1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
品尝
/pǐncháng/: nhâm nhi, thưởng thức
特色
/tèsè/- đặc sắc, sắc thái riêng, đặc điểm, đặc trưng
亲手
/qīnshǒu/: tận tay, tự tay, đích thân
布置
/bùzhì/: Bố trí, sắp xếp
会场
/huìchǎng/ - hội trường
管理员
/guǎnlǐ yuán/: nhân viên quản lý
管理
/guǎnlǐ/: quản lý
告诉
/gào su/ - to tell - bảo, kể
答应
/dāyìng/ - đồng ý, đáp ứng
窗户
/chuāng hu/- window - cửa sổ
擦
/cā/- lau chùi, cọ
桌子
/zhuōzi/:cái bàn
圆圈
/Yuánquān/ - vòng tròn
黑板
/hēi bǎn/- blackboard - bảng đen
音响
/yīnxiǎng/: loa, dàn âm thanh
彩灯
/cǎi dēng/: đèn điện, đèn màu
彩带
/cǎidài/ - dây màu
惊喜
/Jīngxǐ/- niềm vui bất ngờ, an unexpected pleasant surprise
宾馆
/bīn guǎn/ - nhà khách, hotel
夫人
/fūren/: phu nhân, vợ
幅
/fú/: lượng từ bức, tấm, tranh
水仙
/Shuǐxiān/- hoa thủy tiên
福
/fú/- hạnh phúc
对联
/duìlián/- câu đối
新春
/xīnchūn/ - tân xuân, mùa xuân
吉祥
/jí xiáng/: cát tường, vận may, tốt lành
行业
/hángyè/- ngành, nghề nghiệp
兴旺
/Xīngwàng/ - thịnh vượng
可不是
/kěbúshì/:đúng thế, đúng vậy
仔细
/zǐ xì/ - tỉ mỉ, cẩn thận
认识
/rènshi/: quen, biết, nhận thức
声音
/shēng yīn/- voice, sound - âm thanh, tiếng
椅子
/yǐ zi/ - chair - ghế
幸福
/xìngfú/- hạnh phúc
倒
/dào/: đảo, ngược
/dǎo/: ngã, bổ
沙发
/shā fā/ - ghế sofa
冰箱
/bīng xiāng/- fridge - tủ lạnh, tủ đá
洗衣机
/xǐ yī jī/- washing machine - máy giặt
空调
/kōng tiáo/ - điều hòa
准备
/zhǔnbèi/:Chuẩn bị
表演
/biǎoyǎn/ biểu diễn
伸
shēn - thò ra, duỗi ra
悄悄
qiāo qiāo: lặng lẽ
帽子
mào zi - mũ
摘
zhāi: hái, tháo, gỡ, to take off, to remove
吹起
chūi qī: thổi (1 hơi)
扔
rēng - to throw, throw away - ném, quăng
摘