1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
increase (/ɪnˈkriːs/)
(động từ) có nghĩa là tăng lên
(Danh từ) có nghĩa là sự tăng lên, mức tăng
🔹 Prices have __________dramatically over the past decade. (verb)
→ Giá cả đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua.
🔹 There was a significant _______in unemployment last year. (noun)
→ Đã có một sự gia tăng mạnh về tỷ lệ thất nghiệp vào năm ngoái.
SYN (v): rise, grow, boost, expand
decrease (/dɪˈkriːs/)
(động từ) có nghĩa là giảm xuống
(Danh từ) có nghĩa là sự giảm xuống, mức giảm
🔹 The number of tourists has ________this year due to the pandemic. (verb)
→ Số lượng khách du lịch năm nay đã giảm do đại dịch.
🔹 There has been a significant in pollution levels. (noun)
→ Có một sự giảm đáng kể về mức độ ô nhiễm.
SYN (v): drop, decline, fall, reduce
witness (/ˈwɪt.nəs/)
(động từ) có nghĩa là chứng kiến
🔹 We ________ a beautiful sunset at the beach. (verb)
→ Chúng tôi đã chứng kiến một hoàng hôn tuyệt đẹp ở bãi biển.
🔹 Several people __________ the accident.
→ Một vài người đã chứng kiến vụ tai nạn.
SYN (v): observe, see, experience
significant (/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/)
(tính từ) mang nghĩa đáng kể, quan trọng
🔹 There has been a ________ increase in the cost of living.
→ Đã có một sự gia tăng đáng kể trong chi phí sinh hoạt.
SYN: notable, important, considerable, meaningful
slight (/slaɪt/)
(tính từ) mang nghĩa nhẹ, nhỏ, không đáng kể
🔹 There was a __________delay in the flight schedule.
→ Có một sự chậm trễ nhẹ trong lịch trình chuyến bay.
🔹 She felt a ________ pain in her shoulder.
→ Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhẹ ở vai.
fluctuate (/ˈflʌk.tʃu.eɪt/)
(động từ) dao động, thay đổi liên tục (thường là tăng giảm thất thường)
🔹 Oil prices _______ depending on global demand.
→ Giá dầu dao động tùy theo nhu cầu toàn cầu.
🔹 The number of tourists _________ throughout the year.
→ Số lượng khách du lịch đã biến động trong suốt năm.
SYN: vary, swing, change
decline (/dɪˈklaɪn/)
(động từ) nghĩa là giảm xuống, suy giảm (về số lượng, chất lượng, sức mạnh...)
🔹 The number of students has _____ significantly over the past decade.
→ Số lượng sinh viên đã giảm đáng kể trong thập kỷ qua.
🔹 Sales ______ in the second quarter due to lower demand.
→ Doanh số giảm trong quý hai do nhu cầu thấp.
Đồng nghĩa: decrease, drop, refuse, reject,
Rocket (/ˈrɒk.ɪt/ )
(động từ) tăng vọt, tăng nhanh một cách đột ngột (về giá cả, số lượng, mức độ)
🔹 The number of tourists _____ between 2015 and 2016.
→ Số lượng khách du lịch tăng vọt từ năm 2015 đến 2016.
Đồng nghĩa: soar, surge, skyrocket
plummet (/ˈplʌm.ɪt/)
(động từ) có nghĩa là giảm mạnh, lao dốc (về giá cả, số lượng, chất lượng…)
🔹 Share prices _______ after the company announced its losses.
→ Giá cổ phiếu lao dốc sau khi công ty công bố khoản lỗ.
🔹 Temperatures ___________ to below zero last night.
→ Nhiệt độ giảm mạnh xuống dưới 0 độ đêm qua.
Đồng nghĩa: fall sharply, drop suddenly, collapse
peak (/piːk/)
(động từ) đạt đỉnh, đạt mức cao nhất (về số lượng, giá cả, mức độ…)
🔹 The number of COVID-19 cases _______ in July.
→ Số ca COVID-19 đạt đỉnh vào tháng 7.
🔹 Inflation ________ at 10% last year.
→ Lạm phát đạt mức cao nhất là 10% vào năm ngoái.
✅ Đồng nghĩa: reach a high, hit the top, max out
bottom (/ˈbɒt.əm/)
(động từ) chạm đáy, đạt mức thấp nhất (thường sau một thời gian giảm liên tục)
🔹 The chart shows that the number of visitors ______ in 2015 before increasing.
