IELTS VOCABULARY - WEEK 20

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

Astound (v)   /əˈstaʊnd/

  • (Gây kinh ngạc, làm sững sờ )

    Ex: Newt: “That my girl friend got marriage astounded me. What I gotta do?”

    (Newt: “Việc ngƣời tôi yêu lấy chồng làm tôi sững sốt. Tôi phải làm gì đây?)

2
New cards

Undergo (v) /ˌʌndərˈɡəʊ/

  • (Chịu đựng, trải qua )

    Ex: Becoming his wife, I know my life will not good as normal women‟s. I must undergo hard trials. But I content myself with that life.

    (Trở thành vợ của anh, tôi biết rằng rồi cuộc đời của mình sẽ không tốt đẹp nhƣ những ngƣời phụ nữ khác. Tôi phải trải qua nhiều thử thách gian nan. Nhƣng vẫn tôi cam tâm để theo anh.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Undergo = Trải qua, chịu đựng, kinh qua


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Experience – trải nghiệm

    • Go through – đi qua, trải qua

    • Endure – chịu đựng

    • Live through – sống sót qua

    • Be subjected to – bị tác động bởi


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Avoid – tránh

    • Evade – lẩn tránh

    • Escape – thoát khỏi

    • Bypass – né, đi vòng


    Collocations phổ biến:

    • Undergo surgery/treatment/therapy – trải qua phẫu thuật / điều trị / liệu pháp

    • Undergo training/changes/transformation – trải qua huấn luyện / thay đổi / chuyển mình

    • Undergo hardship/stress/pressure – chịu đựng khó khăn / áp lực

      e.g. She underwent major surgery last year.
      e.g. The company is undergoing significant changes.
      e.g. Soldiers undergo rigorous training before deployment.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. Go through the wringer – bị thử thách dữ dội, rất vất vả

      He really went through the wringer during the trial, having to undergo intense scrutiny.

    2. Trial by fire – thử thách cam go ngay từ đầu

      Her first teaching job was a real trial by fire, as she had to undergo so much pressure.

3
New cards

Myriad (n) /ˈmɪriəd/

  • (Hằng hà sa số, vô số )

    Ex: We have myriad styles for you to choose. Which one do you want?

    (Chúng tôi có vô số mẫu mã cho bạn lựa chọn. Bạn thích cái nào?)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Myriad =

    • (danh từ): Vô số, rất nhiều

    • (tính từ): Đa dạng vô kể, nhiều vô số


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Countless – vô số

    • Numerous – nhiều

    • Infinite – vô tận

    • A multitude of – một loạt lớn

    • A plethora of – rất nhiều (hơi trang trọng)


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Few – ít

    • Limited – có giới hạn

    • Scarce – khan hiếm

    • Meager – ít ỏi, sơ sài


    Collocations phổ biến:

    • A myriad of options/possibilities/problems – vô số lựa chọn / khả năng / vấn đề

    • Myriad opportunities/benefits/approaches – vô số cơ hội / lợi ích / phương pháp

    • Face myriad challenges – đối mặt với muôn vàn thử thách

      e.g. The internet gives us a myriad of opportunities for learning.
      e.g. She faced myriad challenges but overcame them all.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. A sea of something – một biển (vô số) điều gì đó

      The city lights stretched into a sea of colors—a true myriad of brilliance.

    2. Too many to count – quá nhiều để đếm

      He’s made mistakes too many to count, a true myriad of errors.

4
New cards

Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/

  • (Trải qua một quá trình phát triển hoặc tiến hoá = Tiến hoá )

    Ex: Eliot: “Can you believe human evolved from man ape?” – Mimi: “That‟s

    horrible!”

    (Eliot: “Cậu có tin là loài ngƣời chúng ta tiến hoá từ loài vƣợn ngƣời không?” – Mimi: “Sao mà ghê quá vậy)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Evolve =

    • Tiến hóa (sinh học)

    • Phát triển, tiến triển, biến đổi dần dần


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Develop – phát triển

    • Progress – tiến bộ

    • Advance – tiến triển

    • Grow – lớn lên, phát triển

    • Transform – chuyển biến


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Regress – thoái lui

    • Decline – suy giảm

    • Deteriorate – trở nên tệ hơn

    • Stagnate – đình trệ

    • Remain static – giữ nguyên, không thay đổi


    Collocations phổ biến:

    • Evolve gradually/slowly/rapidly – tiến hóa từ từ / chậm / nhanh

    • Evolve from... into... – tiến hóa / phát triển từ... thành...

