Thẻ ghi nhớ: Lektion 1: Ankommmen | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/156

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

157 Terms

1
New cards

das Ankommen

sự tới/đến

<p>sự tới/đến</p>
2
New cards

stören, hat gestört

làm phiền, quấy rầy

<p>làm phiền, quấy rầy</p>
3
New cards

im Stress

căng thẳng

<p>căng thẳng</p>
4
New cards

skypen

gọi skype

<p>gọi skype</p>
5
New cards

ziehen, zieht, zog, hat gezogen

chuyển nhà,kéo

<p>chuyển nhà,kéo</p>
6
New cards

glücklich

hạnh phúc

<p>hạnh phúc</p>
7
New cards

traurig

buồn bã

<p>buồn bã</p>
8
New cards

prima

tuyệt vời

<p>tuyệt vời</p>
9
New cards

finden, hat gefunden

tìm thấy, tìm ra, cảm thấy

<p>tìm thấy, tìm ra, cảm thấy</p>
10
New cards

ansehen, sieht an, hat angesehen

trông, nhìn

<p>trông, nhìn</p>
11
New cards

klappen, hat geklappt

đạt được, làm được

<p>đạt được, làm được</p>
12
New cards

das Gefülh, die Gefühle

cảm giác

13
New cards

der Anfang, die Anfänge

sự bắt đầu, sự khởi đầu

<p>sự bắt đầu, sự khởi đầu</p>
14
New cards

schwer

Nặng, khó

<p>Nặng, khó</p>
15
New cards

der Einkauf, die Einkäufe

sự mua sắm

<p>sự mua sắm</p>
16
New cards

mögen

thích

<p>thích</p>
17
New cards

der Stock

tầng, lầu

<p>tầng, lầu</p>
18
New cards

das Erdgeschoss, die Erdgeschosse

tầng trệt/tầng một

<p>tầng trệt/tầng một</p>
19
New cards

das Studium, die Studien

việc học đại học

<p>việc học đại học</p>
20
New cards

vermissen, hat vermisst

bỏ lỡ, nhớ nhung

<p>bỏ lỡ, nhớ nhung</p>
21
New cards

crzählen

kể chuyện

22
New cards

zweimal

hai lần

<p>hai lần</p>
23
New cards

der Stadtrand, die Stadtränder

vùng ngoại ô

<p>vùng ngoại ô</p>
24
New cards

schlimm

tồi tệ, nghiêm trọng

<p>tồi tệ, nghiêm trọng</p>
25
New cards

schaffen, geschaffen

làm xong, đạt được

<p>làm xong, đạt được</p>
26
New cards

das Geschäft, die Geschäfte

cửa hàng, công việc kinh doanh

<p>cửa hàng, công việc kinh doanh</p>
27
New cards

zumachen

đóng cửa

<p>đóng cửa</p>
28
New cards

gucken

nhìn, xem

<p>nhìn, xem</p>
29
New cards

bloß

chỉ

<p>chỉ</p>
30
New cards

der Kuss, die Küsse

nụ hôn

<p>nụ hôn</p>
31
New cards

der Witz, die Witze

chuyện cười

<p>chuyện cười</p>
32
New cards

weit

xa, rộng

<p>xa, rộng</p>
33
New cards

die Ausbildung, die Ausbildungen

học nghề

<p>học nghề</p>
34
New cards

weil

vì, bởi vì

35
New cards

draußen

bên ngoài

<p>bên ngoài</p>
36
New cards

anrufen

gọi điện

<p>gọi điện</p>
37
New cards

allein

một mình

<p>một mình</p>
38
New cards

heiraten, hat geheiratet

kết hôn

<p>kết hôn</p>
39
New cards

der Arbeitgeber, -/

die Arbeitgeberberin,-nen

sếp, chủ, người tuyển dụng

40
New cards

umziehen, zieht um, zog um, ist umgezogen

chuyển nhà, đổi chỗ

<p>chuyển nhà, đổi chỗ</p>
41
New cards

warum

tại sao, vì sao

<p>tại sao, vì sao</p>
42
New cards

(sich) ansehen

ngắm nhìn

<p>ngắm nhìn</p>
43
New cards

aufpassen

Chú ý, coi chừng

<p>Chú ý, coi chừng</p>
44
New cards

der Besuch, die Besuche

chuyến thăm

<p>chuyến thăm</p>
45
New cards

gesund

khỏe mạnh

<p>khỏe mạnh</p>
46
New cards

(sich) umziehen

thay quần áo

<p>thay quần áo</p>
47
New cards

der Strand, die Strände

bãi biển, bờ biển

<p>bãi biển, bờ biển</p>
48
New cards

der Nachbar, die Nachbarn

hàng xóm

<p>hàng xóm</p>
49
New cards

der Umzug, die Umzüge

sự chuyển nhà

<p>sự chuyển nhà</p>
50
New cards

die Sachen

đồ đạc

<p>đồ đạc</p>
51
New cards

müde

mệt mỏi

<p>mệt mỏi</p>
52
New cards

auspacken, hat ausgepackt

mở kiện hàng

<p>mở kiện hàng</p>
53
New cards

einschlafen, ist eingeschlafen

ngủ thiếp đi

<p>ngủ thiếp đi</p>
54
New cards

der Wecker

đồng hồ báo thức

<p>đồng hồ báo thức</p>
55
New cards

merken (hat gemerkt)

