第一课:简单的爱情

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

新闻

n. tin tức thời sự

xīn wén

2
New cards

法律

n. pháp luật

fǎ lǜ

3
New cards

眼皮

n. mí mắt

yǎn pí

4
New cards

羡慕

v. ngưỡng mộ

xìan mù

5
New cards

浪漫

adj. lãng mạn

làng màn

6
New cards

印象

n. ấn tượng

yìn xìang

7
New cards

优点

n. ưu điểm

yōu diǎn

8
New cards

不仅

không những

bù jǐn

9
New cards

缺点

n. khuyết điểm

quē diǎn

10
New cards

熟悉

adj. thân thuộc

shú xi

11
New cards

踢进

đá vào

tī jìn

12
New cards

性格

n. tính cách

xìng gé

13
New cards

适合

v. hợp, phù hợp

shì hé

14
New cards

丈夫

n. chồng

zhàng fu

15
New cards

接受

v. chấp nhận, tiếp nhận

jiē shòu

16
New cards

妻子

n. vợ

qī zi

17
New cards

即使

cho dù, ngay cả khi

jí shǐ

18
New cards

新鲜

adj. mới mẻ, tưới mới, trong lành

xīn xiān

19
New cards

邻居

n. hàng xóm

lín jū

20
New cards

吸引

Thu hút, hấp dẫn

xī yǐn

21
New cards

幽默

Hài hước

yōu mò

22
New cards

脾气

Tính khí

pí qi

23
New cards

汉族

Người Hán, dân tộc Hán

hàn zú

24
New cards

农历

Âm lịch

nóng lì

25
New cards

传统

Truyền thống

chuán tǒng

26
New cards

乞巧

Khéo léo (乞巧节)

qí qiǎo

27
New cards

具…adj…色彩

mang sắc thái gì đó

jù…sè cǎi

28
New cards

gọi là, nói, tuyên bố

chēng

29
New cards

仓促

Gấp gáp, vội vàng

cáng cù

30
New cards

滑落

Trượt xuống, rơi xuống

huá luò

31
New cards

牵手

Nắm tay, dắt tay

qiān shǒu

32
New cards

转角

Chỗ rẽ

zhuǎn jiǎo

33
New cards

散落

Rơi lả tả, rải rác, mất, thất lạc

sàn luò

34
New cards

纪念

v. kỷ niệm, tưởng nhớ

n. kỷ vật, kỷ niệm

jì nìan

35
New cards

惊艳

kinh ngạc

jīng yàn

36
New cards

Nông, hời hợt, nhạt nhẽo

37
New cards

决裂

Rạn nứt, chấm dứt, đoạn tuyệt

jué liè

38
New cards

Đi vòng, né tránh, quấn, buộc

rào

39
New cards

绕不开

Không thể né tránh

40
New cards

善变

Thất thường, dễ thay đổi

shàn biàn

41
New cards

adj. lương thiện, tốt

v. làm tốt, giỏi về, dễ dàng, dễ

n. việc thiện

shàn

42
New cards

兜圈

Đi lòng vòng, vòng vo

dōu quān

43
New cards

依赖

ỷ lại, dựa vào

yī lài

44
New cards

遮掩

che giấu, giấu diếm

zhē yǎn

45
New cards

判断

Phán đoán

pàn duàn

46
New cards

顾客

khách hàng

gù kè

47
New cards

准时

Đúng giờ

zhǔn shí

48
New cards

其次

Thứ 2, sau đó

qícì

49
New cards

收入

thu nhập

shōurù

50
New cards

应聘

Ứng tuyển

yìng pìn

51
New cards

招聘

Tuyển dụng

zhāo pìn

52
New cards

符合

phù hợp, ăn khớp

fú hé

53
New cards