    • Evolve over time/through experience – phát triển theo thời gian / qua trải nghiệm

    • Ideas/technologies/species evolve – ý tưởng / công nghệ / loài sinh vật tiến hóa

      e.g. Language constantly evolves to reflect cultural changes.
      e.g. Humans evolved from simpler life forms.
      e.g. Her views evolved as she gained more experience.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. Come a long way – tiến xa, phát triển nhiều

      The company has come a long way, having evolved from a small startup into a global brand.

    2. Keep up with the times – theo kịp thời đại

      To stay relevant, you must evolve and keep up with the times.

5
New cards
6
New cards

Vertebrate (adj)

  • (Loài động vật có nhiều xƣơng với đốt sống dọc và một cái não lớn đƣợc bao bọc bởi hộp sọ )

    Ex: A jellyfish is not a vertebrate.

    (Sứa không phải là loài động vật có xƣơng sống.)

    = (adjective) Having a backbone or spinal column

    (Có xƣơng sống )

    Ex: Fish are vertebrate animal.

    (Cá là loài động vật có xƣơng sống.)

7
New cards

Durable (adj) /ˈdʊrəbl/

  • (Lâu bền, trƣờng cửu )

    Ex: I do not want my life is to be durable.

    (Tôi không muốn cuộc đời của tôi cứ kéo dài mãi.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Durable = Bền, lâu bền, bền bỉ


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Long-lasting – lâu dài

    • Sturdy – chắc chắn

    • Hard-wearing – chịu được mài mòn

    • Resilient – bền bỉ, đàn hồi

    • Tough – dai, khó hỏng


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Fragile – dễ vỡ

    • Flimsy – mỏng manh

    • Temporary – tạm thời

    • Short-lived – tồn tại trong thời gian ngắn

    • Weak – yếu, dễ hư hỏng


    Collocations phổ biến:

    • Durable goods/materials/products – hàng hóa / vật liệu / sản phẩm bền

    • Highly/extremely durable – cực kỳ bền

    • Durable plastic/metal/fabric – nhựa / kim loại / vải bền

      e.g. This phone case is made of durable materials.
      e.g. Furniture should be both stylish and durable.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. Stand the test of time – bền vững theo thời gian

      Their friendship has truly stood the test of time—it’s as durable as ever.

    2. Built to last – được thiết kế để dùng lâu dài

      This tent is built to last, made from durable fabric for all weather.

8
New cards

Locomotion (n)  /ˌləʊkəˈməʊʃn/

  • (Sự di động, sự vận động )

    Ex: Continents are the result of tectonics locomotion.

    (Các lục địa là kết quả của sự vận động kiến tạo.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Locomotion = Sự di chuyển, sự vận động (đặc biệt là của sinh vật hoặc phương tiện)


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Movement – sự chuyển động

    • Mobility – khả năng di chuyển

    • Travel – sự đi lại

    • Progression – sự tiến triển, tiến bước (trong ngữ cảnh di chuyển)


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Immobility – sự bất động

    • Stagnation – sự trì trệ

    • Stillness – sự yên lặng, không chuyển động

    • Paralysis – tê liệt, mất khả năng di chuyển


    Collocations phổ biến:

    • Animal/human locomotion – sự vận động của động vật / con người

    • Modes/forms/types of locomotion – các hình thức di chuyển

    • Facilitate/enhance locomotion – hỗ trợ / tăng cường khả năng vận động

      e.g. Fish use fins for locomotion in water.
      e.g. Injuries to the spine can impair locomotion in mammals.


    💬 Idioms liên quan: (do tính học thuật, từ này không có idiom thông tục trực tiếp)

    Tuy nhiên, có thể dùng những biểu đạt gần nghĩa như:

    1. Get moving – bắt đầu di chuyển (thân mật)

      Let’s get moving before it gets dark.

    2. On the move – đang di chuyển, hoạt động

      Humans have been on the move since prehistoric times—locomotion is key to survival.

9
New cards

Exert (v) /ɪɡˈzɜːrt/

  • (Sử dụng, ứng dụng )

    Ex: He exerted all his knowledge and abilities to find out the truth.

