Bài 2 HSK 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

品尝

/pǐncháng/: nhâm nhi, thưởng thức

2
New cards

特色

/tèsè/- đặc sắc, sắc thái riêng, đặc điểm, đặc trưng

3
New cards

亲手

/qīnshǒu/: tận tay, tự tay, đích thân

4
New cards

布置

/bùzhì/: Bố trí, sắp xếp

5
New cards

会场

/huìchǎng/ - hội trường

6
New cards

管理员

/guǎnlǐ yuán/: nhân viên quản lý

7
New cards

管理

/guǎnlǐ/: quản lý

8
New cards

告诉

/gào su/ - to tell - bảo, kể

9
New cards

答应

/dāyìng/ - đồng ý, đáp ứng

10
New cards

窗户

/chuāng hu/- window - cửa sổ

11
New cards

/cā/- lau chùi, cọ

12
New cards

桌子

/zhuōzi/:cái bàn

13
New cards

圆圈

/Yuánquān/ - vòng tròn

14
New cards

黑板

/hēi bǎn/- blackboard - bảng đen

15
New cards

音响

/yīnxiǎng/: loa, dàn âm thanh

16
New cards

彩灯

/cǎi dēng/: đèn điện, đèn màu

17
New cards

彩带

/cǎidài/ - dây màu

18
New cards

惊喜

/Jīngxǐ/- niềm vui bất ngờ, an unexpected pleasant surprise

19
New cards

宾馆

/bīn guǎn/ - nhà khách, hotel

20
New cards

夫人

/fūren/: phu nhân, vợ

21
New cards

/fú/: lượng từ bức, tấm, tranh

22
New cards

水仙

/Shuǐxiān/- hoa thủy tiên

23
New cards

/fú/- hạnh phúc

24
New cards

对联

/duìlián/- câu đối

25
New cards

新春

/xīnchūn/ - tân xuân, mùa xuân

26
New cards

吉祥

/jí xiáng/: cát tường, vận may, tốt lành

27
New cards

行业

/hángyè/- ngành, nghề nghiệp

28
New cards

兴旺

/Xīngwàng/ - thịnh vượng

29
New cards

可不是

/kěbúshì/:đúng thế, đúng vậy

30
New cards

仔细

/zǐ xì/ - tỉ mỉ, cẩn thận

31
New cards

认识

/rènshi/: quen, biết, nhận thức

32
New cards

声音

/shēng yīn/- voice, sound - âm thanh, tiếng

33
New cards

椅子

/yǐ zi/ - chair - ghế

34
New cards

幸福

/xìngfú/- hạnh phúc

35
New cards

/dào/: đảo, ngược

/dǎo/: ngã, bổ

36
New cards

沙发

/shā fā/ - ghế sofa

37
New cards

冰箱

/bīng xiāng/- fridge - tủ lạnh, tủ đá

38
New cards

洗衣机

/xǐ yī jī/- washing machine - máy giặt

39
New cards

空调

/kōng tiáo/ - điều hòa

40
New cards

准备

/zhǔnbèi/:Chuẩn bị

41
New cards

表演

/biǎoyǎn/ biểu diễn

42
New cards

shēn - thò ra, duỗi ra

43
New cards

悄悄

qiāo qiāo: lặng lẽ

44
New cards

帽子

mào zi - mũ

45
New cards

zhāi: hái, tháo, gỡ, to take off, to remove

46
New cards

吹起

chūi qī: thổi (1 hơi)

47
New cards

rēng - to throw, throw away - ném, quăng

48
New cards