1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
水果
shuǐguǒ trái cây
睡觉
shuìjiào ngủ
说话
shuōhuà nói chuyện
四
sì bốn
岁
suì tuổi
他
tā anh ấy, ông ấy
她
tā cô ấy, bà ấy
太
tài quá
天气
tiānqì thời tiết
听
tīng nghe
同学
tóngxué bạn học
喂
wèi alo
我
wǒ tôi
我们
wǒmen chúng tôi
五
wǔ năm
喜欢
xǐhuān thích
下
xià xuống
下午
xiàwǔ buổi chiều
下雨
xià yǔ mưa
先生
xiānshēng ông, ngài
现在
xiànzài bây giờ
想
xiǎng nghĩ, muốn
小
xiǎo nhỏ
小姐
xiǎojiě cô (trong cách gọi)
些
xiē vài
写
xiě viết
谢谢
xièxiè cảm ơn
星期
xīngqī tuần
学生
xuéshēng học sinh
学习
xuéxí học tập
学校
xuéxiào trường học
一
yī một
衣服
yīfu quần áo
医生
yīshēng bác sĩ
医院
yīyuàn bệnh viện
椅子
yǐzi ghế
月
yuè tháng, mặt trăng
在
zài ở, tại
再见
zàijiàn tạm biệt
怎么
zěnme làm sao
怎么样
zěnmeyàng như thế nào
这
zhè Đây, này
中国
Zhōngguó Trung Quốc
中午
zhōngwǔ buổi trưa
住
zhù sống, cư trú
桌子
zhuōzi bàn
字
zì chữ
昨天
zuótiān hôm qua
坐
zuò ngồi
做
zuò làm