English Vocabulary – 29/7 Online Lesson

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

35 vocabulary flashcards drawn from the 29/7 online lesson, providing key English terms and their definitions.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

apologize

xin lỗi, tạ lỗi

2
New cards

arriving

đến

3
New cards

lately

gần đây

4
New cards

council

hội đồng

5
New cards

highly

cực kỳ

6
New cards

hard

chăm chỉ

7
New cards

hardly

hầu như không

8
New cards

catch

bắt

9
New cards

score

ghi điểm

10
New cards

terrible

một từ miêu tả điều gì đó rất xấu hoặc tồi tệ.

11
New cards

introduce

giới thiệu

12
New cards

repairing

hành động sửa chữa hoặc khôi phục một cái gì đó.

13
New cards

demolish

hành động phá hủy một cái gì đó.

14
New cards

athlete

vận động viên

15
New cards

staring

hành động nhìn chằm chằm vào một cái gì đó.

16
New cards

catching

bắt, đỡ lấy

17
New cards

grabbing

hành động lấy hoặc nắm bắt một vật gì đó.

18
New cards

throw

hành động ném một vật từ vị trí này sang vị trí khác.

19
New cards

function

chức năng

20
New cards

strengthen

tăng cường sức mạnh hoặc hiệu quả của một cái gì đó.

21
New cards

practice

luyện tập

22
New cards

unacceptable

không thể chấp nhận được, không được phép.

23
New cards

coworkers

đồng nghiệp

24
New cards

aware

hiểu rằng

25
New cards

casually

tình cờ, ngẫu nhiên

26
New cards

strict

nghiêm ngặt

27
New cards

matter

vấn đề

28
New cards

discuss

thảo luận, tranh luận

29
New cards

nowadays

ngày nay

30
New cards

custom

phong tục

31
New cards

customer

khách hàng

32
New cards

realize

nhận ra, thực hiện

33
New cards

interest

sự thích thú, sự quan tâm

34
New cards

expressed

bày tỏ, thể hiện

35
New cards

industry

ngành công nghiệp