1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Astound (v) /əˈstaʊnd/
(Gây kinh ngạc, làm sững sờ )
Ex: Newt: “That my girl friend got marriage astounded me. What I gotta do?”
(Newt: “Việc ngƣời tôi yêu lấy chồng làm tôi sững sốt. Tôi phải làm gì đây?)
Undergo (v) /ˌʌndərˈɡəʊ/
(Chịu đựng, trải qua )
Ex: Becoming his wife, I know my life will not good as normal women‟s. I must undergo hard trials. But I content myself with that life.
(Trở thành vợ của anh, tôi biết rằng rồi cuộc đời của mình sẽ không tốt đẹp nhƣ những ngƣời phụ nữ khác. Tôi phải trải qua nhiều thử thách gian nan. Nhƣng vẫn tôi cam tâm để theo anh.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Undergo = Trải qua, chịu đựng, kinh qua
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Experience – trải nghiệm
Go through – đi qua, trải qua
Endure – chịu đựng
Live through – sống sót qua
Be subjected to – bị tác động bởi
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Avoid – tránh
Evade – lẩn tránh
Escape – thoát khỏi
Bypass – né, đi vòng
⚡ Collocations phổ biến:
Undergo surgery/treatment/therapy – trải qua phẫu thuật / điều trị / liệu pháp
Undergo training/changes/transformation – trải qua huấn luyện / thay đổi / chuyển mình
Undergo hardship/stress/pressure – chịu đựng khó khăn / áp lực
e.g. She underwent major surgery last year.
e.g. The company is undergoing significant changes.
e.g. Soldiers undergo rigorous training before deployment.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
Go through the wringer – bị thử thách dữ dội, rất vất vả
He really went through the wringer during the trial, having to undergo intense scrutiny.
Trial by fire – thử thách cam go ngay từ đầu
Her first teaching job was a real trial by fire, as she had to undergo so much pressure.
Myriad (n) /ˈmɪriəd/
(Hằng hà sa số, vô số )
Ex: We have myriad styles for you to choose. Which one do you want?
(Chúng tôi có vô số mẫu mã cho bạn lựa chọn. Bạn thích cái nào?)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Myriad =
(danh từ): Vô số, rất nhiều
(tính từ): Đa dạng vô kể, nhiều vô số
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Countless – vô số
Numerous – nhiều
Infinite – vô tận
A multitude of – một loạt lớn
A plethora of – rất nhiều (hơi trang trọng)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Few – ít
Limited – có giới hạn
Scarce – khan hiếm
Meager – ít ỏi, sơ sài
⚡ Collocations phổ biến:
A myriad of options/possibilities/problems – vô số lựa chọn / khả năng / vấn đề
Myriad opportunities/benefits/approaches – vô số cơ hội / lợi ích / phương pháp
Face myriad challenges – đối mặt với muôn vàn thử thách
e.g. The internet gives us a myriad of opportunities for learning.
e.g. She faced myriad challenges but overcame them all.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
A sea of something – một biển (vô số) điều gì đó
The city lights stretched into a sea of colors—a true myriad of brilliance.
Too many to count – quá nhiều để đếm
He’s made mistakes too many to count, a true myriad of errors.
Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/
(Trải qua một quá trình phát triển hoặc tiến hoá = Tiến hoá )
Ex: Eliot: “Can you believe human evolved from man ape?” – Mimi: “That‟s
horrible!”
(Eliot: “Cậu có tin là loài ngƣời chúng ta tiến hoá từ loài vƣợn ngƣời không?” – Mimi: “Sao mà ghê quá vậy)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Evolve =
Tiến hóa (sinh học)
Phát triển, tiến triển, biến đổi dần dần
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Develop – phát triển
Progress – tiến bộ
Advance – tiến triển
Grow – lớn lên, phát triển
Transform – chuyển biến
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Regress – thoái lui
Decline – suy giảm
Deteriorate – trở nên tệ hơn
Stagnate – đình trệ
Remain static – giữ nguyên, không thay đổi
⚡ Collocations phổ biến:
Evolve gradually/slowly/rapidly – tiến hóa từ từ / chậm / nhanh
Evolve from... into... – tiến hóa / phát triển từ... thành...
