Từ vựng vs cấu trúc sở gddt Nam Định (38vs18)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

adaptable

(a): Có thể thích nghi

2
New cards

Admission

(n) vé vào cửa,sự nhập học,sự thừa nhận

3
New cards

Ancestor

(n) tổ tiên

4
New cards

Artifact

(n) hiện vật

5
New cards

Assistance

(n) sự hỗ trợ, sự giúp đỡ

6
New cards

Broadcast

(n) chương trình phát thanh, phát sóng

7
New cards

Compact

(a) nhỏ gọn , chật hẹp

8
New cards

Complaint

(n) phàn nàn ,khiếu nại

9
New cards

Compliment

(n) lời khen,khen ngợi

10
New cards

Crest

(n) đỉnh,ngọn, huy hiệu

11
New cards

Crime rate

(n) tỷ lệ tội phạm

12
New cards

Diplomatic

(a) ngoại giao

13
New cards

distinct

(a) rõ rệt, khác biệt

14
New cards

Emblem

(n) biểu tượng,huy hiệu

15
New cards

emergence

(n)sự xuất hiện, sự nổi lên

16
New cards

Enlarge

(v) làm to, mở rộng

17
New cards

Ensign

(n) cờ hiệu,lá cờ quân sự

18
New cards

Evolution

(n) sự tiến hoá

19
New cards

Exemplify

(v) minh họa , làm ví dụ

20
New cards

Fabric

(n) vải , cấu trúc , nền tảng

21
New cards

Fantasy

(n) tưởng tượng, giả tưởng

22
New cards

favelas

(a) khu ổ chuột( ở Brazil)

23
New cards

fragile

(a) mong manh , dễ vỡ

24
New cards

geometric

(a) hình học

25
New cards

incredibly

(a) vô cùng , hết sức

26
New cards

instantly

(a) ngay lập tức

27
New cards

invading

(a) xâm lược, xâm chiếm

28
New cards

medieval

(a) trung cổ

29
New cards

millennia

(n) hàng nghìn năm

30
New cards

miniaturize

(v) thu nhỏ

31
New cards

national identity

(n) bản sách quốc gia

32
New cards

poverty

(n) nghèo đói

33
New cards

primitive

(a) nguyên thuỷ , thô sơ

34
New cards

recognizable

(a) có thể nhận ra

35
New cards

similarity

(n) có sự tương đồng , sự giống nhau

36
New cards

sophisticated

(a) tinh vi , phức tạp

37
New cards

symbolism

(n) biểu tượng học , tượng trưng

38
New cards

unforgettable

(a) không thể quên , khó quên

39
New cards

be able to do something

Có thể làm gì

40
New cards

be famous for something

Nổi tiếng vì điều gì

41
New cards

Belong to

Thuộc về

42
New cards

Capable of doing something

Có khả năng làm gì

43
New cards

Date back

Có từ, bắt nguồn từ

44
New cards

Depend on

Phụ thuộc vào

45
New cards

Focus on

Tập trung vào

46
New cards

Give up

Từ bỏ

47
New cards

In terms of

Xét về mặt , về phương diện

48
New cards

Make a mistake

Phạm sai lầm

49
New cards

Make up with someboy

Làm hoà , hoà giải với ai

50
New cards

Pick somebody up

Nhấc, đón ai đó

51
New cards

Pull down

Kéo xuống, phá huỷ

52
New cards

Reliant on

Phụ thuộc vào

53
New cards

Separated from something

Tách biệt khỏi cái gì

54
New cards

Serve as

Làm vai trò, đóng vai trò như

55
New cards

Slow down

Làm chậm lại

56
New cards

Worth doing something

Xứng đáng để làm gì