Phrasal verbs 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

bring down

làm giảm / lật đổ

2
New cards

bring forward

đưa ra, đề xuất

3
New cards

bring together

gom lại, tụ họp

4
New cards

bring around

thuyết phục

5
New cards

bring off

thành công

6
New cards

check in

làm thủ tục (khách sạn, sân bay)

7
New cards

check out

trả phòng / kiểm tra

8
New cards

check up on

kiểm tra, giám sát

9
New cards

check over

xem xét kỹ

10
New cards

check into

đăng ký vào (khách sạn, viện)

11
New cards

carry on

tiếp tục

12
New cards

carry out

tiến hành, thực hiện

13
New cards

carry off

thành công

14
New cards

carry away

cuốn đi (cảm xúc)

15
New cards

carry through

hoàn thành

16
New cards

cut in

xen vào, chen ngang

17
New cards

cut across

đi tắt

18
New cards

cut back

cắt giảm

19
New cards

cut into

cắt vào / xen vào

20
New cards

cut down on

giảm bớt

21
New cards

drop in

ghé qua

22
New cards

drop by

ghé thăm

23
New cards

drop off

thả xuống / ngủ gật

24
New cards

drop out

bỏ học

25
New cards

drop back

tụt lại phía sau

26
New cards

fill in

điền vào

27
New cards

fill out

điền đơn

28
New cards

fill up

lấp đầy

29
New cards

fill with

làm đầy bằng

30
New cards

fill in for

thay thế tạm thời

31
New cards

figure out

tìm ra, hiểu ra

32
New cards

find out

phát hiện

33
New cards

fix up

sắp xếp, sửa sang

34
New cards

fix on

quyết định

35
New cards

fix upon

chọn

36
New cards

get back

trở lại

37
New cards

get in

lên xe / vào nhà

38
New cards

get out

ra ngoài

39
New cards

get off

xuống xe

40
New cards

get on

lên xe

41
New cards

give away

tặng đi

42
New cards

give off

tỏa ra

43
New cards

give over

chuyển giao

44
New cards

give up on

từ bỏ hy vọng vào

45
New cards

give over to

dành cho

46
New cards

go along

tiến triển

47
New cards

go ahead

tiếp tục, bắt đầu

48
New cards

go against

chống lại

49
New cards

go beyond

vượt quá

50
New cards

go down

giảm / lặn (mặt trời)

51
New cards

keep on

tiếp tục

52
New cards

keep up

duy trì

53
New cards

keep in

giữ trong

54
New cards

keep out

ngăn ra

55
New cards

keep away

tránh xa

56
New cards

keep off

tránh khỏi

57
New cards

keep from

ngăn cản

58
New cards

keep back

giữ lại

59
New cards

keep to

tuân theo

60
New cards

keep up with

bắt kịp

61
New cards

knock down

phá hủy

62
New cards

knock out

hạ gục

63
New cards

knock off

dừng làm việc

64
New cards

knock around

đi lang thang

65
New cards

knock back

từ chối / uống (rượu)

66
New cards

lay off

sa thải

67
New cards

lay out

bố trí

68
New cards

lay down

đặt xuống / quy định

69
New cards

lay aside

gác sang một bên

70
New cards

lay into

tấn công dữ dội

71
New cards

let in

cho vào

72
New cards

let out

thả ra

73
New cards

let down

làm thất vọng

74
New cards

let off

tha thứ / nổ súng

75
New cards

let go of

buông bỏ

76
New cards

look into

điều tra

77
New cards

look out

coi chừng

78
New cards

look over

xem qua

79
New cards

look around

nhìn quanh

80
New cards

look through

xem qua

81
New cards

look up to

kính trọng

82
New cards

look down upon

coi thường

83
New cards

look back

nhớ lại

84
New cards

look ahead

nghĩ về tương lai

85
New cards

look out for

để ý, cảnh giác

86
New cards

make up for

bù đắp

87
New cards

make into

biến thành

88
New cards

make of

hiểu, suy nghĩ về

89
New cards

make away with

cuỗm đi

90
New cards

make do with

xoay sở với

91
New cards

pass away

qua đời

92
New cards

pass out

ngất

93
New cards

pass by

đi ngang qua

94
New cards

pass off

diễn ra

95
New cards

pass on

truyền lại

96
New cards

put up with

chịu đựng

97
New cards

put forward

đề xuất

98
New cards

put through

nối máy

99
New cards

put aside

để dành

100
New cards

put together

lắp ráp