Evolve over time/through experience – phát triển theo thời gian / qua trải nghiệm
Ideas/technologies/species evolve – ý tưởng / công nghệ / loài sinh vật tiến hóa
e.g. Language constantly evolves to reflect cultural changes.
e.g. Humans evolved from simpler life forms.
e.g. Her views evolved as she gained more experience.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
Come a long way – tiến xa, phát triển nhiều
The company has come a long way, having evolved from a small startup into a global brand.
Keep up with the times – theo kịp thời đại
To stay relevant, you must evolve and keep up with the times.
Vertebrate (adj)
(Loài động vật có nhiều xƣơng với đốt sống dọc và một cái não lớn đƣợc bao bọc bởi hộp sọ )
Ex: A jellyfish is not a vertebrate.
(Sứa không phải là loài động vật có xƣơng sống.)
= (adjective) Having a backbone or spinal column
(Có xƣơng sống )
Ex: Fish are vertebrate animal.
(Cá là loài động vật có xƣơng sống.)
Durable (adj) /ˈdʊrəbl/
(Lâu bền, trƣờng cửu )
Ex: I do not want my life is to be durable.
(Tôi không muốn cuộc đời của tôi cứ kéo dài mãi.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Durable = Bền, lâu bền, bền bỉ
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Long-lasting – lâu dài
Sturdy – chắc chắn
Hard-wearing – chịu được mài mòn
Resilient – bền bỉ, đàn hồi
Tough – dai, khó hỏng
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Fragile – dễ vỡ
Flimsy – mỏng manh
Temporary – tạm thời
Short-lived – tồn tại trong thời gian ngắn
Weak – yếu, dễ hư hỏng
⚡ Collocations phổ biến:
Durable goods/materials/products – hàng hóa / vật liệu / sản phẩm bền
Highly/extremely durable – cực kỳ bền
Durable plastic/metal/fabric – nhựa / kim loại / vải bền
e.g. This phone case is made of durable materials.
e.g. Furniture should be both stylish and durable.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
Stand the test of time – bền vững theo thời gian
Their friendship has truly stood the test of time—it’s as durable as ever.
Built to last – được thiết kế để dùng lâu dài
This tent is built to last, made from durable fabric for all weather.
Locomotion (n) /ˌləʊkəˈməʊʃn/
(Sự di động, sự vận động )
Ex: Continents are the result of tectonics locomotion.
(Các lục địa là kết quả của sự vận động kiến tạo.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Locomotion = Sự di chuyển, sự vận động (đặc biệt là của sinh vật hoặc phương tiện)
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Movement – sự chuyển động
Mobility – khả năng di chuyển
Travel – sự đi lại
Progression – sự tiến triển, tiến bước (trong ngữ cảnh di chuyển)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Immobility – sự bất động
Stagnation – sự trì trệ
Stillness – sự yên lặng, không chuyển động
Paralysis – tê liệt, mất khả năng di chuyển
⚡ Collocations phổ biến:
Animal/human locomotion – sự vận động của động vật / con người
Modes/forms/types of locomotion – các hình thức di chuyển
Facilitate/enhance locomotion – hỗ trợ / tăng cường khả năng vận động
e.g. Fish use fins for locomotion in water.
e.g. Injuries to the spine can impair locomotion in mammals.
💬 Idioms liên quan: (do tính học thuật, từ này không có idiom thông tục trực tiếp)
Tuy nhiên, có thể dùng những biểu đạt gần nghĩa như:
Get moving – bắt đầu di chuyển (thân mật)
Let’s get moving before it gets dark.
On the move – đang di chuyển, hoạt động
Humans have been on the move since prehistoric times—locomotion is key to survival.
Exert (v) /ɪɡˈzɜːrt/
(Sử dụng, ứng dụng )
Ex: He exerted all his knowledge and abilities to find out the truth.
