1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make a big thing out of
làm lớn chuyện
làm quá
make it big
trở nên nổi tiếng, thành công
be big on
có hứng thú với
big of sb (to do)
you can spare me an hour? that’s really big of you
[mang ý mỉa mai]
tốt quá nhờ:))
great big
rất lớn ( về số lượng)
big business
kinh doanh lớn
big-hearted
hào phóng, tốt bụng
big-headed
chảnh choẹ, kiêu căng
big name
ng nổi tiếng
big money
lượng tiền lớn
big game
trờ chơi bắn thú nhồi bông
deal in
the police said she was dealing in stolen goods
mua bán j đó
deal with
giải quyết vấn đề
deal a blow to
gây sốc
gây ngac nhiên
make a big deal (out) of
make a big thing (out)of
cut/make/reach/strike a deal (with)
đồng thuận khi đàm phán
get/have a good deal on
mua với giá hời
big deal
quá tầm thường
làm như ghê gớm lắm
a good/great deal of
có nhiều cái j
in depth
i have checked my test in depth before handing it in
tỉ mỉ, cẩn thận
to/at a depth of
ở độ sâu ( số m)
hidden depths
thứ bị chôn giấu
the depths of
khoảng giữa chừng của một giai đoạn khó khăn
out of your depth
k có đủ kinh nghiệm đối mặt khó khăn
get/grow fat on
a lot of young financial advisers have grown fat on selling personal pension
trở nên giàu có vì trục lợi từ
fat chance
không đời nào
a fat lot of good/help/use
thứ vô dụng hoặc k đáng bỏ công
look/search high and low
tìm kiếm khắp nơi
high risk of
rủi ro cao
high priority
hạng mục ưu tiên đặc biệt
in high spirits
rất vui vẻ, tinh thần tốt
high finance
cơ sở tài chính cấp cao( cho vay, đầu tư)
high time
giờ cao điểm
on a high
chiến thắng, ấn tượng
a new/all time/ record high
mức đỉnh điểm,cao nhất
high tech
công nghệ cao
high street
đường lớn
as large as life
surprisingly
thật bất ngờ
at large
hầu hết
in large measure/part
mainly
chủ yếu
larger than life
thu hút sự chú ý hơn
large-scale
phạm vi lớn
go to great/any lengths
làm bất cứ thứ gì
run the length (and breadth) of
đi từ đầu tới cuối của
of (un)equal length
chiều dài (k) cân xứng
in length
nói về độ dài
(for any) length of time
trong thời gian dài
at (some/great) length
trong khoảng thời gian dài
load sth with/into
chất đầy cj bằng cj
take a load off (your feet)
ngồi xuống và nghỉ ngơi
a (whole) load of
toàn bộ cái j
loads of
rất nhiều
a heavy load to bear/carry
gánh nặng phải gánh
take a long hard look at
xem xét cẩn thận trc khi quyết định
at long last
finally
long way
đường dài
in the long run/term
rốt cuộc
sau cùng
all day/week long
suốt ngày/tuần
that’s your lot
vậy là đủ rồi
an awful lot
một khối lượng lớn cái j đó
a lot on your mind
lo lắng quá mức
suy nghĩ nhiều
sb’s lot (in life)
cuộc đời ( thường k tốt)make
make/earn/ spend/cost/ etc money
kiếm/tiêu tiền
get your money’s worth
hưởng thụ đồng tiền
put your money where your mouth is
hành động tốt hơn là lời nói
pay good money for
chi nhiều tiền cho cái j
made of money
be rich
for my money
in my opinion
pay dearly for
chịu đựng, trả giá
pay sb a compliment
khen ngợi ai đó
pay your way
tự trả tiền
pay your (last) respect to
đến dự đám tang của ai đó
pay the penalty/price for
trả tiền phạt
it pays to
sẽ rất khôn ngoan/rất nguy hiểm khi làm gì
pay rise
tăng tiền lương
pay and display
chỗ soát vé (đỗ xe)
pay freeze
tình huống đóng băng tiền lương vì khó khăn tài chínht
take-home pay
số tiền còn lại sau khi đóng các loại thuế (nhận lương)
(come a) poor second
ít giá trị
ít quan trọng hơn cái j đó
poor loser
ng nghèo k kiềm tiền để nuôi bản thân và con cái
poor relation
loại kém (trong một nhóm)
a poor man’s sth
thứ j đó rẻ nhưng gây ấn tượng