1/23
Các thẻ flashcard ôn tập kiến thức về este và lipid: định nghĩa, cấu trúc, danh pháp, tính chất vật lí – hoá học, phản ứng, ứng dụng và vai trò sinh học.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ester được định nghĩa như thế nào?
Ester hình thành khi nhóm –OH của nhóm –COOH trong acid cacboxylic bị thay bởi nhóm –OR′.
Công thức tổng quát của este đơn chức là gì?
RCOOR′ (với R là H hoặc gốc hydrocarbon, R′ là gốc hydrocarbon).
Công thức chung của este no, đơn chức, mạch hở?
CnH2nO2 (n ≥ 2).
Quy tắc gọi tên este RCOOR′?
Tên gốc R′ (alkyl) + tên gốc acid RCOO (dạng ‘at’).
Tên của HCOOCH3 theo danh pháp este là gì?
methyl formate (metyl fomat).
Tại sao nhiệt độ sôi của este thấp hơn alcohol và acid cacboxylic tương ứng?
Các phân tử este không tạo liên kết hiđro với nhau.
Tính hòa tan của este trong nước như thế nào?
Este nhẹ hơn nước và ít tan trong nước.
Đặc điểm mùi của nhiều este?
Nhiều este có mùi thơm của hoa hoặc quả chín (vd: isoamyl acetate mùi chuối).
Phương trình tổng quát thủy phân este trong môi trường acid?
RCOOR′ + H2O ⇌ RCOOH + R′OH (xúc tác H2SO4 loãng, đun nóng).
Phương trình tổng quát phản ứng xà phòng hóa (thủy phân este trong kiềm)?
RCOOR′ + NaOH → RCOONa + R′OH (không thuận nghịch).
Phản ứng thuỷ phân este chưa nối đôi có thể tạo thêm sản phẩm gì đặc biệt?
Alcohol tạo thành (R′OH) có thể chuyển hóa thành aldehyt hoặc xeton tùy cấu trúc.
Phản ứng điều chế este thường dùng phương pháp gì?
Ester hoá: acid cacboxylic + ancol (xúc tác H2SO4 đặc, đun nóng).
Nêu 2 ứng dụng quan trọng của este làm dung môi.
Butyl acetate pha sơn, ethyl acetate tách caffeine khỏi cà phê.
Gọi tên polyme thu được khi trùng hợp vinyl acetate.
Poly(vinyl acetate) – dùng làm keo sữa.
Lipid là gì?
Nhóm hợp chất hữu cơ trong tế bào sống, không tan trong nước, tan trong dung môi không phân cực (gồm chất béo, sáp, steroid, phospholipid…).
Chất béo (triglyceride) có cấu trúc chung ra sao?
Este ba chức của glycerol với ba gốc acid béo: (RCOO)3C3H5.
Acid béo là gì và đặc điểm mạch cacbon?
Là acid cacboxylic đơn chức, mạch cacbon dài (12–24C), không phân nhánh.
Cho ví dụ một acid béo no và một acid béo không no.
Palmitic acid (C15H31COOH) – acid béo no; Oleic acid (C17H33COOH) – acid béo không no.
Vì sao mỡ bò rắn còn dầu lạc lỏng ở nhiệt độ thường?
Mỡ chứa nhiều gốc acid béo no (mạch thẳng, xếp sát) → rắn; dầu chứa nhiều gốc không no (có nối đôi, cấu trúc gấp khúc) → lỏng.
Viết phương trình xà phòng hóa chất béo (triglyceride) với NaOH.
(RCOO)3C3H5 + 3NaOH → 3RCOONa + C3H5(OH)3 (glycerol).
Mục đích phản ứng hydrogen hóa chất béo không no trong công nghiệp?
Chuyển dầu lỏng thành mỡ rắn để sản xuất bơ thực vật, shortening.
Hiện tượng dầu mỡ bị ôi do nguyên nhân hoá học nào?
Gốc acid béo không no bị oxi hóa chậm bởi O2 không khí tạo hợp chất có mùi khó chịu.
2 vai trò sinh học quan trọng của chất béo?
Nguồn dự trữ năng lượng; cung cấp acid béo thiết yếu cho cơ thể.
Ômega-3 và ômega-6 là gì và có lợi ích gì?
Acid béo không no có nối đôi đầu tiên ở vị trí C3 hoặc C6 tính từ –CH3; tốt cho tim mạch, ngừa xơ vữa động mạch.