    (Anh ta vận dụng hết những kiến thức và khả năng của mình để tìm ra sự thật.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Exert =

    • Gây ra, tác động (một lực, ảnh hưởng)

    • Dồn sức, nỗ lực hết mình


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Apply – áp dụng, tác động

    • Use – sử dụng

    • Exercise – thi hành (quyền lực, ảnh hưởng)

    • Wield – nắm giữ, sử dụng quyền lực

    • Deploy – triển khai (trong ngữ cảnh chiến lược)


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Withhold – kiềm lại, không sử dụng

    • Neglect – lơ là, không phát huy

    • Avoid – tránh dùng (lực, quyền hạn)

    • Cease – dừng lại


    Collocations phổ biến:

    • Exert force/pressure/influence/power – tác động lực / áp lực / ảnh hưởng / quyền lực

    • Exert oneself – cố gắng hết sức

      e.g. The athlete exerted all his strength to finish the race.
      e.g. The government must exert pressure to resolve the conflict.
      e.g. He rarely exerts himself, even when challenged.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. Go the extra mile – nỗ lực hơn mức bình thường

      She really went the extra mile, exerting herself to get the job done.

    2. Pull strings – dùng ảnh hưởng, quyền lực ngầm

      He exerted influence by pulling a few strings in high places.

10
New cards

Assemblage (n) /əˈsemblɪdʒ/

  • (Sự sƣu tập, sự tập họp, bộ sƣu tập )

    Ex: I used to watch a movie that told about a killer‟s horrible hobby. His assemblage is his girl friends‟ heads. They were preserved in a freeze machine.

    (Tôi đã từng xem một bộ phim về một sở thích kinh dị của một tên sát nhân. Bộ sƣu tập của hăn là những chiếc đầu của những ngƣời bạn gái hắn quen. Chúng đƣợc bảo quản trong một cái tủ cấp đông.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Assemblage =

    • Sự tập hợp, sự tụ họp

    • Tập hợp các vật / người / thành phần

    • (trong nghệ thuật): *Tác phẩm ghép từ nhiều mảnh lại với nhau


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Collection – bộ sưu tập, tập hợp

    • Group – nhóm

    • Gathering – cuộc tụ họp

    • Array – dãy, chuỗi

    • Congregation – nhóm người tụ họp


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Separation – sự tách biệt

    • Dispersal – sự phân tán

    • Isolation – sự cô lập

    • Division – sự phân chia


    Collocations phổ biến:

    • An assemblage of people/objects/species – một tập hợp người / vật / loài

    • Diverse/unique/rare assemblage – tập hợp đa dạng / độc đáo / hiếm

    • Cultural/biological/artistic assemblage – tập hợp văn hóa / sinh học / nghệ thuật

      e.g. The museum displayed an assemblage of rare artifacts.
      e.g. Coral reefs support a diverse assemblage of marine species.


    💬 Idioms gần nghĩa (tự nhiên & phổ biến):

    Mặc dù "assemblage" không có idiom trực tiếp phổ biến trong đời sống hằng ngày, các cách nói gần nghĩa gồm:

    1. Come together – tụ họp lại

      Experts from around the world came together to form an impressive assemblage of knowledge.

    2. Put something together – lắp ráp, tập hợp lại

      The sculpture was put together from an assemblage of scrap materials.

11
New cards

Immune (adj) /ɪˈmjuːn/

  • (Ngƣời đƣợc miễn nhiễm khỏi bệnh lây nhiễm )

    Ex: That little girl is the only immune who can fight back aliens' poison.

    (Cô bé ấy là ngƣời duy nhất miễn nhiễm với chất động của ngƣời ngoài hành tinh.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Immune =

    • Miễn dịch, kháng lại (bệnh tật, virus)

    • Miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng (bởi lời nói, hành động, hậu quả...)

