1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vadalism (n)
hành vi phá hoại
unanimously (adv)
1 cách đồng thuận tuyệt đối
misuse (v)
sử dụng sai mục đích, sử dụng ko đúng cách
perceive (v)
nhận thức, nhìn nhận sth
consumerism (n)
chủ nghĩa tiêu dùng
scheme (n)
= plan, program: (thường là chính thức, do chính phủ or tổ chức đưa ra)
conscious (adj)
= aware: có ý thức, nhận thức rõ về sth
regarded as
được xem như, được coi là = view as, considered as, thought of
activist (n)
nhà hoạt động, người đấu tranh tích cực cho 1 mục tiêu xã hội, chính trị, môi trường or nhân quyền
initiative
sáng kiến
distribute (v)
= deliver, spread, spread out: + phân phối, phân phát