board meetings, committees quality control ( phần 2 )

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

cuộc họp hội đồng quản trị, uỷ ban kiểm soát chất lượng

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

defect ( n )

lỗi sản phẩm

2
New cards

bring up

nhắc đến

3
New cards

agenda ( n )

chương trình nghị sự

4
New cards

go ahead ( v, n )

tiến hành, sự cho phép

5
New cards

goal ( n )

mục tiêu

6
New cards

matter ( n )

vấn đề

7
New cards

periodically ( adv )

định kỳ

8
New cards

progress ( v, n )

tiến hành, tiến triển

9
New cards

brand ( n )

nhãn hiệu

10
New cards

enhance ( v )

nâng cao, gia tăng

11
New cards

garment ( n )

trang phục

12
New cards

inspect ( v )

kiểm tra kỹ càng, thanh tra

13
New cards

perceptive ( a )

tinh ý, có quan sát

14
New cards

repel ( v )

chống lại

15
New cards

take back

trả lại

16
New cards

uniformly ( adv )

1 cách đồng nhất

17
New cards

wrinkle ( n )

nếp nhăn ( trên vải, da,.. )