1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advert
(n) /ˈædvɜːt/ quảng cáo
announcement
(n) /əˈnaʊnsmənt/ thông báo
audio
(n) /ˈɔːdɪˌəʊ/ bằng/ có âm thanh
bias
(n) /ˈbaɪəs/ thiên kiến, thiên vị
broadcast
(n,v) /ˈbrɔːdkɑːst/ (chương trình) phát sóng
broadcasting
(n) /ˈbrɔːdˌkɑːstɪŋ/ phát thanh truyền hình
brochure
(n) /ˈbrəʊʃə/ sách hướng dẫn nhỏ
debate
(n,v) /dɪˈbeɪt/ sự tranh luận
discount
(n) /ˈdɪskaʊnt/ sự hạ giá
element
(n) /ˈelɪmənt/ yếu tố
figure
(n) /ˈfɪɡə/ số liệu
infographic
(n) /ˌɪnfəʊˈɡræf.ɪk/ đồ hoạ thông minh
leaflet
(n) /ˈliː.flət/ tờ rơi
loudspeaker
(n) /ˌlaʊdˈspiːkə/ loa
marketing
(n) /ˈmɑːkɪtɪŋ/ tiếp thị
megaphone
(n) /ˈmeɡəfəʊn/ loa phóng thanh
permission
(n) /pəˈmɪʃᵊn/ sự cho phép
presence
(n) /ˈprezᵊns/ sức thu hút, sức ảnh hưởng
publicity
(n) /pʌˈblɪsəti/ sự quan tâm, chú ý của công chúng
snapshot
(n) /ˈsnæpˌʃɒt/ ảnh chụp nhanh
source
(n) /sɔːs/ nguồn tin
tool
(n) /tuːl/ công cụ
viewer
(n) /ˈvjuːə/ người xem
alert
(v) /əˈlɜːt/ báo động; alert sb to sth (báo động cho ai về điều gì)
assume
(v) /əˈsjuːm/ cho rằng; assume that... (cho rằng...)
confirm
(v) /kənˈfɜːm/ xác nhận; confirm sth (xác nhận điều gì), confirm that... (xác nhận rằng...)
distribute
(v) /dɪˈstrɪbjuːt/ phân phát, phân phối; distribute sth to sb (phân phát cái gì cho ai)
fact-check
(v) /fækt/-/ʧek/ kiểm chứng thông tin; fact-check sth (kiểm chứng điều gì)
place
(v) /pleɪs/ đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo); place an advert (đặt quảng cáo)
post
(v) /pəʊst/ đăng (bài); post a message/photo (đăng tin nhắn/ảnh)
prove
(v) /pruːv/ chứng minh; prove sth (chứng minh cái gì), prove that... (chứng minh rằng...)
spread
(v) /spred/ lan truyền; spread news/rumors (lan truyền tin tức/tin đồn)
state
(v) /steɪt/ phát biểu, tuyên bố; state sth (phát biểu điều gì), state that... (tuyên bố rằng...)
