Time vocabulary (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Medieval (adj)

thuộc về thời Trung cổ

2
New cards

Medieval period/era

giai đoạn/thời kỳ Trung cổ

3
New cards

era (n)

giai đoạn, thời kỳ

4
New cards

modern/present era

thời kỳ hiện đại

5
New cards

dawn (n,v)

bình minh, sự khởi đầu; bắt đầu, trở nên rõ ràng, dễ nhận ra

6
New cards

from dawn to dusk

từ bình minh đến hoàng hôn

7
New cards

at dawn

lúc bình minh

8
New cards

mark a new dawn in sth

đánh dấu sự khởi đầu mới về cgi

9
New cards

eternal (adj)

vĩnh viễn, mãi mãi

10
New cards

eternal friendship

tình bạn vĩnh cửu

11
New cards

eternal change

thay đổi mãi mãi

12
New cards

eternity (n)

sự vĩnh cửu, bất tận

13
New cards

instantly (adv)

ngay lập tức

14
New cards

instant access

tiếp cận ngay lập tức

15
New cards

instant solution

giải pháp tức thời

16
New cards

simultaneously (adv)

đồng thời

17
New cards

simultaneity (n)

sự đồng thời

18
New cards

simultaneously with sth

đồng thời với cgi

19
New cards

a breath of fresh air

cgi đó mới mẻ, sự thay đổi tích cực

20
New cards

continual (adj) = constant

liên tục

21
New cards

continual complaints

sự phàn nàn liên tục

22
New cards

continual interruptions

sự quấy rầy, xen vào liên tục

23
New cards

prospective (adj) = potential

có tiềm năng, triển vọng, sắp tới

24
New cards

prospective client/buyer

khách hàng tiềm năng

25
New cards

prospect (n)

tiềm năng, triển vọng

26
New cards

constraint (n)

giới hạn, sự ràng buộc

27
New cards

money/space constraint

sự giới hạn về tiền/ không gian

28
New cards

impose an economic/legal/political constraint on sth

áp đặt sự ràng buộc về kinh tế/ pháp luật/ chính trị lên cgi

29
New cards

constrain (v)

ép buộc

30
New cards

coincide (v)

trùng khớp, xảy ra đồng thời

31
New cards

coincidence (n)

sự xảy ra đồng thời

32
New cards

by (a) coincidence

1 cách trùng hợp ngẫu nhiên

33
New cards

what a coincidence

thật tình cờ

34
New cards

coincidental (adj)

tình cờ

35
New cards

coincident (adj)

trùng khớp

36
New cards

timely (adj)

kịp thời, đúng lúc

37
New cards

timely action

hành động kịp thời

38
New cards

timely intervention

sự can thiệp kịp thời

39
New cards

timely arrival

sự có mặt đúng lúc

40
New cards

timely reminder

sự nhắc nhở kịp lúc