(Anh ta vận dụng hết những kiến thức và khả năng của mình để tìm ra sự thật.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Exert =
Gây ra, tác động (một lực, ảnh hưởng)
Dồn sức, nỗ lực hết mình
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Apply – áp dụng, tác động
Use – sử dụng
Exercise – thi hành (quyền lực, ảnh hưởng)
Wield – nắm giữ, sử dụng quyền lực
Deploy – triển khai (trong ngữ cảnh chiến lược)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Withhold – kiềm lại, không sử dụng
Neglect – lơ là, không phát huy
Avoid – tránh dùng (lực, quyền hạn)
Cease – dừng lại
⚡ Collocations phổ biến:
Exert force/pressure/influence/power – tác động lực / áp lực / ảnh hưởng / quyền lực
Exert oneself – cố gắng hết sức
e.g. The athlete exerted all his strength to finish the race.
e.g. The government must exert pressure to resolve the conflict.
e.g. He rarely exerts himself, even when challenged.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
Go the extra mile – nỗ lực hơn mức bình thường
She really went the extra mile, exerting herself to get the job done.
Pull strings – dùng ảnh hưởng, quyền lực ngầm
He exerted influence by pulling a few strings in high places.
Assemblage (n) /əˈsemblɪdʒ/
(Sự sƣu tập, sự tập họp, bộ sƣu tập )
Ex: I used to watch a movie that told about a killer‟s horrible hobby. His assemblage is his girl friends‟ heads. They were preserved in a freeze machine.
(Tôi đã từng xem một bộ phim về một sở thích kinh dị của một tên sát nhân. Bộ sƣu tập của hăn là những chiếc đầu của những ngƣời bạn gái hắn quen. Chúng đƣợc bảo quản trong một cái tủ cấp đông.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Assemblage =
Sự tập hợp, sự tụ họp
Tập hợp các vật / người / thành phần
(trong nghệ thuật): *Tác phẩm ghép từ nhiều mảnh lại với nhau
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Collection – bộ sưu tập, tập hợp
Group – nhóm
Gathering – cuộc tụ họp
Array – dãy, chuỗi
Congregation – nhóm người tụ họp
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Separation – sự tách biệt
Dispersal – sự phân tán
Isolation – sự cô lập
Division – sự phân chia
⚡ Collocations phổ biến:
An assemblage of people/objects/species – một tập hợp người / vật / loài
Diverse/unique/rare assemblage – tập hợp đa dạng / độc đáo / hiếm
Cultural/biological/artistic assemblage – tập hợp văn hóa / sinh học / nghệ thuật
e.g. The museum displayed an assemblage of rare artifacts.
e.g. Coral reefs support a diverse assemblage of marine species.
💬 Idioms gần nghĩa (tự nhiên & phổ biến):
Mặc dù "assemblage" không có idiom trực tiếp phổ biến trong đời sống hằng ngày, các cách nói gần nghĩa gồm:
Come together – tụ họp lại
Experts from around the world came together to form an impressive assemblage of knowledge.
Put something together – lắp ráp, tập hợp lại
The sculpture was put together from an assemblage of scrap materials.
Immune (adj) /ɪˈmjuːn/
(Ngƣời đƣợc miễn nhiễm khỏi bệnh lây nhiễm )
Ex: That little girl is the only immune who can fight back aliens' poison.
(Cô bé ấy là ngƣời duy nhất miễn nhiễm với chất động của ngƣời ngoài hành tinh.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Immune =
Miễn dịch, kháng lại (bệnh tật, virus)
Miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng (bởi lời nói, hành động, hậu quả...)
