1/134
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ladder
n. cái thang

lumber
n.gỗ
curtain
n. rèm cửa
pull shut
v. kéo đóng lại
monitor
n. màn hình -> v. giám sát, theo dõi
jewelry
n. đồ trang sức
lean toward
v. chồm tới, hướng về phía
wrap up
v. gói lại
negotiate the price
v. thương lượng giá cả
light the candle
v. thắp nến
pipe
n. ống dẫn (khí, nước...)
explain
v. giải thích
various
a. đa dạng
backyard
n. sân sau nhà
registration
n. sự đăng ký
down the hallway
cuối hành lang
several
một vài
closet
n. tủ đồ
replace, replacement
V. thay thế
N. sự thay thế
lock
v. khóa/ n. ổ khoá
secretary
n. thư ký
lounge
n. phòng chờ
extension
n. số máy lẻ/ sự mở rộng
postage
n. bưu phí; phí bưu điện
patio
n. hiên nhà
envelop
n. phong bì
reasonable
(adj) có lý, hợp lý
postpone
v. trì hoãn
acceptable
a. có thể chấp nhận
blueprint
n. bản thiết kế
lease
(n) hợp đồng cho thuê, (v) thuê, cho thuê
assign
v. phân công, chỉ định
parade
n. cuộc diễu hành
departure
n. khởi hành
be aware of
(v) nhận thức được, ý thức được
complaint
n. lời phàn nàn
be unfairly treated
v. bị đối xử không công bằng
notify
v. thông báo
procedure
n. thủ tục
loan officer
n. nhân viên tín dụng (trong ngân hàng - cho vay)
short-handed
a. thiếu nhân lực
urgent
(adj) gấp, khẩn cấp
priority
n. sự ưu tiên
brochure
n. tờ gấp quảng cáo
reputation
(n) danh tiếng, thương hiệu
below expectations
dưới mức mong đợi
make it to
v. đến nơi, thành công
conclude
(v) kết thúc, kết luận
dental clinic
n. phòng khám nha khoa
personnel
n. nhân sự
former
(adj) trước đây, cũ/
Eg: former colleague: Đồng nghiệp cũ
applicant
n. ứng viên
dedication
n. sự cống hiến
effort
n. nỗ lực
vacancy
n. chỗ trống, vị trí tuyển dụng
recruitment
n. sự tuyển dụng
expidite
v. xúc tiến, đẩy nhanh
satisfactory
(adj) hài lòng, thỏa mãn
tractor
n. máy kéo
except
prep. ngoại trừ
specialize in
v. chuyên về
regarding
prep. về, về việc, đối với (vấn đề...)
contractor
n. nhà thầu
obtain
(v) có được, đạt được, giành được,
give a lecture
v. giảng bài
auto repair shop
(np) cửa hàng sửa chữa ô tô
usual
a. thông thường
journalist
n. Nhà báo, phóng viên
relief
n. sự nhẹ nhõm, sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa;
exceed
v. vượt quá
tire
n. lốp xe
safety inspection
n. kiểm tra an toàn
fill out
v. hoàn thành
van
v. xe tải
propose
v. đề xuất
boost
v. thúc đẩy
inaccessible
a. không thể tiếp cận
inclement weather
np. thời tiết xấu, khắc nghiệt
conduct
v. tiến hành
appreciation
n. sự cảm kích
sponsor
n. nhà tài trợ
frame
(n) khung ảnh, khung
originally
adv. ban đầu
sunburn
n. cháy nắng
election
n. cuộc bầu cử
commute
v. đi lại
use caution
v. thận trọng
slippery
a. trơn trượt
leather
n. Da, làm bằng da
broadcast
(v) phát sóng truyền thanh, hình
unexpected
a. bất ngờ, không mong đợi
political
a. chính trị
be out of date
vp. hết hạn, lỗi thời
reporter
n. phóng viên, nhà báo
suburb
n. Ngoại ô, ngoại thành
blur
v. mờ
administrator
n. người quản lý
tropical region
np. khu vực nhiệt đới
strange
a. kỳ lạ
walk through something
v. giải thích cặn kẽ cái gì