Timur Gareyev - blindfold chess champion

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/12

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

CAM 17 - TEST 4 - PASS 3

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards

Simultaneously

(adv) đồng thời, cùng lúc

2
New cards

Prowess

(n) kỹ năng, năng lực xuất sắc

3
New cards

Feat

(n) kỳ tích, thành tích đáng nể

4
New cards

Tournament

(n) giải đấu

5
New cards

Uninitiated

(n/adj) người không có kinh nghiệm, mới bắt đầu

6
New cards

Tentative

(adj) sơ bộ, chưa chắc chắn, tạm thời

7
New cards

Dedicate

(v) cống hiến, tận tâm

8
New cards

Accomplished

(adj) thành thạo, giỏi, tài năng

9
New cards

taxing

(adj) khó khăn, đòi hòi nhiều nỗ lực hơn

10
New cards

patchy

(adj) chắp vá, không đầy đủ, không hoàn chỉnh

11
New cards

get kicks from

(phrv) thích thú, cảm thấy phấn khích khi làm gì đó

12
New cards

run through

(phrv) xem xét, kiểm tra nhanh hoặc lướt qua cái gì đó một cách nhanh chóng

13
New cards

Grandmaster

(n) đại kiện tướng (trong cờ vua)