Miễn (trách nhiệm/phạt) (trong pháp lý)
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Resistant (to) – kháng lại
Unaffected (by) – không bị ảnh hưởng
Exempt (from) – được miễn (pháp lý, trách nhiệm)
Shielded – được bảo vệ khỏi
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Vulnerable – dễ bị tổn thương
Susceptible (to) – dễ bị ảnh hưởng bởi
Exposed – phơi bày, không được bảo vệ
Liable – có khả năng chịu trách nhiệm
⚡ Collocations phổ biến:
Be immune to disease/infection/covid – miễn dịch với bệnh
Be immune to criticism/pressure/change – không bị ảnh hưởng bởi chỉ trích / áp lực / thay đổi
Immune system/response/defense – hệ miễn dịch / phản ứng miễn dịch
Be immune from prosecution/taxation – được miễn truy tố / miễn thuế
e.g. After vaccination, she became immune to the virus.
e.g. He seems immune to criticism and just keeps doing his job.
e.g. Diplomats are often immune from prosecution.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
Let it roll off your back – không để tâm đến chỉ trích
If you want to survive in politics, you have to be immune to criticism and let it roll off your back.
Water off a duck’s back – lời chỉ trích không ảnh hưởng gì
People’s insults were like water off a duck’s back to her—she was completely immune to them.
Improvisation (n) /ɪmˌprɑːvəˈzeɪʃn/
(Khúc tức hứng, sự thay đổi cách diễn đạt âm nhạc tuỳ theo cảm hứng của ngƣời chơi nhạc )
Ex: (Từ sách ) Improvisation is one of two characteristics which distinguish jazz from other dance music.
(Khúc tức hứng là một trong hai nét đặc trƣng giúp phân biệt đƣợc nhạc Jazz và những loại nhạc khiêu vũ khác.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Improvisation =
Sự ứng biến, sự làm ngay tại chỗ
Sự tùy cơ ứng biến (trong nghệ thuật, giao tiếp, tình huống bất ngờ)
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Ad-lib – lời nói ứng khẩu
Spontaneity – sự tự phát
Extemporization – sự nói hoặc làm không chuẩn bị
On-the-spot creation – sáng tạo ngay tại chỗ
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Preparation – sự chuẩn bị
Planning – lên kế hoạch
Rehearsal – diễn tập
Prearrangement – sự sắp xếp trước
⚡ Collocations phổ biến:
Musical/theatrical improvisation – ứng biến âm nhạc / sân khấu
A brilliant/spontaneous improvisation – một màn ứng biến xuất sắc / tự nhiên
Be good at improvisation – giỏi ứng biến
e.g. Her improvisation on stage saved the performance after the mic failed.
e.g. Jazz music often involves a lot of improvisation.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
Think on your feet – phản ứng nhanh, ứng biến tốt
Good speakers can think on their feet, showing strong improvisation skills.
Make it up as you go along – làm/làm ra ngay lúc đó, không có kế hoạch
We didn’t rehearse—we just made it up as we went along with a lot of improvisation.
Rhythmic (adj) /ˈrɪðmɪk/
= Có nhịp điệu, nhịp nhàng
Ex: A rhythmic drive is the rest of two characteristics distinguish jazz from other dance music.
(Sự chuyển động nhịp nhàng là yếu tố còn lại của đặc trƣng giúp phân biệt nhạc jazz với những loạI nhạc khiêu vũ khác.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Rhythmic = Có nhịp điệu, nhịp nhàng, đều đặn
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Cadenced – có nhịp điệu
Measured – đều đặn, cân đối
Pulsing – đập nhịp
Regular – đều
Musical – mang tính âm nhạc, có nhịp điệu
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Arrhythmic – không có nhịp điệu
Erratic – thất thường
Uneven – không đều
Jarring – chói tai, gượng gạo
⚡ Collocations phổ biến:
Rhythmic pattern/sound/beat – nhịp điệu / âm thanh / nhịp trống có quy luật
Rhythmic movement/dance – chuyển động / điệu nhảy nhịp nhàng
Rhythmic breathing – hơi thở đều đặn
e.g. The drummer created a steady rhythmic beat.
e.g. Her footsteps were soft and rhythmic on the stage.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
In sync (with) – hòa nhịp, đồng bộ với
The dancers moved perfectly in sync with the rhythmic music.
March to the beat of your own drum – làm theo cách riêng, sống theo nhịp điệu của bản thân
He’s not conventional—he always marches to the beat of his own drum, both literally and rhythmically.
