1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Medieval (adj)
thuộc về thời Trung cổ
Medieval period/era
giai đoạn/thời kỳ Trung cổ
era (n)
giai đoạn, thời kỳ
modern/present era
thời kỳ hiện đại
dawn (n,v)
bình minh, sự khởi đầu; bắt đầu, trở nên rõ ràng, dễ nhận ra
from dawn to dusk
từ bình minh đến hoàng hôn
at dawn
lúc bình minh
mark a new dawn in sth
đánh dấu sự khởi đầu mới về cgi
eternal (adj)
vĩnh viễn, mãi mãi
eternal friendship
tình bạn vĩnh cửu
eternal change
thay đổi mãi mãi
eternity (n)
sự vĩnh cửu, bất tận
instantly (adv)
ngay lập tức
instant access
tiếp cận ngay lập tức
instant solution
giải pháp tức thời
simultaneously (adv)
đồng thời
simultaneity (n)
sự đồng thời
simultaneously with sth
đồng thời với cgi
a breath of fresh air
cgi đó mới mẻ, sự thay đổi tích cực
continual (adj) = constant
liên tục
continual complaints
sự phàn nàn liên tục
continual interruptions
sự quấy rầy, xen vào liên tục
prospective (adj) = potential
có tiềm năng, triển vọng, sắp tới
prospective client/buyer
khách hàng tiềm năng
prospect (n)
tiềm năng, triển vọng
constraint (n)
giới hạn, sự ràng buộc
money/space constraint
sự giới hạn về tiền/ không gian
impose an economic/legal/political constraint on sth
áp đặt sự ràng buộc về kinh tế/ pháp luật/ chính trị lên cgi
constrain (v)
ép buộc
coincide (v)
trùng khớp, xảy ra đồng thời
coincidence (n)
sự xảy ra đồng thời
by (a) coincidence
1 cách trùng hợp ngẫu nhiên
what a coincidence
thật tình cờ
coincidental (adj)
tình cờ
coincident (adj)
trùng khớp
timely (adj)
kịp thời, đúng lúc
timely action
hành động kịp thời
timely intervention
sự can thiệp kịp thời
timely arrival
sự có mặt đúng lúc
timely reminder
sự nhắc nhở kịp lúc