1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Airline
(n) hãng hàng không
airport
(n) sân bay
announcement
(n) thông báo
arrive
(v) đến nơi
baggage
(n) hành lý
best deal
(noun phrase) giá tốt nhất
board
(v) lên một phương tiện gì đó
boarding pass
(n) thẻ lên máy bay
book
(v) đặt chỗ
budget
(n,adj) ngân sách, giá rẻ
busy
(adj) đông đúc
check in
(phrasal verb) làm thủ tục nhận phòng
check out
(phrasal verb) làm thủ tục trả phòng
confirm
(v) xác nhận
contact
(v) liên hệ
customer
(n) khách hàng
delay
(v,n) sự trì hoãn
depart
(v) khởi hành
destination
(n) điểm đến
fare
(n) tiền vé
front desk
(n) quầy lễ tân
guest
(n) khách
holiday
(n) kỳ nghỉ
hotel
(n) khách sạn
housekeeper
(n) nhân viên dọn phòng
itinerary
(n) lịch trình
journey
(n) hành trình
luggage
(n) hành lý
meal
(n) bữa ăn
motel
(n) nhà nghỉ
on time
(phrase) đúng giờ
passenger
(n) hành khách
passport
(n) hộ chiếu
payment
(n) thanh toán
price quote
(noun phrase) bảng giá
purchase
(v) mua
reception
(n) quầy tiếp tân, tiếp nhận
remote
(adj) xa xôi, hẻo lánh
reserve
(v) đặt trước
schedule
(n) lịch trình
security
(n) an ninh
service
(n) dịch vụ
take a taxi
(verb phrase) bắt taxi
takeoff
(n) cất cánh
ticket
(n) vé
train station
(noun phrase) ga tàu
travel agent
(noun phrase) đại lý du lịch
valid
(adj) hợp lệ
vacation
(n) kỳ nghỉ
waiting area
(noun phrase) khu vực chờ