1/15
18/11/2025
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Genetically modified (GM) (adj)
biến đổi gen
Bioengineered food (n)
thực phẩm công nghệ sinh học
Food processing (n)
chế biến thực phẩm
Preservatives (n)
chất bảo quản
Additives (n)
chất phụ gia
Organic farming (n)
nông nghiệp hữu cơ
Sustainable agriculture (n)
nông nghiệp bền vững
Lab-grown meat / cultured meat (n)
thịt nuôi cấy trong phòng thí nghiệm
Artificial flavoring (n)
hương liệu nhân tạo
Food irradiation (n)
chiếu xạ thực phẩm
Food safety regulations (n)
quy định an toàn thực phẩm
Nutrient fortification (n)
tăng cường chất dinh dưỡng
Shelf life (n)
thời hạn sử dụng
Pesticide residue (n)
dư lượng thuốc trừ sâu
Food biotechnology (n)
công nghệ sinh học thực phẩm
malnutrition (n)
sự suy dinh dưỡng