hsk1 pt13

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

水果

shuǐguǒ trái cây

2
New cards

睡觉

shuìjiào ngủ

3
New cards

说话

shuōhuà nói chuyện

4
New cards

sì bốn

5
New cards

suì tuổi

6
New cards

tā anh ấy, ông ấy

7
New cards

tā cô ấy, bà ấy

8
New cards

tài quá

9
New cards

天气

tiānqì thời tiết

10
New cards

tīng nghe

11
New cards

同学

tóngxué bạn học

12
New cards

wèi alo

13
New cards

wǒ tôi

14
New cards

我们

wǒmen chúng tôi

15
New cards

wǔ năm

16
New cards

喜欢

xǐhuān thích

17
New cards

xià xuống

18
New cards

下午

xiàwǔ buổi chiều

19
New cards

下雨

xià yǔ mưa

20
New cards

先生

xiānshēng ông, ngài

21
New cards

现在

xiànzài bây giờ

22
New cards

xiǎng nghĩ, muốn

23
New cards

xiǎo nhỏ

24
New cards

小姐

xiǎojiě cô (trong cách gọi)

25
New cards

xiē vài

26
New cards

xiě viết

27
New cards

谢谢

xièxiè cảm ơn

28
New cards

星期

xīngqī tuần

29
New cards

学生

xuéshēng học sinh

30
New cards

学习

xuéxí học tập

31
New cards

学校

xuéxiào trường học

32
New cards

yī một

33
New cards

衣服

yīfu quần áo

34
New cards

医生

yīshēng bác sĩ

35
New cards

医院

yīyuàn bệnh viện

36
New cards

椅子

yǐzi ghế

37
New cards

yuè tháng, mặt trăng

38
New cards

zài ở, tại

39
New cards

再见

zàijiàn tạm biệt

40
New cards

怎么

zěnme làm sao

41
New cards

怎么样

zěnmeyàng như thế nào

42
New cards

zhè Đây, này

43
New cards

中国

Zhōngguó Trung Quốc

44
New cards

中午

zhōngwǔ buổi trưa

45
New cards

zhù sống, cư trú

46
New cards

桌子

zhuōzi bàn

47
New cards

zì chữ

48
New cards

昨天

zuótiān hôm qua

49
New cards

zuò ngồi

50
New cards

zuò làm