Thẻ ghi nhớ: Complete IELTS 4-5 Unit 4 - Reading | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

design

(n) (v) sự thiết kế, thiết kế

2
New cards

designer

(n) nhà thiết kế

3
New cards

plant

(n) nhà máy

4
New cards

unit

(n) đơn vị

5
New cards

device

(n) thiết bị, dụng cụ, máy móc

6
New cards

spread

(v) lan truyền, trải rộng

7
New cards

output

(n) sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng

8
New cards

factor

(n) nhân tố, yếu tố tạo thành

9
New cards

invent

(v) phát minh, sáng chế

10
New cards

invention

(n) sự phát minh, sự sáng chế

11
New cards

align

(v) căn lề, sắp cho thẳng hàng

12
New cards

alignment

(n) sự sắp xếp thẳng hàng

13
New cards

make it possible for sb to do sth

làm cho ai có thể làm gì

14
New cards

control

(v) (n) chỉ huy, điều khiển, kiểm soát

15
New cards

humid

(adj) ẩm, ẩm ướt

16
New cards

humidity

(n) độ ẩm, sự ẩm ướt

17
New cards

processed food

(n) thức ăn đã qua chế biến, đồ ăn sẵn

18
New cards

textile

(n) hàng dệt may

19
New cards

pharmaceutical (n / adj)

dược phẩm, thuốc

20
New cards

quality

(n) chất lượng, phẩm chất

21
New cards

take up

(v) chiếm (thời gian, không gian, sức lực,...)

22
New cards

widespread

(adj) lan rộng, phổ biến

23
New cards

model

(n) mẫu, kiểu mẫu, mô hình

24
New cards

bring out a product

ra mắt sản phẩm

25
New cards

comfort

(n) sự thoải mái

26
New cards

take off

(v) cất cánh (chủ ngữ là máy bay), trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..)

27
New cards

department store

(n) cửa hàng bách hóa

28
New cards

crowd into something/somewhere

(v) đổ xô vào, ùa vào

29
New cards

steep

(adj) dốc, dốc đứng

30
New cards

money-conscious

(adj) có ý thức về tiền bạc, quan tâm đến tiền bạc

31
New cards

luxury

(n) sự xa xỉ

32
New cards

luxurious

(adj) xa xỉ, sang trọng

33
New cards

message

(n) thông điệp

34
New cards

productive

(adj) năng suất, sản lượng cao

35
New cards

productivity

(n) hiệu suất, năng suất

36
New cards

typist

(n) nhân viên đánh máy

37
New cards

transfer

(v, n) dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ

38
New cards

working conditions

(n) điều kiện làm việc

39
New cards

carry out

(v) tiến hành, thực hiện

40
New cards

majority

(n) phần lớn, đa số

41
New cards

cite

(v) trích dẫn,

tuyên dương

42
New cards

contribute

(v) đóng góp, góp phần

43
New cards

contribution

(n) sự đóng góp, sự góp phần

44
New cards

contributor

(n) người đóng góp

45
New cards

efficient

(adj) có hiệu lực, có hiệu quả

46
New cards

efficiency

(n) sự hiệu quả

47
New cards

critic

(n) nhà phê bình, người chỉ trích

48
New cards

global warming

(n) hiện tượng nóng lên toàn cầu

49
New cards

fortunately

(adv) may mắn thay

50
New cards

unfortunately

(adv) một cách đáng tiếc, một cách không may

51
New cards

add

(v) cộng, thêm vào

52
New cards

lead to

(v) dẫn đến, dẫn tới

53
New cards

admit

(v) thừa nhận

54
New cards

attract

(v) hút; thu hút, hấp dẫn

55
New cards

attractive

(adj) hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn

56
New cards

attraction

(n) sự hút, sức hút

57
New cards

set up a business

thành lập doanh nghiệp

58
New cards

complicated

(adj) phức tạp, khó hiểu

59
New cards

afford to do sth/afford sth

(v) có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)

60
New cards

to persuade sb to do sth

thuyết phục ai đó làm gì

61
New cards

damage

(n) (v) (sự) thiệt hại, tổn thất, hư hỏng

62
New cards

Đang học (4)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!