    • Miễn (trách nhiệm/phạt) (trong pháp lý)


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Resistant (to) – kháng lại

    • Unaffected (by) – không bị ảnh hưởng

    • Exempt (from) – được miễn (pháp lý, trách nhiệm)

    • Shielded – được bảo vệ khỏi


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Vulnerable – dễ bị tổn thương

    • Susceptible (to) – dễ bị ảnh hưởng bởi

    • Exposed – phơi bày, không được bảo vệ

    • Liable – có khả năng chịu trách nhiệm


    Collocations phổ biến:

    • Be immune to disease/infection/covid – miễn dịch với bệnh

    • Be immune to criticism/pressure/change – không bị ảnh hưởng bởi chỉ trích / áp lực / thay đổi

    • Immune system/response/defense – hệ miễn dịch / phản ứng miễn dịch

    • Be immune from prosecution/taxation – được miễn truy tố / miễn thuế

      e.g. After vaccination, she became immune to the virus.
      e.g. He seems immune to criticism and just keeps doing his job.
      e.g. Diplomats are often immune from prosecution.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. Let it roll off your back – không để tâm đến chỉ trích

      If you want to survive in politics, you have to be immune to criticism and let it roll off your back.

    2. Water off a duck’s back – lời chỉ trích không ảnh hưởng gì

      People’s insults were like water off a duck’s back to her—she was completely immune to them.

12
New cards

Improvisation (n) /ɪmˌprɑːvəˈzeɪʃn/

  • (Khúc tức hứng, sự thay đổi cách diễn đạt âm nhạc tuỳ theo cảm hứng của ngƣời chơi nhạc )

    Ex: (Từ sách ) Improvisation is one of two characteristics which distinguish jazz from other dance music.

    (Khúc tức hứng là một trong hai nét đặc trƣng giúp phân biệt đƣợc nhạc Jazz và những loại nhạc khiêu vũ khác.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Improvisation =

    • Sự ứng biến, sự làm ngay tại chỗ

    • Sự tùy cơ ứng biến (trong nghệ thuật, giao tiếp, tình huống bất ngờ)


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Ad-lib – lời nói ứng khẩu

    • Spontaneity – sự tự phát

    • Extemporization – sự nói hoặc làm không chuẩn bị

    • On-the-spot creation – sáng tạo ngay tại chỗ


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Preparation – sự chuẩn bị

    • Planning – lên kế hoạch

    • Rehearsal – diễn tập

    • Prearrangement – sự sắp xếp trước


    Collocations phổ biến:

    • Musical/theatrical improvisation – ứng biến âm nhạc / sân khấu

    • A brilliant/spontaneous improvisation – một màn ứng biến xuất sắc / tự nhiên

    • Be good at improvisation – giỏi ứng biến

      e.g. Her improvisation on stage saved the performance after the mic failed.
      e.g. Jazz music often involves a lot of improvisation.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. Think on your feet – phản ứng nhanh, ứng biến tốt

      Good speakers can think on their feet, showing strong improvisation skills.

    2. Make it up as you go along – làm/làm ra ngay lúc đó, không có kế hoạch

      We didn’t rehearse—we just made it up as we went along with a lot of improvisation.

13
New cards

Rhythmic (adj) /ˈrɪðmɪk/

  • = Có nhịp điệu, nhịp nhàng

    Ex: A rhythmic drive is the rest of two characteristics distinguish jazz from other dance music.

    (Sự chuyển động nhịp nhàng là yếu tố còn lại của đặc trƣng giúp phân biệt nhạc jazz với những loạI nhạc khiêu vũ khác.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Rhythmic = Có nhịp điệu, nhịp nhàng, đều đặn


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Cadenced – có nhịp điệu

    • Measured – đều đặn, cân đối

    • Pulsing – đập nhịp

    • Regular – đều

    • Musical – mang tính âm nhạc, có nhịp điệu


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Arrhythmic – không có nhịp điệu

    • Erratic – thất thường

    • Uneven – không đều

    • Jarring – chói tai, gượng gạo


    Collocations phổ biến:

    • Rhythmic pattern/sound/beat – nhịp điệu / âm thanh / nhịp trống có quy luật

    • Rhythmic movement/dance – chuyển động / điệu nhảy nhịp nhàng

    • Rhythmic breathing – hơi thở đều đặn

      e.g. The drummer created a steady rhythmic beat.
      e.g. Her footsteps were soft and rhythmic on the stage.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. In sync (with) – hòa nhịp, đồng bộ với

      The dancers moved perfectly in sync with the rhythmic music.

    2. March to the beat of your own drum – làm theo cách riêng, sống theo nhịp điệu của bản thân

      He’s not conventional—he always marches to the beat of his own drum, both literally and rhythmically.

