1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
허락하다
cho phép
그에게 이틀간 휴가를 허락하다 ( cho phép nó nghỉ 2 ngày)
엄마는 아이가 자유롭게 외출할 수 있도록 허락했다.
게으르다 (게르다)
게으른 습관은 장기적인 목표 달성을 방해하지만, 부지런함은 성공의 열쇠가 된다
주말에는 게으르지만, 평일에는 부지런하게 일한다.
오해 (n)
오해하다 (v)
hiểu lầm, hiểu sai
그 사람은 나를 오해했어요. → “Người đó đã hiểu lầm tôi.”
이것은 단순한 오해예요. → “Đây chỉ là một sự hiểu lầm đơn giản.”
익숙하다
quen thuộc, thành thục
익숙한 사람
대중교통 이용하는 게이 이제 익숙해졌어요.
철도
Đường sắt
철도 분야에서 열차 운행 시간 차이를 해결하고자 한 철도 기사가 표준시를 제안했다.
정하다
Quyết định, xác định, ấn định
시간을 정하다
규칙을 정하다
내일 만날 장소를 정합시다.
해롭다
Có hại, độc hại
흡연은 건강에 해롭다
단백
단백질
Lòng trắng trứng
Chất đạm (protein)
단백에는 단백질이 풍부하다.
Trong lòng trắng trứng phong phú chất đạm(protein)
물질
Chất, vật chất
건강에 해로운 물질을 피해야 한다.
Phải tránh các chất gây hại cho sức khỏe
벌레
곤충 (昆蟲) → côn trùng
애벌레 → sâu non, ấu trùng
해충 → sâu bệnh, côn trùng gây hại
까닭
Lý do, nguyên nhân
이유 → lý do (phổ biến, đời thường hơn)
원인 → nguyên nhân (thường dùng cho sự việc, tai nạn, bệnh tật)
동기 → động cơ, lý do cá nhân (dùng trong tâm lý, xã hội học)
저장하다
저장되다
Lưu trữ, tích trữ
= 보관하다
음식을 냉장고에 저장하다.