1/22
CAM 19 - TEST1 - PASS 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
threaten the interests
(verb). Đe dọa lợi ích
prowl
(verb) Lảng vảng
raid
(verb). Tấn công bất ngờ
merchant ship
(noun). Thuyền buôn
trade route
(noun). Tuyến đường thương mại
piracy
(noun). Cướp biển
reign
(noun). Thống trị
fertile
(adj). Màu mỡ
unsurpassed knowledge
(noun). Kiến thức vượt trội
cove
(noun). Vịnh nhỏ
provide safe harbours to someone
(verb). Bảo vệ ai đó
pressing issue
(noun). Vấn đề cấp bách
regional commerce
(noun). Thương mại khu vực
condone
(verb). Dung túng, bao che hành vi sai trái
glorify
(verb). Tôn vinh
make a detour
(verb). Đi đường vòng
emboldened
(adj). Được khuyến khích
dignitary
(noun). Người có chức vị quan trọng
ask for ransom
(verb). Yêu cầu tiền chuộc
hostage
(noun). Con tin
eradicate
(verb). Diệt trừ, xóa bỏ
resort to do sth
(V. phrase) dùng đến, sử dụng
= make use of
menace
(nound) mối đe dọa
(verb) đe dọa, hăm dọa