1/16
cuộc họp hội đồng quản trị, uỷ ban kiểm soát chất lượng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
defect ( n )
lỗi sản phẩm
bring up
nhắc đến
agenda ( n )
chương trình nghị sự
go ahead ( v, n )
tiến hành, sự cho phép
goal ( n )
mục tiêu
matter ( n )
vấn đề
periodically ( adv )
định kỳ
progress ( v, n )
tiến hành, tiến triển
brand ( n )
nhãn hiệu
enhance ( v )
nâng cao, gia tăng
garment ( n )
trang phục
inspect ( v )
kiểm tra kỹ càng, thanh tra
perceptive ( a )
tinh ý, có quan sát
repel ( v )
chống lại
take back
trả lại
uniformly ( adv )
1 cách đồng nhất
wrinkle ( n )
nếp nhăn ( trên vải, da,.. )