1/497
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
爱
ài - yêu; thương; yêu mến; mến
爱好
ài hào - yêu thích, sở thích
八
bā - số tám
爸爸 爸
bàba|bà - bố, ba, cha
吧
ba - nào, nhé, chứ, đi (trợ từ)
白
bái - white - trắng, bạc
白天
báitiān - bạch thiên - ban ngày
百
bǎi - hundred - trăm
班
bān - class - lớp
半
bàn - half - nửa
半年
Bànnián - nửa năm
半天
bàn tiān - bán thiên - nửa ngày, hồi lâu
帮
bāng - giúp
帮忙
bāng máng - to help - giúp, giúp đỡ
包
bāo - bag - bao. túi
包子
bāo zi - bánh bao
杯
bēi - cốc
杯子
bēi zi - cup, glass - cốc, chén, ly, tách
北
běi - bắc
北边
běibiān - bắc biên - phía Bắc
北京
běi jīng - Beijing - Bắc Kinh
本
[běn] Quyển, cuốn (Lượng từ dùng cho 书 [Shū] sách, 词典 [cídiǎn] Từ điển)
本子
běnzi- quyển vở
比
bǐ - so với
A +比+B+Adj+ Bổ ngữ
别
Bié - đừng; khác
别的
biéde - cái khác
别人
bié rén - người khác
病
bìng - bệnh, ốm
病人
Bìngrén - Bệnh nhân
不大
bú dà - không lớn, nhỏ
不对
bù duì - Không đúng
不客气
bú kèqi - đừng khách sáo, không có gì
不用
bú yòng - không cần
不
bù - không
菜
cài - món ăn, rau
差
chà - kém
茶
chá - trà
常
cháng (adv) -thường thường, thường xuyên
常常
chángcháng (adv) -thường thường, thường xuyên
唱
chàng - hát
唱歌
chàng gē - hát
车
chē - Xe
车票
chēpiào - vé xe
车上
chē shang - trên xe
车站
chē zhàn - Bến xe, trạm dừng xe
吃
chī - Ăn
吃饭
chīfàn - ăn cơm
出
chū - ra, xuất, đến
出来
chūlái - xuất hiện, đi ra
出去
chūqù - ra, ra ngoài
穿
chuān - mặc, đội
床
chuáng - giường
次
cì - thứ, lần
从
cóng - từ
错
cuò - sai, tồi
打
dǎ - đánh, bắt
打车
dǎ chē - bắt xe
打电话
dǎ diàn huà - gọi điện thoại
打开
dǎkāi - mở ra
打球
dǎqiú - chơi bóng
大
dà - to, lớn
大学
dàxué - Đại học
大学生
dàxuéshēng - sinh viên (đại học)
到
dào - đến
得到
dé dào - đạt được
的
de - of - của
......的+ N
等
děng - Đợi, chờ
地
dì (địa) - đất
de : Tính từ + 地 + động từ ( = 得)
地点
dìdiǎn - địa điểm, nơi chốn
地方
dì fang - place - địa phương, chỗ, nơi, vùng
地上
dìshàng - địa thượng - mặt đất, đất
地图
dì tú - map - bản đồ
弟弟| 弟
dìdi|dì - em trai
第(第二)
dì(dì-èr)- thứ ... (số thứ tự)
点
diǎn - giờ
电
diàn - điện, pin
电话
diànhuà - điện thoại
电脑
diànnǎo - máy tính
电视
diàn shì - truyền hình, ti vi
电视机
diànshìjī - (chiếc) Tivi
电影
diàn yǐng - movie - phim, điện ảnh
电影院
diànyǐngyuàn - rạp chiếu phim
东
dōng - east -phía đông
东边
dōngbian - Phía đông
东西
dōng xi - things, stuff - đồ đạc, đồ, vật
动
dòng - động, chạm (bổ ngữ khả năng)
动作
dòng zuò - action, movement, to make a move - động tác
都
dōu|dū - đều, cũng
读
dú - to read, study - đọc
读书
dúshū - đọc sách
对
duì - đối/đúng/với/đối với
对不起
duì bu qǐ - Xin lỗi
多
duō - many - nhiều
多少
duōshǎo - Bao nhiêu
饿
è - hungry - đói
儿子
ér zi - son - con trai
二
èr - two - số 2
饭
fàn - Cơm, bữa ăn
饭店
fān diàn - tiệm ăn, nhà hàng
房间
fáng jiān - room - phòng