1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Province
(n) tỉnh thành
Cannal
kênh đào
universe
(n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ
Group
(n) /gru:p/ nhóm
quarter
khu phố
Hamlet
ấp
village
(n) xã
commune
/ˈkɒmjuːn/( n ):xã
Ward
Phường
district
/'distrikt/ huyện, quận
Town
n. /taun/ thị trấn
city
(n) /'si:ti/ thành phố
capital
thủ đô
region
Vùng miền, khu vực
Area
vùng, miền / diện tích
country
(n). /ˈkʌntri/ quốc gia, đất nước
continent
châu lục
East
hướng đông
west
hướng tây
south
hướng nam
north
hướng bắc
South-Eastern-Asia
Đông Nam Á
South-Eastern-Asian
Người Đông Nam Á
Asia
/ˈeɪ.ʒə/ (n): châu Á
Asian
người châu Á
Europe
/ ˈjʊərəp / (n) : châu Âu
European
người châu âu
Africa
Châu Phi
African
người châu Phi
Oceania
(n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ châu Đại Dương
Oceanian
Người Châu Đại Dương
Antarctica
/ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam Cực
Antarctican
Người Châu Nam Cực
ocean
(n) /'əuʃ(ə)n/ đại dương
Pacific ocean
/pəˈsɪf.ɪk.ˈoʊ.ʃən/ Thái Bình Dương
Atlantic ocean
/ətˈlæn.t̬ɪk.ˈoʊ.ʃən/ Đại Tây Dương
Indian ocean
/'indjən'ou∫n/ (n): Ấn Độ Dương
Arctic Ocean
/ˈɑːrk.tɪk.ˈoʊ.ʃən/ Bắc Băng Dương
Sea
(n) /si:/ biển
East Sea
biển Đông
Dead Sea
biển chết
Black sea
Biển Đen, Hắc Hải
Yellow Sea
Biển vàng , Hoàng Hải
Red Sea
Biển Đỏ , Hồng Hải
Mediterranean sea
/ˌmed.ə.tərˈeɪ.ni.ən/ Biển địa trung hải
star
ngôi sao
shoot
bắn
shooting star
sao băng
the great bear star
sao bắt đẩu
comet
/ˈkɒmɪt/ sao chổi
Morning Star
/ˈmɔːrnɪŋ stɑːr/ Sao Mai
Evening Star
sao hôm
Satellite
vệ tinh
planet
/´plænit/ hành tinh
Venus
(n) /ˈviːnəs/: sao Kim
Jupiter
/ˈdʒuː.pɪ.tər/(n) sao Mộc
Mercury
sao thủy
Mars
sao hoả
Saturn
(n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ
Pluto
/ˈpluːtəʊ/ sao diêm vương
Uranus
(n) sao thiên Vương
Neptune
(n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương
Sun = Solar
mặt trời
Moon and Lunar
mặt trăng
Earth
/ə:θ/ đất, trái đất
galaxy
thiên hà
milky way
ngân hà
black hole
hố đen
space
không gian
spaceship
tàu không gian