Consciously (adv) /ˈkɑːnʃəsli/
(Một cách có ý thức, chủ định, chủ tâm )
Ex: (Từ sách ) A musician consciously departs from strict meter to create a relaxed sense of phrasing that also emphasizes the underlying rhythms.
(Nhạc gia đi trệch một cách có ý thức khỏi những thƣớc đo – nguyên lý khắt khe để tạo ra những tiết nhạc thƣ thái cũng nhƣ nhấn mạnh cái nền – căn bản của nhịp điệu.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Consciously =
Một cách có ý thức,
Một cách tỉnh táo / chủ tâm / cố ý
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Deliberately – cố ý
Intentionally – có chủ đích
Purposely – có mục đích rõ ràng
Mindfully – chú tâm, có nhận thức
Knowingly – một cách có biết trước
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Unconsciously – một cách vô thức
Automatically – tự động
Inadvertently – vô tình
Unknowingly – không biết, vô ý
⚡ Collocations phổ biến:
Consciously decide/choose/avoid – quyết định / lựa chọn / tránh một cách có ý thức
Consciously aware of – nhận thức rõ về
Act consciously – hành động một cách có chủ đích
e.g. She consciously avoided topics that would upset him.
e.g. He is consciously aware of how his words affect others.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
Do something with your eyes wide open – làm điều gì đó với đầy đủ nhận thức
She entered the relationship with her eyes wide open, fully consciously aware of the risks.
Be in control of your faculties – làm chủ suy nghĩ, cảm xúc
He remained consciously calm and in control of his faculties throughout the crisis.
Unadorned (adj) /ˌʌnəˈdɔːrnd/
(Không tô điểm, không trang trí, đơn giản )
Ex: Emma Watson has an unadorned beauty. Unlike most of actresses, hardly, she hardly has scandal to improve her reputation.
(Emma Watson có một vẻ đẹp đơn giản - tự nhiên. Không giống nhƣ những nữ diễn viên khác, hầu nhƣ cô ấy không có một vụ bê bối [tự tạo] nào để khuyếch trƣơng sự nổi tiếng của cô.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Unadorned =
Không trang trí, giản dị
Mộc mạc, không kiểu cách
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Plain – đơn giản
Simple – giản dị
Bare – trần trụi, không trang trí
Minimalist – tối giản
Understated – kín đáo, không phô trương
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Adorned – được trang trí
Decorated – có trang trí
Embellished – được tô điểm
Ornate – cầu kỳ, hoa mỹ
Flamboyant – lòe loẹt, rực rỡ
⚡ Collocations phổ biến:
Unadorned beauty/style/language – vẻ đẹp / phong cách / ngôn ngữ mộc mạc
Unadorned truth/reality – sự thật / thực tế trần trụi
Unadorned walls/furniture/clothing – tường / nội thất / trang phục không trang trí
e.g. The room was simple and unadorned, but peaceful.
e.g. He told the unadorned truth, without exaggeration.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
Keep it simple – giữ cho mọi thứ đơn giản
Her writing style is effective because she always keeps it simple and unadorned.
What you see is what you get – không màu mè, thẳng thắn
He's honest and unadorned—what you see is what you get.
Enable (v) /ɪˈneɪbl/
(Có khả năng làm cái gì đó, giúp đỡ, cho phép )
Ex: This imitate near-sighted glasses will enable me to look at your test paper easily.
(Cặp kính cận giả này có thể giúp tớ liếc bài của cậu một cách dễ dàng.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Enable =
Cho phép, làm cho có thể
Tạo điều kiện cho, hỗ trợ
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Allow – cho phép
Permit – cho phép (trang trọng hơn "allow")
Facilitate – tạo điều kiện thuận lợi
Empower – trao quyền, tiếp sức
Make possible – khiến điều gì có thể xảy ra
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Disable – làm cho không thể
Prevent – ngăn cản
Hinder – cản trở
Prohibit – cấm đoán
Obstruct – gây trở ngại
⚡ Collocations phổ biến:
Enable someone to do something – cho phép ai làm gì
Enable access/communication/functionality – kích hoạt truy cập / liên lạc / tính năng
Technology enables us to… – công nghệ cho phép chúng ta…
e.g. The app enables users to track their fitness goals.
e.g. His support enabled me to succeed in the competition.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
Open the door to something – mở ra cơ hội
This scholarship enables her to study abroad—it really opens the door to her dreams.
