1/73
Bộ flashcard VOCABULARY (74 thẻ) tổng hợp toàn bộ từ vựng và cụm từ xuất hiện trong bài giảng. Mỗi thẻ gồm thuật ngữ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt tương ứng, hỗ trợ học ghi nhớ nhanh chóng.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
emphasise
nhấn mạnh (động từ)
conservative
bảo thủ (tính từ)
anonymous
ẩn danh, vô danh (tính từ)
respectful
thể hiện sự tôn trọng (tính từ)
permanent
vĩnh viễn (tính từ)
irritating
gây khó chịu (tính từ)
conflict
mâu thuẫn, xung đột (danh từ)
footstep
bước chân (danh từ)
impart
truyền đạt, truyền bá (động từ)
impose
áp đặt (động từ)
import
nhập khẩu (động từ)
constant
liên tục (tính từ)
harmony
sự hoà hợp (danh từ)
inflict
gây ra, bắt phải chịu (động từ)
instil
làm thấm nhuần (động từ)
inflame
kích động (động từ)
respective
lần lượt, tương ứng (tính từ)
respectable
đáng kính (tính từ)
immature
không trưởng thành (tính từ)
scold
la mắng (động từ)
frank
thẳng thắn (tính từ)
honest
thành thật, chân thành (tính từ)
arise
phát sinh (động từ)
distract
làm phân tâm (động từ)
object
phản đối (động từ)
mutual
qua lại, lẫn nhau (tính từ)
reliable
đáng tin cậy (tính từ)
typical
tiêu biểu, điển hình (tính từ)
norm
chuẩn mực (danh từ)
disapproval
sự không tán thành (danh từ)
temptation
sự cám dỗ (danh từ)
resistance
sự chống chịu, kháng cự (danh từ)
rapport
quan hệ gần gũi (danh từ)
potential
tiềm năng (danh từ)
puberty
tuổi dậy thì (danh từ)
demand
đòi hỏi, yêu cầu (động từ)
negotiation
sự đàm phán (danh từ)
privacy
sự riêng tư (danh từ)
rigid
cứng nhắc (tính từ)
thoughtful
chín chắn, biết suy nghĩ (tính từ)
approachable
dễ gần (tính từ)
satisfactory
thỏa đáng (tính từ)
considerable
đáng kể (tính từ)
significant
đáng kể, quan trọng (tính từ)
nag
cằn nhằn (động từ)
flashy
sặc sỡ, hào nhoáng (tính từ)
elegant
thanh lịch (tính từ)
cooperative
có tính hợp tác (tính từ)
sympathetic
cảm thông (tính từ)
temporary
tạm thời (tính từ)
excessive
quá mức (tính từ)
fulfilment
sự thoả mãn (danh từ)
engagement
sự đính hôn; sự tham gia (danh từ)
subscribe
đăng ký (động từ)
normal
bình thường (tính từ)
frustrating
làm bực mình (tính từ)
advance
sự tiến bộ; tiên tiến (danh từ)
digital
thuộc kỹ thuật số (tính từ)
foster
nuôi dưỡng, thúc đẩy (động từ)
inhibit
ngăn cản, cản trở (động từ)
showcase
trưng bày, thể hiện (động từ)
integrate
tích hợp, hội nhập (động từ)
tend to do something
có xu hướng làm gì
make an effort
nỗ lực
bridge the gap
rút ngắn cách biệt, thu hẹp khoảng cách
follow in one's footsteps
nối nghiệp ai
pose a risk to somebody/something
đe dọa, gây nguy hại cho ai/cái gì
instil something into somebody
làm thấm nhuần điều gì vào ai
earn one's trust
xây dựng lòng tin của ai
resort to something
phải dùng đến, viện đến điều gì
do more harm than good
lợi bất cập hại
be at loggerheads with somebody
bất hoà, mâu thuẫn với ai
keep up with
theo kịp (ai/cái gì)
pave the way for something
mở đường, tạo điều kiện cho điều gì