14
New cards

Consciously (adv) /ˈkɑːnʃəsli/

  • (Một cách có ý thức, chủ định, chủ tâm )

    Ex: (Từ sách ) A musician consciously departs from strict meter to create a relaxed sense of phrasing that also emphasizes the underlying rhythms.

    (Nhạc gia đi trệch một cách có ý thức khỏi những thƣớc đo – nguyên lý khắt khe để tạo ra những tiết nhạc thƣ thái cũng nhƣ nhấn mạnh cái nền – căn bản của nhịp điệu.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Consciously =

    • Một cách có ý thức,

    • Một cách tỉnh táo / chủ tâm / cố ý


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Deliberately – cố ý

    • Intentionally – có chủ đích

    • Purposely – có mục đích rõ ràng

    • Mindfully – chú tâm, có nhận thức

    • Knowingly – một cách có biết trước


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Unconsciously – một cách vô thức

    • Automatically – tự động

    • Inadvertently – vô tình

    • Unknowingly – không biết, vô ý


    Collocations phổ biến:

    • Consciously decide/choose/avoid – quyết định / lựa chọn / tránh một cách có ý thức

    • Consciously aware of – nhận thức rõ về

    • Act consciously – hành động một cách có chủ đích

      e.g. She consciously avoided topics that would upset him.
      e.g. He is consciously aware of how his words affect others.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. Do something with your eyes wide open – làm điều gì đó với đầy đủ nhận thức

      She entered the relationship with her eyes wide open, fully consciously aware of the risks.

    2. Be in control of your faculties – làm chủ suy nghĩ, cảm xúc

      He remained consciously calm and in control of his faculties throughout the crisis.

15
New cards

Unadorned (adj) /ˌʌnəˈdɔːrnd/

  • (Không tô điểm, không trang trí, đơn giản )

    Ex: Emma Watson has an unadorned beauty. Unlike most of actresses, hardly, she hardly has scandal to improve her reputation.

    (Emma Watson có một vẻ đẹp đơn giản - tự nhiên. Không giống nhƣ những nữ diễn viên khác, hầu nhƣ cô ấy không có một vụ bê bối [tự tạo] nào để khuyếch trƣơng sự nổi tiếng của cô.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Unadorned =

    • Không trang trí, giản dị

    • Mộc mạc, không kiểu cách


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Plain – đơn giản

    • Simple – giản dị

    • Bare – trần trụi, không trang trí

    • Minimalist – tối giản

    • Understated – kín đáo, không phô trương


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Adorned – được trang trí

    • Decorated – có trang trí

    • Embellished – được tô điểm

    • Ornate – cầu kỳ, hoa mỹ

    • Flamboyant – lòe loẹt, rực rỡ


    Collocations phổ biến:

    • Unadorned beauty/style/language – vẻ đẹp / phong cách / ngôn ngữ mộc mạc

    • Unadorned truth/reality – sự thật / thực tế trần trụi

    • Unadorned walls/furniture/clothing – tường / nội thất / trang phục không trang trí

      e.g. The room was simple and unadorned, but peaceful.
      e.g. He told the unadorned truth, without exaggeration.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. Keep it simple – giữ cho mọi thứ đơn giản

      Her writing style is effective because she always keeps it simple and unadorned.

    2. What you see is what you get – không màu mè, thẳng thắn

      He's honest and unadornedwhat you see is what you get.

16
New cards

Enable (v) /ɪˈneɪbl/

  • (Có khả năng làm cái gì đó, giúp đỡ, cho phép )

    Ex: This imitate near-sighted glasses will enable me to look at your test paper easily.

    (Cặp kính cận giả này có thể giúp tớ liếc bài của cậu một cách dễ dàng.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Enable =

    • Cho phép, làm cho có thể

    • Tạo điều kiện cho, hỗ trợ


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Allow – cho phép

    • Permit – cho phép (trang trọng hơn "allow")

    • Facilitate – tạo điều kiện thuận lợi

    • Empower – trao quyền, tiếp sức

    • Make possible – khiến điều gì có thể xảy ra


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Disable – làm cho không thể

    • Prevent – ngăn cản

    • Hinder – cản trở

    • Prohibit – cấm đoán

    • Obstruct – gây trở ngại


    Collocations phổ biến:

    • Enable someone to do something – cho phép ai làm gì

    • Enable access/communication/functionality – kích hoạt truy cập / liên lạc / tính năng

    • Technology enables us to… – công nghệ cho phép chúng ta…

      e.g. The app enables users to track their fitness goals.
      e.g. His support enabled me to succeed in the competition.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. Open the door to something – mở ra cơ hội

      This scholarship enables her to study abroad—it really opens the door to her dreams.