Pave the way for – dọn đường cho điều gì đó xảy ra
The invention of the internet enabled global communication and paved the way for a digital world.
Considerable (adj) /kənˈsɪdərəbl/
(To tát, đáng kể, lớn lao, phi thƣờng )
Ex: Do not say any thing like that. What you have done has considerable meaning.
(Đừng nói nhƣ vậy chứ. Tất cả những gì em làm đều có ý nghĩa to lớn [đối với chúng tôi])
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Considerable =
Đáng kể, nhiều, lớn lao (về số lượng, mức độ, tầm quan trọng)
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Significant – quan trọng, đáng kể
Substantial – lớn, đáng kể (về quy mô, số lượng)
Extensive – rộng rãi, lớn
Massive – khổng lồ
Ample – dồi dào, nhiều
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Insignificant – không đáng kể
Minor – nhỏ, không quan trọng
Negligible – không đáng kể, không đáng quan tâm
Slight – nhẹ, ít
⚡ Collocations phổ biến:
Considerable amount/time/effect/cost – lượng / thời gian / tác động / chi phí đáng kể
Make a considerable effort – nỗ lực lớn
Considerable difference/improvement – sự khác biệt / cải thiện đáng kể
e.g. She spent a considerable amount of money on the renovation.
e.g. There was a considerable improvement in his English skills.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
Cost a pretty penny – tốn kha khá tiền
That antique vase must’ve cost her a pretty penny—it was a considerable purchase.
Go to great lengths – nỗ lực rất nhiều
He went to great lengths and made a considerable effort to win her trust.
Linger (v) /ˈlɪŋɡər/
(Rời khỏi một cách chậm chạp và do dự; nấn ná, chần chừ )
Ex: Lingering at hometown after Tet holiday is one of Vietnamese‟s styles.
(Nấn ná lại ở nhà sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán là một trong những phong cách của ngƣời Việt Nam.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Linger =
Nán lại, chần chừ chưa rời đi
Lưu lại, kéo dài (về cảm xúc, mùi hương, ký ức…)
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Loiter – la cà, nán lại
Remain – ở lại
Stay – nấn ná
Delay – trì hoãn (mang nghĩa gần trong một số ngữ cảnh)
Persist – vẫn tiếp diễn
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Leave – rời đi
Depart – khởi hành
Vanish – biến mất
Fade quickly – phai đi nhanh chóng
Disappear – biến mất hoàn toàn
⚡ Collocations phổ biến:
Linger in the air/memory/mind – lưu lại trong không khí / ký ức / tâm trí
Linger over something – nấn ná với điều gì (bữa ăn, quyển sách…)
Linger for a while/moment – nán lại một chút
e.g. The smell of fresh coffee lingered in the air.
e.g. She lingered over her goodbye, not wanting to leave.
💬 Idioms liên quan (tự nhiên & phổ biến):
Stick around – nán lại, ở lại thêm
Why don’t you stick around a bit longer? Let the moment linger.
Hang on to something – giữ lấy, không buông
He still hangs on to memories that linger from childhood.
Grasshopper / 'gra:shɔpə/ (noun)
(Một loài công trùng ăn cây cỏ sống trên mặt đất với chân sâu phù hợp với việc nhảy, con châu chấu )
Ex: Grasshopper pandemic is one of ten God‟s furies that laid on Pharaoh‟s people.
(Trận dịch châu chấu là một trong 10 cơn thịnh nộ của thiên chúa giáng xuống thần dân của vua Pharaon.)
Hail /heil/ (noun)
= Mƣa đá
Ex: I have never seen a hail.
(Tôi chƣa bao giờ nhìn thấy một trận mƣa đá nào cả.)