1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
新闻
n. tin tức thời sự
xīn wén
法律
n. pháp luật
fǎ lǜ
眼皮
n. mí mắt
yǎn pí
羡慕
v. ngưỡng mộ
xìan mù
浪漫
adj. lãng mạn
làng màn
印象
n. ấn tượng
yìn xìang
优点
n. ưu điểm
yōu diǎn
不仅
không những
bù jǐn
缺点
n. khuyết điểm
quē diǎn
熟悉
adj. thân thuộc
shú xi
踢进
đá vào
tī jìn
性格
n. tính cách
xìng gé
适合
v. hợp, phù hợp
shì hé
丈夫
n. chồng
zhàng fu
接受
v. chấp nhận, tiếp nhận
jiē shòu
妻子
n. vợ
qī zi
即使
cho dù, ngay cả khi
jí shǐ
新鲜
adj. mới mẻ, tưới mới, trong lành
xīn xiān
邻居
n. hàng xóm
lín jū
吸引
Thu hút, hấp dẫn
xī yǐn
幽默
Hài hước
yōu mò
脾气
Tính khí
pí qi
汉族
Người Hán, dân tộc Hán
hàn zú
农历
Âm lịch
nóng lì
传统
Truyền thống
chuán tǒng
乞巧
Khéo léo (乞巧节)
qí qiǎo
具…adj…色彩
mang sắc thái gì đó
jù…sè cǎi
称
gọi là, nói, tuyên bố
chēng
仓促
Gấp gáp, vội vàng
cáng cù
滑落
Trượt xuống, rơi xuống
huá luò
牵手
Nắm tay, dắt tay
qiān shǒu
转角
Chỗ rẽ
zhuǎn jiǎo
散落
Rơi lả tả, rải rác, mất, thất lạc
sàn luò
纪念
v. kỷ niệm, tưởng nhớ
n. kỷ vật, kỷ niệm
jì nìan
惊艳
kinh ngạc
jīng yàn
浅
Nông, hời hợt, nhạt nhẽo
决裂
Rạn nứt, chấm dứt, đoạn tuyệt
jué liè
绕
Đi vòng, né tránh, quấn, buộc
rào
绕不开
Không thể né tránh
善变
Thất thường, dễ thay đổi
shàn biàn
善
adj. lương thiện, tốt
v. làm tốt, giỏi về, dễ dàng, dễ
n. việc thiện
shàn
兜圈
Đi lòng vòng, vòng vo
dōu quān
依赖
ỷ lại, dựa vào
yī lài
遮掩
che giấu, giấu diếm
zhē yǎn
判断
Phán đoán
pàn duàn
顾客
khách hàng
gù kè
准时
Đúng giờ
zhǔn shí
其次
Thứ 2, sau đó
qícì
收入
thu nhập
shōurù
应聘
Ứng tuyển
yìng pìn
招聘
Tuyển dụng
zhāo pìn
符合
phù hợp, ăn khớp
fú hé