LISTENING - MIDTERM

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/134

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

135 Terms

1
New cards

ladder

n. cái thang

<p>n. cái thang</p>
2
New cards

lumber

n.gỗ

3
New cards

curtain

n. rèm cửa

4
New cards

pull shut

v. kéo đóng lại

5
New cards

monitor

n. màn hình -> v. giám sát, theo dõi

6
New cards

jewelry

n. đồ trang sức

7
New cards

lean toward

v. chồm tới, hướng về phía

8
New cards

wrap up

v. gói lại

9
New cards

negotiate the price

v. thương lượng giá cả

10
New cards

light the candle

v. thắp nến

11
New cards

pipe

n. ống dẫn (khí, nước...)

12
New cards

explain

v. giải thích

13
New cards

various

a. đa dạng

14
New cards

backyard

n. sân sau nhà

15
New cards

registration

n. sự đăng ký

16
New cards

down the hallway

cuối hành lang

17
New cards

several

một vài

18
New cards

closet

n. tủ đồ

19
New cards

replace, replacement

V. thay thế

N. sự thay thế

20
New cards

lock

v. khóa/ n. ổ khoá

21
New cards

secretary

n. thư ký

22
New cards

lounge

n. phòng chờ

23
New cards

extension

n. số máy lẻ/ sự mở rộng

24
New cards

postage

n. bưu phí; phí bưu điện

25
New cards

patio

n. hiên nhà

26
New cards

envelop

n. phong bì

27
New cards

reasonable

(adj) có lý, hợp lý

28
New cards

postpone

v. trì hoãn

29
New cards

acceptable

a. có thể chấp nhận

30
New cards

blueprint

n. bản thiết kế

31
New cards

lease

(n) hợp đồng cho thuê, (v) thuê, cho thuê

32
New cards

assign

v. phân công, chỉ định

33
New cards

parade

n. cuộc diễu hành

34
New cards

departure

n. khởi hành

35
New cards

be aware of

(v) nhận thức được, ý thức được

36
New cards

complaint

n. lời phàn nàn

37
New cards

be unfairly treated

v. bị đối xử không công bằng

38
New cards

notify

v. thông báo

39
New cards

procedure

n. thủ tục

40
New cards

loan officer

n. nhân viên tín dụng (trong ngân hàng - cho vay)

41
New cards

short-handed

a. thiếu nhân lực

42
New cards

urgent

(adj) gấp, khẩn cấp

43
New cards

priority

n. sự ưu tiên

44
New cards

brochure

n. tờ gấp quảng cáo

45
New cards

reputation

(n) danh tiếng, thương hiệu

46
New cards

below expectations

dưới mức mong đợi

47
New cards

make it to

v. đến nơi, thành công

48
New cards

conclude

(v) kết thúc, kết luận

49
New cards

dental clinic

n. phòng khám nha khoa

50
New cards

personnel

n. nhân sự

51
New cards

former

(adj) trước đây, cũ/

Eg: former colleague: Đồng nghiệp cũ

52
New cards

applicant

n. ứng viên

53
New cards

dedication

n. sự cống hiến

54
New cards

effort

n. nỗ lực

55
New cards

vacancy

n. chỗ trống, vị trí tuyển dụng

56
New cards

recruitment

n. sự tuyển dụng

57
New cards

expidite

v. xúc tiến, đẩy nhanh

58
New cards

satisfactory

(adj) hài lòng, thỏa mãn

59
New cards

tractor

n. máy kéo

60
New cards

except

prep. ngoại trừ

61
New cards

specialize in

v. chuyên về

62
New cards

regarding

prep. về, về việc, đối với (vấn đề...)

63
New cards

contractor

n. nhà thầu

64
New cards

obtain

(v) có được, đạt được, giành được,

65
New cards

give a lecture

v. giảng bài

66
New cards

auto repair shop

(np) cửa hàng sửa chữa ô tô

67
New cards

usual

a. thông thường

68
New cards

journalist

n. Nhà báo, phóng viên

69
New cards

relief

n. sự nhẹ nhõm, sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa;

70
New cards

exceed

v. vượt quá

71
New cards

tire

n. lốp xe

72
New cards

safety inspection

n. kiểm tra an toàn

73
New cards

fill out

v. hoàn thành

74
New cards

van

v. xe tải

75
New cards

propose

v. đề xuất

76
New cards

boost

v. thúc đẩy

77
New cards

inaccessible

a. không thể tiếp cận

78
New cards

inclement weather

np. thời tiết xấu, khắc nghiệt

79
New cards

conduct

v. tiến hành

80
New cards

appreciation

n. sự cảm kích

81
New cards

sponsor

n. nhà tài trợ

82
New cards

frame

(n) khung ảnh, khung

83
New cards

originally

adv. ban đầu

84
New cards

sunburn

n. cháy nắng

85
New cards

election

n. cuộc bầu cử

86
New cards

commute

v. đi lại

87
New cards

use caution

v. thận trọng

88
New cards

slippery

a. trơn trượt

89
New cards

leather

n. Da, làm bằng da

90
New cards

broadcast

(v) phát sóng truyền thanh, hình

91
New cards

unexpected

a. bất ngờ, không mong đợi

92
New cards

political

a. chính trị

93
New cards

be out of date

vp. hết hạn, lỗi thời

94
New cards

reporter

n. phóng viên, nhà báo

95
New cards

suburb

n. Ngoại ô, ngoại thành

96
New cards

blur

v. mờ

97
New cards

administrator

n. người quản lý

98
New cards

tropical region

np. khu vực nhiệt đới

99
New cards

strange

a. kỳ lạ

100
New cards

walk through something

v. giải thích cặn kẽ cái gì