Thẻ ghi nhớ: Universe | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

Province

(n) tỉnh thành

2
New cards

Cannal

kênh đào

3
New cards

universe

(n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ

4
New cards

Group

(n) /gru:p/ nhóm

5
New cards

quarter

khu phố

6
New cards

Hamlet

ấp

7
New cards

village

(n) xã

8
New cards

commune

/ˈkɒmjuːn/( n ):xã

9
New cards

Ward

Phường

10
New cards

district

/'distrikt/ huyện, quận

11
New cards

Town

n. /taun/ thị trấn

12
New cards

city

(n) /'si:ti/ thành phố

13
New cards

capital

thủ đô

14
New cards

region

Vùng miền, khu vực

15
New cards

Area

vùng, miền / diện tích

16
New cards

country

(n). /ˈkʌntri/ quốc gia, đất nước

17
New cards

continent

châu lục

18
New cards

East

hướng đông

19
New cards

west

hướng tây

20
New cards

south

hướng nam

21
New cards

north

hướng bắc

22
New cards

South-Eastern-Asia

Đông Nam Á

23
New cards

South-Eastern-Asian

Người Đông Nam Á

24
New cards

Asia

/ˈeɪ.ʒə/ (n): châu Á

25
New cards

Asian

người châu Á

26
New cards

Europe

/ ˈjʊərəp / (n) : châu Âu

27
New cards

European

người châu âu

28
New cards

Africa

Châu Phi

29
New cards

African

người châu Phi

30
New cards

Oceania

(n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ châu Đại Dương

31
New cards

Oceanian

Người Châu Đại Dương

32
New cards

Antarctica

/ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam Cực

33
New cards

Antarctican

Người Châu Nam Cực

34
New cards

ocean

(n) /'əuʃ(ə)n/ đại dương

35
New cards

Pacific ocean

/pəˈsɪf.ɪk.ˈoʊ.ʃən/ Thái Bình Dương

36
New cards

Atlantic ocean

/ətˈlæn.t̬ɪk.ˈoʊ.ʃən/ Đại Tây Dương

37
New cards

Indian ocean

/'indjən'ou∫n/ (n): Ấn Độ Dương

38
New cards

Arctic Ocean

/ˈɑːrk.tɪk.ˈoʊ.ʃən/ Bắc Băng Dương

39
New cards

Sea

(n) /si:/ biển

40
New cards

East Sea

biển Đông

41
New cards

Dead Sea

biển chết

42
New cards

Black sea

Biển Đen, Hắc Hải

43
New cards

Yellow Sea

Biển vàng , Hoàng Hải

44
New cards

Red Sea

Biển Đỏ , Hồng Hải

45
New cards

Mediterranean sea

/ˌmed.ə.tərˈeɪ.ni.ən/ Biển địa trung hải

46
New cards

star

ngôi sao

47
New cards

shoot

bắn

48
New cards

shooting star

sao băng

49
New cards

the great bear star

sao bắt đẩu

50
New cards

comet

/ˈkɒmɪt/ sao chổi

51
New cards

Morning Star

/ˈmɔːrnɪŋ stɑːr/ Sao Mai

52
New cards

Evening Star

sao hôm

53
New cards

Satellite

vệ tinh

54
New cards

planet

/´plænit/ hành tinh

55
New cards

Venus

(n) /ˈviːnəs/: sao Kim

56
New cards

Jupiter

/ˈdʒuː.pɪ.tər/(n) sao Mộc

57
New cards

Mercury

sao thủy

58
New cards

Mars

sao hoả

59
New cards

Saturn

(n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ

60
New cards

Pluto

/ˈpluːtəʊ/ sao diêm vương

61
New cards

Uranus

(n) sao thiên Vương

62
New cards

Neptune

(n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương

63
New cards

Sun = Solar

mặt trời

64
New cards

Moon and Lunar

mặt trăng

65
New cards

Earth

/ə:θ/ đất, trái đất

66
New cards

galaxy

thiên hà

67
New cards

milky way

ngân hà

68
New cards

black hole

hố đen

69
New cards

space

không gian

70
New cards

spaceship

tàu không gian