1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
designate (v)
chỉ định
game reserve (n)
khu bảo tồn
preservative (n)
chất bảo quản
recent (adj)
gần đây
alarming (adj)
đáng báo động
urgent (adj)
khẩn cấp
exotic (adj)
ngoại lai
boast (v)
khoe khoang; tự hào có được
last-ditch (adj)
một mất một còn
reflect (v)
phản ánh
revise (v)
sửa đổi
refer (v)
tham khảo; tham chiếu
revive (v)
làm cho hồi sinh
project (n)
dự án
attribute (v)
quy cho
jeopardise (v)
gây nguy hiểm
compound (v)
làm tệ thêm
diminish (v)
giảm
peel (v)
gọt; lột
poach (v)
săn bắt phi pháp
pry (v)
xoi mói
tusk (n)
ngà voi
boycott (v)
tẩy chay
recharge (v)
nạp lại; sạc lại
provoke (v)
gây; khơi dậy (cảm xúc tiêu cực)
collapse (n)
sự sụp đổ
measurement (n)
sự đo đạc; sự đo lường
insight (n)
cái nhìn sâu sắc
conflict (n)
mâu thuẫn; xung đột
glimpse (n)
cái nhìn thoáng qua
glance (n)
cái liếc mắt
inhibit (v)
ngăn cản; làm lo lắng
obstruct (v)
cản trở
imperil (v)
gây nguy hiểm
negligible (adj)
có thể bỏ qua
susceptible (adj)
dễ bị; dễ mắc
conducive (adj)
thuận lợi
integral (adj)
quan trọng; không thể thiếu
disinterested (adj)
vô tư; không vụ lợi
unworthy (adj)
không đáng
decisive (adj)
quyết đoán
vulnerable (adj)
dễ bị tổn thương
misinterpret (v)
hiểu sai
misuse (v)
lạm dụng
displace (v)
buộc rời khỏi nơi ở
distort (v)
bóp méo