1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
brochure
ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu
college
trường cao đẳng
degree
bằng cấp
doctorate
bằng tiến sĩ
graduation
lễ tốt nghiệp, sự tốt nghiệp
institution
viện cơ sở đào tạo
mechanic
thợ cơ khí
representative
đại diện
satisfaction
sự hài lòng, thỏa mãn
school-leavers
học sinh vừa tốt nghiệp thpt
trade
ngành nghề
wage
tiền công
convince
thuyết phục
manage
xoay sở
appropriate
phù hợp
formal
chính quy
particular
cụ thể
practical
thực tế
skilled
có tay nghề cao
academic education
giáo dục học thuật
academic study
nghiên cứu học thuật
bachelor’s degree
bằng cử nhân
be accepted into
được chấp nhận vào
career advisor
người tư vấn nghề nghiệp
career option
sự lựa chọn nghề nghiệp
cover living costs
chi trả chi phí sinh hoạt
critical thinking
tư duy phản biện
do apprenticeship
thực tập, học nghề
duration of study
thời gian học tập
earn a salary
kiếm tiền, nhận lương
educational journey
quá trình học tập
follow the dream
theo đuổi ước mơ
full-time education
giáo dục toàn thời gian
further study
học cao hơn
gain knowledge
thu nhận kiến thức
give opinion
đưa ra ý kiến
grow sb’s business
phát triển kinh doanh
hands-on experience
kinh nghiệm thực hành
higher education
giáo dục đại học
job market
thị trường việc làm
job-specific skill
kĩ năng cho một ngành nghề cụ thể
master’s degree
bằng thạc sĩ
on the job
khi làm việc
research skill
kĩ năng nghiên cứu
sixth-form college
trường cao đẳng hình thức thứ 6 chuẩn bị cho học sinh vào các trường đại học
take a year off
nghỉ một năm
university entrance exam
kỳ thi tuyển sinh đại học
vocational education
giáo dục nghề nghiệp
career education
giáo dục nghề nghiệp
technical education
giáo dục kỹ thuật
vocational school
trường dạy nghề
vocational training
đào tạo nghề
get into
được nhận vào (trường)
succeed in
thành công
related to
liên quan đến
education fair
hội chợ giáo dục
earn high grades
đạt điểm cao
academic
có tính chất học thuật
academy
học viện
advice
lời khuyên
advisor
cố vấn
apprentice
người học việc
apprenticeship
sự học việc/ học nghề
critic
nhà phê bình
critical
có tư duy phản biện
doctor
tiến sĩ
profession
nghề nghiệp
professional
chuyên nghiệp
qualification
trình độ chuyên môn
qualify
chuẩn bị đầy đủ điều kiện, làm cho có đủ tư cách
sense
ý thức
sensible
hợp lý, đúng đắn, biết điều
vocation
nghề nghiệp