nhận ra

<p>nhận ra</p>
56
New cards

die Station, die Stationen

nhà ga, trạm

<p>nhà ga, trạm</p>
57
New cards

schließlich

kết lại, cuối cùng

<p>kết lại, cuối cùng</p>
58
New cards

sogar

thậm chí

<p>thậm chí</p>
59
New cards

pünktlich

đúng hẹn, đúng giờ

<p>đúng hẹn, đúng giờ</p>
60
New cards

der Arbeitstag, die Arbeitstage

ngày làm việc

<p>ngày làm việc</p>
61
New cards

zuerst

đầu tiên, trước tiên

<p>đầu tiên, trước tiên</p>
62
New cards

aufhängen, hat aufgehängt

treo lên

63
New cards

der Eintrag, die Einträge

ghi chép,mục từ

<p>ghi chép,mục từ</p>
64
New cards

der Kommentar, die Kommentare

lời bình luận

<p>lời bình luận</p>
65
New cards

klingen, klang, hat geklungen

nghe có vẻ

<p>nghe có vẻ</p>
66
New cards

passieren, ist passiert

xảy ra

67
New cards

erleben, hat erlebt

trải nghiệm

<p>trải nghiệm</p>
68
New cards

beantragen, hat beantragt

nộp đơn yêu cầu

<p>nộp đơn yêu cầu</p>
69
New cards

die Panne, die Pannen

sự hư hỏng, điều không may

<p>sự hư hỏng, điều không may</p>
70
New cards

der Alltag, die Alltage

hàng ngày

<p>hàng ngày</p>
71
New cards

verwenden, hat verwendet

sử dụng

<p>sử dụng</p>
72
New cards

verpassen, hat verpasst

lỡ (tàu, xe...)

<p>lỡ (tàu, xe...)</p>
73
New cards

bemerken, hat bemerkt

để ý

<p>để ý</p>
74
New cards

der Schlüssel

chìa khóa

<p>chìa khóa</p>
75
New cards

vergessen, hat vergessen

quên

<p>quên</p>
76
New cards

sich vorstellen, hat sich vorgestellt

tự giới thiệu

<p>tự giới thiệu</p>
77
New cards

die Geldbörse, die Geldbörsen

ví tiền

<p>ví tiền</p>
78
New cards

verlieren, hat verloren

đánh mất

<p>đánh mất</p>
79
New cards

besichtigen, hat besichtigt

thăm quan

<p>thăm quan</p>
80
New cards

zusammenstoßen, stößt zusammen, stieß zusammen, ist zusammengestoßen

xung động, bất đồng, va chạm

<p>xung động, bất đồng, va chạm</p>
81
New cards

peinlich

xấu hổ, lúng túng

<p>xấu hổ, lúng túng</p>
82
New cards

das Pech

sự xui xẻo

<p>sự xui xẻo</p>
83
New cards

die Papiere (pl.)

giấy tờ

<p>giấy tờ</p>
84
New cards

der/die Verwandte, die Verwandten

họ hàng, người thân

<p>họ hàng, người thân</p>
85
New cards

die Schwägerin, die Schwägerinnen

chị/em dâu

<p>chị/em dâu</p>
86
New cards

der Schwager, die Schwäger

anh/em rể

<p>anh/em rể</p>
87
New cards

sympathisch

thông cảm

<p>thông cảm</p>
88
New cards

das Mitglied, die Mitglieder

thành viên

<p>thành viên</p>
89
New cards

beruflich

thuộc về công việc

<p>thuộc về công việc</p>
90
New cards

süß

ngọt ngào, dễ thương

<p>ngọt ngào, dễ thương</p>
91
New cards

alleinerziehend

đơn thân

<p>đơn thân</p>
92
New cards

der Single, die Singles

người độc thân

<p>người độc thân</p>
93
New cards

die Dachwohnung, die Dachwohnungen

tầng gác mái

<p>tầng gác mái</p>
94
New cards

jobben

làm việc

<p>làm việc</p>
95
New cards

wahrscheinlich

có lẽ, có thể

<p>có lẽ, có thể</p>
96
New cards

verschiedene

khác nhau

<p>khác nhau</p>
97
New cards

der Viertel

khu phố, 1/4

<p>khu phố, 1/4</p>
98
New cards

der Mieter

người thuê nhà

<p>người thuê nhà</p>
99
New cards

einziehen, ist eingezogen

chuyển vào, dọn đến

<p>chuyển vào, dọn đến</p>
100
New cards

erst

đầu tiên

<p>đầu tiên</p>