1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
merchandise
hàng hóa
container
đồ chứa
clothes
đồ, quần áo
rack
giá treo
fruit
trái cây
basket
rổ
toy
đồ chơi
box
hộp đựng
a toy box/ a box of toys
hộp đựng đồ chơi
book
sách
shelf
kệ sách → shelves
food
đồ ăn
dish
đĩa → on the dish
hang on
treo lên
put on
mặc vào ( quần áo)