The generation gap

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bộ flashcard VOCABULARY (74 thẻ) tổng hợp toàn bộ từ vựng và cụm từ xuất hiện trong bài giảng. Mỗi thẻ gồm thuật ngữ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt tương ứng, hỗ trợ học ghi nhớ nhanh chóng.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

emphasise

nhấn mạnh (động từ)

2
New cards

conservative

bảo thủ (tính từ)

3
New cards

anonymous

ẩn danh, vô danh (tính từ)

4
New cards

respectful

thể hiện sự tôn trọng (tính từ)

5
New cards

permanent

vĩnh viễn (tính từ)

6
New cards

irritating

gây khó chịu (tính từ)

7
New cards

conflict

mâu thuẫn, xung đột (danh từ)

8
New cards

footstep

bước chân (danh từ)

9
New cards

impart

truyền đạt, truyền bá (động từ)

10
New cards

impose

áp đặt (động từ)

11
New cards

import

nhập khẩu (động từ)

12
New cards

constant

liên tục (tính từ)

13
New cards

harmony

sự hoà hợp (danh từ)

14
New cards

inflict

gây ra, bắt phải chịu (động từ)

15
New cards

instil

làm thấm nhuần (động từ)

16
New cards

inflame

kích động (động từ)

17
New cards

respective

lần lượt, tương ứng (tính từ)

18
New cards

respectable

đáng kính (tính từ)

19
New cards

immature

không trưởng thành (tính từ)

20
New cards

scold

la mắng (động từ)

21
New cards

frank

thẳng thắn (tính từ)

22
New cards

honest

thành thật, chân thành (tính từ)

23
New cards

arise

phát sinh (động từ)

24
New cards

distract

làm phân tâm (động từ)

25
New cards

object

phản đối (động từ)

26
New cards

mutual

qua lại, lẫn nhau (tính từ)

27
New cards

reliable

đáng tin cậy (tính từ)

28
New cards

typical

tiêu biểu, điển hình (tính từ)

29
New cards

norm

chuẩn mực (danh từ)

30
New cards

disapproval

sự không tán thành (danh từ)

31
New cards

temptation

sự cám dỗ (danh từ)

32
New cards

resistance

sự chống chịu, kháng cự (danh từ)

33
New cards

rapport

quan hệ gần gũi (danh từ)

34
New cards

potential

tiềm năng (danh từ)

35
New cards

puberty

tuổi dậy thì (danh từ)

36
New cards

demand

đòi hỏi, yêu cầu (động từ)

37
New cards

negotiation

sự đàm phán (danh từ)

38
New cards

privacy

sự riêng tư (danh từ)

39
New cards

rigid

cứng nhắc (tính từ)

40
New cards

thoughtful

chín chắn, biết suy nghĩ (tính từ)

41
New cards

approachable

dễ gần (tính từ)

42
New cards

satisfactory

thỏa đáng (tính từ)

43
New cards

considerable

đáng kể (tính từ)

44
New cards

significant

đáng kể, quan trọng (tính từ)

45
New cards

nag

cằn nhằn (động từ)

46
New cards

flashy

sặc sỡ, hào nhoáng (tính từ)

47
New cards

elegant

thanh lịch (tính từ)

48
New cards

cooperative

có tính hợp tác (tính từ)

49
New cards

sympathetic

cảm thông (tính từ)

50
New cards

temporary

tạm thời (tính từ)

51
New cards

excessive

quá mức (tính từ)

52
New cards

fulfilment

sự thoả mãn (danh từ)

53
New cards

engagement

sự đính hôn; sự tham gia (danh từ)

54
New cards

subscribe

đăng ký (động từ)

55
New cards

normal

bình thường (tính từ)

56
New cards

frustrating

làm bực mình (tính từ)

57
New cards

advance

sự tiến bộ; tiên tiến (danh từ)

58
New cards

digital

thuộc kỹ thuật số (tính từ)

59
New cards

foster

nuôi dưỡng, thúc đẩy (động từ)

60
New cards

inhibit

ngăn cản, cản trở (động từ)

61
New cards

showcase

trưng bày, thể hiện (động từ)

62
New cards

integrate

tích hợp, hội nhập (động từ)

63
New cards

tend to do something

có xu hướng làm gì

64
New cards

make an effort

nỗ lực

65
New cards

bridge the gap

rút ngắn cách biệt, thu hẹp khoảng cách

66
New cards

follow in one's footsteps

nối nghiệp ai

67
New cards

pose a risk to somebody/something

đe dọa, gây nguy hại cho ai/cái gì

68
New cards

instil something into somebody

làm thấm nhuần điều gì vào ai

69
New cards

earn one's trust

xây dựng lòng tin của ai

70
New cards

resort to something

phải dùng đến, viện đến điều gì

71
New cards

do more harm than good

lợi bất cập hại

72
New cards

be at loggerheads with somebody

bất hoà, mâu thuẫn với ai

73
New cards

keep up with

theo kịp (ai/cái gì)

74
New cards

pave the way for something

mở đường, tạo điều kiện cho điều gì