update
(v) /ʌpˈdeɪt/ cập nhật; update sth (cập nhật cái gì)
interactive
(adj) /ˌɪntərˈæktɪv/ tương tác
printed
(adj) /ˈprɪntɪd/ in
profit-making
(adj) /ˈprɒfɪt/-/ˈmeɪkɪŋ/ tạo ra lợi nhuận
reliable
(adj) /rɪˈlaɪəbᵊl/ đáng tin cậy
remote
(adj) /rɪˈməʊt/ từ xa
trusted
(adj) /ˈtrʌstɪd/ đáng tin cậy
typical
(adj) /ˈtɪpɪkᵊl/ đặc trưng
visual
(adj) /ˈvɪʒuəl/ bằng/ có hình ảnh
continuously
(adv) /kənˈtɪnjuəsli/ liên tục
meanwhile
(adv) /ˈmiːnwaɪl/ trong khi đó
air attack
(np) /eər/ /əˈtæk/ cuộc không kích
digital advertising
(adj-n) /ˈdɪʤɪtᵊl/ /ˈædvətaɪzɪŋ/ quảng cáo kỹ thuật số
digital billboard
(adj-n) /ˈdɪʤɪtᵊl/ /ˈbɪlbɔːd/ bảng quảng cáo kĩ thuật số
electronic book
(adj-n) /ˌelekˈtrɒnɪk/ /bʊk/ sách điện tử
fake news
(adj-n) /feɪk/ /njuːz/ tin giả, tin bịa đặt
mass media
(np) /mæs/ /ˈmiːdiə/ phương tiện truyền thông đại chúng
pie chart
(np) /paɪ/ /ʧɑːt/ biểu đồ tròn
social media site
(np) /ˈsəʊʃᵊl/ /ˈmiːdiə/ /saɪt/ trang mạng xã hội
the press
(np) /ðə/ /pres/ báo chí
account for
(v-prep) /əˈkaʊnt/ /fɔː/ chiếm (tỉ lệ); account for sth (chiếm tỉ lệ bao nhiêu)
attract attention
(v-n) /əˈtrækt/ /əˈtenʃᵊn/ thu hút sự chú ý; attract sb's attention (thu hút sự chú ý của ai)
draw attention to
(phrase) /drɔː/ /əˈtenʃᵊn/ /tuː/ thu hút sự chú ý; draw attention to sth (thu hút sự chú ý đến điều gì)
make an impression
(v-n) /meɪk/ /ən/ /ɪmˈpreʃᵊn/ tạo ấn tượng; make an impression on sb (tạo ấn tượng với ai)
run commercials
(v-n) /rʌn/ /kəˈmɜːʃᵊlz/ chạy quảng cáo
struggle with
(v-prep) /ˈstrʌɡᵊl/ /wɪð/ xoay sở với; struggle with sth (xoay sở với điều gì)
turn to
(v-prep) /tɜːn/ /tuː/ chuyển sang; turn to sth/sb (chuyển sang cái gì/ai)
as opposed to
(phrase) /æz/ /əˈpəʊzd/ /tuː/ khác với, đối lập với
by contrast
(phrase) /baɪ/ /ˈkɒntrɑːst/ ngược lại
free of charge
(phrase) /friː/ /ɒv/ /ʧɑːʤ/ miễn phí
guilty of
(phrase) /ˈɡɪlti/ /ɒv/ cảm thấy tội lỗi vì; guilty of sth (có tội/cảm thấy tội lỗi về điều gì)
here to stay
(phrase) /hɪə/ /tuː/ /steɪ/ vẫn còn (sẽ tồn tại lâu dài)
in charge of
(phrase) /ɪn/ /ʧɑːʤ/ /ɒv/ phụ trách; be in charge of sth (phụ trách điều gì)
in favour of/ against
(phrase) /ɪn/ /ˈfeɪvər/ /ɒv// /əˈɡenst/ ủng hộ/ chống lại; in favour of sth (ủng hộ điều gì), against sth (chống lại điều gì)
on the rise
(phrase) /ɒn/ /ðə/ /raɪz/ tăng (đang gia tăng)
constancy
(n) /ˈkɒnstᵊnsi/ sự không thay đổi
constant
(adj) /ˈkɒnstᵊnt/ không thay đổi
credibility
(n) /ˌkredəˈbɪləti/ sự tin cậy
credible
(adj) /ˈkredəbᵊl/ đáng tin cậy
emphasis
(n) /ˈemfəsɪs/ sự nhấn mạnh; put emphasis on sth (nhấn mạnh điều gì)
emphasise
(v) /ˈemfəsaɪz/ nhấn mạnh; emphasise sth (nhấn mạnh điều gì)
guilt
(n) /ɡɪlt/ sự tội lỗi
guilty
(adj) /ˈɡɪlti/ tội lỗi
promotion
(n) /prəˈməʊʃᵊn/ sự quảng bá