1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
告诉
gàosù - tố cáo/báo cáo
报告
bàogào - báo cáo
错
cuò - sai
没错
méicuò - không sai
不错
bùcuò - không tồi/rất tốt
台
tái - lượng từ của đồ điện tử/đài bục sk
舞台wǔtái - sân khấu
台上
táishàng - bục giảng
电视台
diànshìtái - đài truyền hình
重视
zhòngshì - coi trọng
追剧
zhūijù - cày phim
表演
biǎoyǎn - biểu diễn
手表
shǒubiǎo - đồng hồ
妹妹
mēimei - em gái
节目
jiémù - tiết mục
拍节目
pāijiémù - quay chương trình
愿意
yuànyì - nguyện ý
同意
tóngyì - đồng ý
经理
jīnglǐ - giám đốc
别理我
biélíwǒ - đừng quan tâm tôi
为什么
w`eishénme - tại sao
为
wèi - vì sbd to do sth
进步
jìnbù - tiến bộ
步
bù - lượng từ bước chân
往前进一步
wǎngqiánjìnyíbù - tiến lên phía trước 1 bước
走一步看一步
zǒuyíbùkànyíbù - được bước nào hay bước đấy
水平
shǔipíng - mức độ/trình độ
生活水平
shēnghuóshǔipíng - mức độ sống
真的
zhēnde - thật á
真是
zhēnshi - thật là
提到
tídào - nhắc tới
提高
tígāo - nâng cao
运动
yùndòng - vận động/thể thao
跑步
pǎobù - chạy bộ
本事
běnshì - bản lĩnh
流利
líulì - lưu loát/trôi chảy
努力
nǔlì - nỗ lực
这么
zhème - thế này
那么
nàme - thế kia
刚才
gāngcái - vừa rồi/lúc nãy
坚持
jiānchí - kiên trì
因为
yīnwèi - bởi vì
文章
wénzhāng - văn chương/bài văn
摄影
shéyǐng - nhiếp ảnh chuyên nghiệp