1/153
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ài
Yêu
爱
bā
tám
八
bàba
Bố
爸爸
bēizi
cốc, chén, ly, tách
杯子
běijīng
Bắc Kinh
北京
běn
quyển
本
búkèqi
đừng khách khí
不客气
bù
không
不
cài
món ăn
菜
chá
trà
茶
chī
Ăn
吃
chūzūchē
taxi
出租车
dǎdiànhuà
gọi điện thoại
打电话
dà
to, lớn
大
de
của
的
diǎn
điểm, giờ
点
diànnǎo
máy tính
电脑
diànshì
truyền hình, ti vi
电视
diànyǐng
phim
电影
dōngxi
đồ, đồ vật, hàng hóa
东西
dōu
Đều
都
dú
đọc
读
duìbuqǐ
xin lỗi
对不起
duō
nhiều
多
duōshǎo
bao nhiêu, mấy
多少
érzi
Con trai
儿子
èr
số 2
二
fànguǎn
nhà hàng
饭馆
fēijī
máy bay
飞机
fēnzhōng
phút
分钟
gāoxìng
vui mừng
高兴
gè
cái
个
gōngzuò
Công việc
工作
gǒu
chó
狗
hànyǔ
Hán ngữ
汉语
hǎo
tốt, được
好
hē
uống
喝
hé
và
和
hěn
rất
很
hòumiàn
phía sau, mặt sau
后面
huí
quay về
回
huì
có thể
会
huǒchēzhàn
ga tàu
火车站
jǐ
mấy, vài
几
jiā
nhà
家
jiào
Gọi
叫
jīntiān
hôm nay
今天
jiǔ
số 9
九
kāi
mở
开
kàn
nhìn, xem
看
kànjiàn
nhìn thấy
看见
kuài
nhanh
快
lái
đến
来
lǎoshi
thầy giáo, cô giáo
老师
le
rồi
了
lěng
Lạnh
冷
lǐ
bên trong
里
líng
số 0
零
liù
số 6
六
māma
mẹ
妈妈
ma
Trợ từ nghi vấn: Chưa, không?
吗
mǎi
mua
买
māo
mèo
猫
méi
không, không có
没
méiguānxi
không có gì
没关系
mǐfàn
cơm
米饭
míngtiān
ngày mai
明天
míngzi
tên
名字
nǎ
chỗ nào
哪
nǎr
ở đâu, chỗ nào
哪儿
nà
chỗ đó, chỗ kia
那
nàr
chỗ đó, chỗ kia
那儿
ne
thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ
呢
néng
có thể
能
nǐ
bạn
你
nián
năm
年
nǚ
nữ
女
péngyou
bạn, bạn bè
朋友
piàoliang
Xinh đẹp (dùng cho người)
漂亮
píngguǒ
quả táo
苹果
qī
số 7
七
qián
tiền
钱
qiánmiàn
phía trước
前面
qǐng
mời
请
qù
đi
去
rè
nóng
热
rén
người
人
rènshi
quen biết
认识
rì
ngày
日
sān
số 3
三
shāngdiàn
cửa hàng
商店
shàng
trên
上
shàngwǔ
buổi sáng
上午
shǎo
ít
少
shéi
ai
谁
shénme
cái gì
什么
shí
số 10
十
shíhou
lúc
时候
shì
là
是
shū
sách
书