    2. Pave the way for – dọn đường cho điều gì đó xảy ra

      The invention of the internet enabled global communication and paved the way for a digital world.

17
New cards

Considerable (adj) /kənˈsɪdərəbl/

  • (To tát, đáng kể, lớn lao, phi thƣờng )

    Ex: Do not say any thing like that. What you have done has considerable meaning.

    (Đừng nói nhƣ vậy chứ. Tất cả những gì em làm đều có ý nghĩa to lớn [đối với chúng tôi])

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Considerable =

    • Đáng kể, nhiều, lớn lao (về số lượng, mức độ, tầm quan trọng)


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Significant – quan trọng, đáng kể

    • Substantial – lớn, đáng kể (về quy mô, số lượng)

    • Extensive – rộng rãi, lớn

    • Massive – khổng lồ

    • Ample – dồi dào, nhiều


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Insignificant – không đáng kể

    • Minor – nhỏ, không quan trọng

    • Negligible – không đáng kể, không đáng quan tâm

    • Slight – nhẹ, ít


    Collocations phổ biến:

    • Considerable amount/time/effect/cost – lượng / thời gian / tác động / chi phí đáng kể

    • Make a considerable effort – nỗ lực lớn

    • Considerable difference/improvement – sự khác biệt / cải thiện đáng kể

      e.g. She spent a considerable amount of money on the renovation.
      e.g. There was a considerable improvement in his English skills.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. Cost a pretty penny – tốn kha khá tiền

      That antique vase must’ve cost her a pretty penny—it was a considerable purchase.

    2. Go to great lengths – nỗ lực rất nhiều

      He went to great lengths and made a considerable effort to win her trust.

18
New cards

Linger (v) /ˈlɪŋɡər/

  • (Rời khỏi một cách chậm chạp và do dự; nấn ná, chần chừ )

    Ex: Lingering at hometown after Tet holiday is one of Vietnamese‟s styles.

    (Nấn ná lại ở nhà sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán là một trong những phong cách của ngƣời Việt Nam.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Linger =

    • Nán lại, chần chừ chưa rời đi

    • Lưu lại, kéo dài (về cảm xúc, mùi hương, ký ức…)


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Loiter – la cà, nán lại

    • Remain – ở lại

    • Stay – nấn ná

    • Delay – trì hoãn (mang nghĩa gần trong một số ngữ cảnh)

    • Persist – vẫn tiếp diễn


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Leave – rời đi

    • Depart – khởi hành

    • Vanish – biến mất

    • Fade quickly – phai đi nhanh chóng

    • Disappear – biến mất hoàn toàn


    Collocations phổ biến:

    • Linger in the air/memory/mind – lưu lại trong không khí / ký ức / tâm trí

    • Linger over something – nấn ná với điều gì (bữa ăn, quyển sách…)

    • Linger for a while/moment – nán lại một chút

      e.g. The smell of fresh coffee lingered in the air.
      e.g. She lingered over her goodbye, not wanting to leave.


    💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):

    1. Stick around – nán lại, ở lại thêm

      Why don’t you stick around a bit longer? Let the moment linger.

    2. Hang on to something – giữ lấy, không buông

      He still hangs on to memories that linger from childhood.

19
New cards

Grasshopper / 'gra:shɔpə/ (noun)

  • (Một loài công trùng ăn cây cỏ sống trên mặt đất với chân sâu phù hợp với việc nhảy, con châu chấu )

    Ex: Grasshopper pandemic is one of ten God‟s furies that laid on Pharaoh‟s people.

    (Trận dịch châu chấu là một trong 10 cơn thịnh nộ của thiên chúa giáng xuống thần dân của vua Pharaon.)

20
New cards

Hail /heil/ (noun)

= Mƣa đá

Ex: I have never seen a hail.

(Tôi chƣa bao giờ nhìn thấy một trận mƣa đá nào cả.)

21
New cards
22
New cards
23
New cards
24
New cards