TỪ VỰNG CƠ BẢN PHẢI NHỚ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/12

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards

허락하다

cho phép

그에게 이틀간 휴가를 허락하다 ( cho phép nó nghỉ 2 ngày)

엄마는 아이가 자유롭게 외출할 수 있도록 허락했다.

2
New cards

게으르다 (게르다)

부지런하다

게으른 습관은 장기적인 목표 달성을 방해하지만, 부지런함은 성공의 열쇠가 된다

주말에는 게으르지만, 평일에는 부지런하게 일한다.

3
New cards

오해 (n)

오해하다 (v)

hiểu lầm, hiểu sai

그 사람은 나를 오해했어요. → “Người đó đã hiểu lầm tôi.”

이것은 단순한 오해예요. → “Đây chỉ là một sự hiểu lầm đơn giản.”

4
New cards

익숙하다

quen thuộc, thành thục

익숙한 사람

대중교통 이용하는 게이 이제 익숙해졌어요.

5
New cards

철도

Đường sắt

철도 분야에서 열차 운행 시간 차이를 해결하고자 한 철도 기사가 표준시를 제안했다.

6
New cards

정하다

Quyết định, xác định, ấn định

시간을 정하다

규칙을 정하다

내일 만날 장소를 정합시다.

7
New cards

해롭다

Có hại, độc hại

흡연은 건강에 해롭다

8
New cards

단백

단백질

Lòng trắng trứng

Chất đạm (protein)

단백에는 단백질이 풍부하다.

Trong lòng trắng trứng phong phú chất đạm(protein)

9
New cards

물질

Chất, vật chất

건강에 해로운 물질을 피해야 한다.

Phải tránh các chất gây hại cho sức khỏe

10
New cards

벌레

곤충 (昆蟲) → côn trùng

애벌레 → sâu non, ấu trùng

해충 → sâu bệnh, côn trùng gây hại

11
New cards

까닭

Lý do, nguyên nhân

이유 → lý do (phổ biến, đời thường hơn)

원인 → nguyên nhân (thường dùng cho sự việc, tai nạn, bệnh tật)

동기 → động cơ, lý do cá nhân (dùng trong tâm lý, xã hội học)

12
New cards

저장하다

저장되다

Lưu trữ, tích trữ

= 보관하다

음식을 냉장고에 저장하다.

13
New cards