

búkèqi

đừng khách khí

不客气

8
New cards

không

9
New cards

cài

món ăn

10
New cards

chá

trà

11
New cards

chī

Ăn

12
New cards

chūzūchē

taxi

出租车

13
New cards

dǎdiànhuà

gọi điện thoại

打电话

14
New cards

to, lớn

15
New cards

de

của

16
New cards

diǎn

điểm, giờ

17
New cards

diànnǎo

máy tính

电脑

18
New cards

diànshì

truyền hình, ti vi

电视

19
New cards

diànyǐng

phim

电影

20
New cards

dōngxi

đồ, đồ vật, hàng hóa

东西

21
New cards

dōu

Đều

22
New cards

đọc

23
New cards

duìbuqǐ

xin lỗi

对不起

24
New cards

duō

nhiều

25
New cards

duōshǎo

bao nhiêu, mấy

多少

26
New cards

érzi

Con trai

儿子

27
New cards

èr

số 2

28
New cards

fànguǎn

nhà hàng

饭馆

29
New cards

fēijī

máy bay

飞机

30
New cards

fēnzhōng

phút

分钟

31
New cards

gāoxìng

vui mừng

高兴

32
New cards

cái

33
New cards

gōngzuò

Công việc

工作

34
New cards

gǒu

chó

35
New cards

hànyǔ

Hán ngữ

汉语

36
New cards

hǎo

tốt, được

37
New cards

uống

38
New cards

39
New cards

hěn

rất

40
New cards

hòumiàn

phía sau, mặt sau

后面

41
New cards

huí

quay về

42
New cards

huì

có thể

43
New cards

huǒchēzhàn

ga tàu

火车站

44
New cards

mấy, vài

45
New cards

jiā

nhà

46
New cards

jiào

Gọi

47
New cards

jīntiān

hôm nay

今天

48
New cards

jiǔ

số 9

49
New cards

kāi

mở

50
New cards

kàn

nhìn, xem

51
New cards

kànjiàn

nhìn thấy

看见

52
New cards

kuài

nhanh

53
New cards

lái

đến

54
New cards

lǎoshi

thầy giáo, cô giáo

老师

55
New cards

le

rồi

56
New cards

lěng

Lạnh

57
New cards

bên trong

58
New cards

líng

số 0

59
New cards

liù

số 6

60
New cards

māma

mẹ

妈妈

61
New cards

ma

Trợ từ nghi vấn: Chưa, không?

62
New cards

mǎi

mua

63
New cards

māo

mèo

64
New cards

méi

không, không có

65
New cards

méiguānxi

không có gì

没关系

66
New cards

mǐfàn

cơm

米饭

67
New cards

míngtiān

ngày mai

明天

68
New cards

míngzi

tên

名字

69
New cards

chỗ nào

70
New cards

nǎr

ở đâu, chỗ nào

哪儿

71
New cards

chỗ đó, chỗ kia

72
New cards

nàr

chỗ đó, chỗ kia

那儿

73
New cards

ne

thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ

74
New cards

néng

có thể

75
New cards

bạn

76
New cards

nián

năm

77
New cards

nữ

78
New cards

péngyou

bạn, bạn bè

朋友

79
New cards

piàoliang

Xinh đẹp (dùng cho người)

漂亮

80
New cards

píngguǒ

quả táo

苹果

81
New cards

số 7

82
New cards

qián

tiền

83
New cards

qiánmiàn

phía trước

前面

84
New cards

qǐng

mời

85
New cards

đi

86
New cards

nóng

87
New cards

rén

người

88
New cards

rènshi

quen biết

认识

89
New cards

ngày

90
New cards

sān

số 3

91
New cards

shāngdiàn

cửa hàng

商店

92
New cards

shàng

trên

93
New cards

shàngwǔ

buổi sáng

上午

94
New cards

shǎo

ít

95
New cards

shéi

ai

96
New cards

shénme

cái gì

什么

97
New cards

shí

số 10

98
New cards

shíhou

lúc

时候

99
New cards

shì

100
New cards

shū

sách