1/27
mô tả con người: hình thức và phong cách ứng xử
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
slender
thon thả mảnh mai
scrawny
gầy trơ xương
lanky
cao lêu nghêu
gangling/ gangly
cao lóng ngóng
obese
thừa cân
stout
đậm người
stocky
thấp, chắc nịch
bulked up
lên cơ
lean
săn chắc
wiry
gầy mà khỏe
unkempt
luộm thuộm
hair out of place
gọn gàng tuyệt đối
immaculate
hoàn hảo
swarthy
da ngăm đen
sallow
da vàng nhợt nhạt, hôc hác
haggard
hốc hác, mệt mỏi
grin
cười toe toét
pout
bĩu môi
grimace
nhăn mặt vì đau/ khó chịu
scowl
cau có
shrug shoulders
nhún vai
leer
liếc mắt gạ gẫm
fold arms
khoanh tay
cross legs
khoanh chân
twitch
co giật
bite nails
cắn móng tay
clench first
nắm chặt tay
tap/ drum fingers
gõ ngón tay