HSK: 第二十五课

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

告诉

gàosù - tố cáo/báo cáo

2
New cards

报告

bàogào - báo cáo

3
New cards

cuò - sai

4
New cards

没错

méicuò - không sai

5
New cards

不错

bùcuò - không tồi/rất tốt

6
New cards

tái - lượng từ của đồ điện tử/đài bục sk

7
New cards

舞台wǔtái - sân khấu

8
New cards

台上

táishàng - bục giảng

9
New cards

电视台

diànshìtái - đài truyền hình

10
New cards

重视

zhòngshì - coi trọng

11
New cards

追剧

zhūijù - cày phim

12
New cards

表演

biǎoyǎn - biểu diễn

13
New cards

手表

shǒubiǎo - đồng hồ

14
New cards

妹妹

mēimei - em gái

15
New cards

节目

jiémù - tiết mục

16
New cards

拍节目

pāijiémù - quay chương trình

17
New cards

愿意

yuànyì - nguyện ý

18
New cards

同意

tóngyì - đồng ý

19
New cards

经理

jīnglǐ - giám đốc

20
New cards

别理我

biélíwǒ - đừng quan tâm tôi

21
New cards

为什么

w`eishénme - tại sao

22
New cards

wèi - vì sbd to do sth

23
New cards

进步

jìnbù - tiến bộ

24
New cards

bù - lượng từ bước chân

25
New cards

往前进一步

wǎngqiánjìnyíbù - tiến lên phía trước 1 bước

26
New cards

走一步看一步

zǒuyíbùkànyíbù - được bước nào hay bước đấy

27
New cards

水平

shǔipíng - mức độ/trình độ

28
New cards

生活水平

shēnghuóshǔipíng - mức độ sống

29
New cards

真的

zhēnde - thật á

30
New cards

真是

zhēnshi - thật là

31
New cards

提到

tídào - nhắc tới

32
New cards

提高

tígāo - nâng cao

33
New cards

运动

yùndòng - vận động/thể thao

34
New cards

跑步

pǎobù - chạy bộ

35
New cards

本事

běnshì - bản lĩnh

36
New cards

流利

líulì - lưu loát/trôi chảy

37
New cards

努力

nǔlì - nỗ lực

38
New cards

这么

zhème - thế này

39
New cards

那么

nàme - thế kia

40
New cards

刚才

gāngcái - vừa rồi/lúc nãy

41
New cards

坚持

jiānchí - kiên trì

42
New cards

因为

yīnwèi - bởi vì

43
New cards

文章

wénzhāng - văn chương/bài văn

44
New cards

摄影

shéyǐng - nhiếp ảnh chuyên nghiệp