1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
design
(n) (v) sự thiết kế, thiết kế
designer
(n) nhà thiết kế
plant
(n) nhà máy
unit
(n) đơn vị
device
(n) thiết bị, dụng cụ, máy móc
spread
(v) lan truyền, trải rộng
output
(n) sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
factor
(n) nhân tố, yếu tố tạo thành
invent
(v) phát minh, sáng chế
invention
(n) sự phát minh, sự sáng chế
align
(v) căn lề, sắp cho thẳng hàng
alignment
(n) sự sắp xếp thẳng hàng
make it possible for sb to do sth
làm cho ai có thể làm gì
control
(v) (n) chỉ huy, điều khiển, kiểm soát
humid
(adj) ẩm, ẩm ướt
humidity
(n) độ ẩm, sự ẩm ướt
processed food
(n) thức ăn đã qua chế biến, đồ ăn sẵn
textile
(n) hàng dệt may
pharmaceutical (n / adj)
dược phẩm, thuốc
quality
(n) chất lượng, phẩm chất
take up
(v) chiếm (thời gian, không gian, sức lực,...)
widespread
(adj) lan rộng, phổ biến
model
(n) mẫu, kiểu mẫu, mô hình
bring out a product
ra mắt sản phẩm
comfort
(n) sự thoải mái
take off
(v) cất cánh (chủ ngữ là máy bay), trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..)
department store
(n) cửa hàng bách hóa
crowd into something/somewhere
(v) đổ xô vào, ùa vào
steep
(adj) dốc, dốc đứng
money-conscious
(adj) có ý thức về tiền bạc, quan tâm đến tiền bạc
luxury
(n) sự xa xỉ
luxurious
(adj) xa xỉ, sang trọng
message
(n) thông điệp
productive
(adj) năng suất, sản lượng cao
productivity
(n) hiệu suất, năng suất
typist
(n) nhân viên đánh máy
transfer
(v, n) dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
working conditions
(n) điều kiện làm việc
carry out
(v) tiến hành, thực hiện
majority
(n) phần lớn, đa số
cite
(v) trích dẫn,
tuyên dương
contribute
(v) đóng góp, góp phần
contribution
(n) sự đóng góp, sự góp phần
contributor
(n) người đóng góp
efficient
(adj) có hiệu lực, có hiệu quả
efficiency
(n) sự hiệu quả
critic
(n) nhà phê bình, người chỉ trích
global warming
(n) hiện tượng nóng lên toàn cầu
fortunately
(adv) may mắn thay
unfortunately
(adv) một cách đáng tiếc, một cách không may
add
(v) cộng, thêm vào
lead to
(v) dẫn đến, dẫn tới
admit
(v) thừa nhận
attract
(v) hút; thu hút, hấp dẫn
attractive
(adj) hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
attraction
(n) sự hút, sức hút
set up a business
thành lập doanh nghiệp
complicated
(adj) phức tạp, khó hiểu
afford to do sth/afford sth
(v) có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
to persuade sb to do sth
thuyết phục ai đó làm gì
damage
(n) (v) (sự) thiệt hại, tổn thất, hư hỏng
Đang học (4)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!