→ Biểu đồ cho thấy số lượng khách tham quan chạm đáy vào năm 2015 trước khi tăng trở lại.
🔹 The price of gold _______at $1,200 per ounce.
→ Giá vàng chạm mức thấp nhất là 1.200 đô mỗi ounce.
Đồng nghĩa: bottom out, hit the lowest point, reach a low
throughout the period
(cụm giới từ) có nghĩa là trong suốt khoảng thời gian (được nhắc đến), dùng để nhấn mạnh tính liên tục
🔹 The number of tourists increased steadily ___________________.
→ Số lượng khách du lịch tăng đều trong suốt khoảng thời gian đó.
🔹 The figures fluctuated _____________, but the overall trend was upward.
→ Các con số dao động trong suốt giai đoạn, nhưng xu hướng chung là tăng.
Đồng nghĩa: over the entire period, during the whole time span, from start to finish, over the period shown
Illustrate (/ˈɪl.ə.streɪt/)
(động từ) có nghĩa là minh họa, làm rõ bằng cách đưa ra ví dụ hoặc lý giải
🔹 The teacher used a chart to ______ her point.
→ Giáo viên đã dùng biểu đồ để làm rõ quan điểm của mình.
🔹 This case _________how the law works in real life.
→ Trường hợp này minh họa cách luật pháp hoạt động trong thực tế.
Đồng nghĩa: demonstrate, show, depict, clarify
compare (/kəmˈpeə(r)/)
(động từ) có nghĩa là so sánh, đối chiếu để tìm điểm giống nhau và khác nhau
🔹 The graph ________the population growth in five countries.
→ Biểu đồ so sánh sự gia tăng dân số ở năm quốc gia
Đồng nghĩa: contrast (for differences), examine, evaluate, relate, in comparison with
respectively (/rɪˈspek.tɪv.li/)
(trạng từ) có nghĩa là lần lượt tương ứng, theo thứ tự đã nêu
🔹 The three countries exported 5, 10, and 15 tons of rice, _______.
→ Ba quốc gia này đã xuất khẩu lần lượt 5, 10 và 15 tấn gạo.
🔹 France and Germany had inflation rates of 2% and 3%, ________.
→ Pháp và Đức có tỷ lệ lạm phát lần lượt là 2% và 3%.
figure (/ˈfɪɡ.jər/)
(danh từ) nghĩa là con số / số liệu, thường dùng trong bảng biểu, dữ liệu, báo cáo
🔹 The unemployment ______ rose to 7% last month.
→ Số liệu thất nghiệp đã tăng lên 7% vào tháng trước.
🔹 The _____for electricity consumption doubled between 2000 and 2020.
→ Số liệu tiêu thụ điện đã tăng gấp đôi từ năm 2000 đến 2020.
influence (/ˈɪn.flu.əns/)
(động từ): ảnh hưởng đến, tác động đến
(danh từ): sự ảnh hưởng
🔹 Her parents had a strong ______ on her career choice.
→ Bố mẹ cô ấy có ảnh hưởng lớn đến việc chọn nghề nghiệp của cô.
Đồng nghĩa: affect, impact, effect, sway
annually (/ˈæn.ju.ə.li/)
(trạng từ): xảy ra hàng năm, hoặc mỗi năm một lần
🔹 Profits grew by 8% ______ between 2010 and 2020.
→ Lợi nhuận tăng 8% mỗi năm từ 2010 đến 2020.
🔹 The number of visitors increased ________by approximately 5%.
→ Số lượng du khách tăng hàng năm khoảng 5%.
global (/ˈɡləʊ.bəl/)
(tính từ) toàn cầu, mang tính toàn thế giới
🔹 Climate change is a _____ issue.
→ Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu.
Đồng nghĩa: worldwide, international, universal, around the world
remained stable (remained steady)
(cụm động từ): duy trì ổn định, không biến động, giữ nguyên trạng thái
🔹 The unemployment rate _________ throughout the year.
→ Tỷ lệ thất nghiệp duy trì ổn định trong suốt năm.
🔹 Between 2015 and 2020, the population _________ at around 5 million.
→ Trong giai đoạn 2015–2020, dân số giữ nguyên khoảng 5 triệu người.
Đồng nghĩa: stayed constant, remained unchanged, maintained the same level