WORD FORM

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/206

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

207 Terms

1
New cards
  1. unworkable (adj)

khó thành công, phi thực tế.

2
New cards
  1. discouraging “discourage” (v)

làm ai nhụt chí, ngăn cản ai.

3
New cards
  1. inconceivable (adj)

khó tin = unbelievable/ unimaginable.

4
New cards
  1. irrefutable (adj)

không thể phản bác, không thể chối cãi

5
New cards
  1. unprecedented (adj)

chưa từng có tiền lệ.

6
New cards
  1. notoriously (adv)

một cách khét tiếng

7
New cards
  1. FOREWARNED is forearmed (idiom)

phòng hơn là chữa

8
New cards
  1. invaluable (adj)

vô giá, không thể đong đếm được bằng tiền, rất hữu ích.

9
New cards
  1. ill-advised (adj)

khờ dại.

10
New cards
  1. indispensable (adj)

rất quan trọng, không thể bỏ đi được

11
New cards
  1. meddlesome (adj)

hay quấy rầy.

12
New cards
  1. dauntless (adj)

gan dạ, quyết tâm không sợ hãi

13
New cards
  1. insatiable (adj)

không thể thỏa mãn nổi

14
New cards
15
New cards

INSATIABLE appetite for something(collocation)

sự khao khát mãnh liệt cho cái gì

16
New cards
  1. tiresome (n)

sự mệt mỏi, điều gây cáu gắt

17
New cards
  1. be COMTEMPTUOUS of

khinh thường ai, tỏ vẻ khinh bỉ ai

18
New cards
  1. circuitous (adj)

đường vòng, vòng vèo

19
New cards
  1. boundless (adj)

không có giới hạn

20
New cards
  1. laborious (adj)

khó nhọc, gian khổ

21
New cards
  1. embarrassing (adj)

xấu hổ

22
New cards
  1. uncontrolled (adj)

không được kiểm soát

23
New cards
  1. ridiculous (adj)

một cách nực cười

24
New cards
  1. increasingly (adv)

tăng lên

25
New cards
  1. destructive (adj)

mang tính hủy diệt, thiên hướng tiêu cực

26
New cards
27
New cards

DESTRUCTIVE emotion

cảm xúc tiêu cực ( hàm ý có thể gây hại cho những thứ xung quanh )

28
New cards
  1. consequently (adv)

hậu quả là = as a result

29
New cards
  1. intolerance (n)

thiếu vị tha, dung thứ

30
New cards
  1. intake (n)

sự hấp thụ ( thức ăn, không khí, chất ) vào cơ thể

31
New cards
  1. aggression (n)

sự hùng hổ, hung hãn, hung hăng

32
New cards
  1. It’s ADVISABLE to/ not to do something

đáng nên làm/ không nên làm việc gì

33
New cards
  1. inefficiency (n)

sự thiếu hiệu quả

34
New cards
  1. monotonous (adj)

tẻ nhạt, vô vị, không có gì mới lạ

35
New cards
  1. disinclination (n)

không có khuynh hướng

36
New cards
  1. uncharacteristic (adj)

không đặc trưng

37
New cards
  1. deliberately (adv)

một cách cố tình

38
New cards
  1. recrystallized recrystallize (v)

tái kết tinh

39
New cards
  1. gainful (adj)

có lợi lộc, có lời

40
New cards
  1. estrangement (n)

mối bất hòa, mối ác cảm, mất cảm tình

41
New cards
  1. washout (n)

(sự kiện) bị hoãn do mưa lớn

42
New cards
  1. ahistorical (adj)

phi lịch sử ( không xem xét khía cạnh lịch sử )

43
New cards
  1. andropause (n)

tình trạng tắt dục (sự giảm khả năng tình dục ở nam giới sau 40 tuổi)

44
New cards
  1. polycrises (n,số nhiều)

chỉ thời điểm mà tất cả mọi vấn đề ập đến cùng một lúc

45
New cards
  1. polynomials (n,số nhiều)

đa thức (toán học)

46
New cards
  1. prestidigitation (n)

trò ảo thuật mua vui

47
New cards
  1. tergiversating (n)

bỏ đạo, tìm cớ thoái thác-

48
New cards
  1. recrudescence (n)

sự tái bùng nổ, sự bùng phát trở lại

49
New cards
  1. autocorrelation (n)

tương quan chuỗi

50
New cards
  1. epistemically (adv)

mang tính trí thức

51
New cards
  1. cisnormativity (n)

giả định cho rằng mọi người đều giống nhau với giới tính mà họ được gán

52
New cards

khi mới sinh

53
New cards
  1. carpetbagger (n)

người bán thảm-

54
New cards
  1. unceremoniously (adv)

một cách thô lỗ, không lịch sự

55
New cards
  1. aquaculture (n)

nghề nuôi trồng thủy sản

56
New cards
  1. demystify (v)

làm sáng tỏ-

57
New cards
  1. estrangement (n)

mối bất hòa, mối ác cảm, mất cảm tình

58
New cards
  1. inflammatory (adj)

có tính chất kích động, kích thích- Ngoài ra trong ngữ cảnh y học, “nó" còn mang nghĩa là “viêm nhiễm”

59
New cards
  1. denitrification (n)

sự khử nitơ

60
New cards
  1. interdisciplinary (adj)

liên ngành

61
New cards
  1. quickening

tăng tốc, trở nên nhanh hơn

62
New cards
  1. magnanimous (adj)

rộng lượng ( tới những người cấp thấp hơn hay đối thủ thua cuộc )

63
New cards
  1. superannuated (adj)

quá cũ, không còn phù hợp để sử dụng ở hiện tại

64
New cards
  1. linchpin/lynchpin (n)

thứ then thốt, phần quan trọng nhất

65
New cards
  1. mirthless (adj)

buồn, rầu rĩ, không được vui-

66
New cards
  1. bespeaks(v)

chứng tỏ, tỏ ra, cho biết

67
New cards
  1. snow-capped (adj)

có đỉnh bị phủ bởi tuyết

68
New cards
  1. conurbation (n)

chùm đô thị, liên đô thị ( tập hợp các đô thị lại với nhau )

69
New cards
  1. entourage (n)

đoàn tùy tùng

70
New cards
  1. inexcusably (adv)

một cách không thể chối cãi

71
New cards
  1. stressors (n,số nhiều)

những yếu tố gây nên sự căng thẳng

72
New cards
  1. disengage (v)

buông tha, cởi bỏ

73
New cards
74
New cards

DISENGAGE from doing something

dừng lại việc làm gì

75
New cards
  1. decompressing

dạng V-ing của decompress (v)

76
New cards
  1. approximation (n)

sự gần đúng, sự xấp xỉ

77
New cards
78
New cards

bear no APPROXIMATION to the truth

gần như không đúng sự thật

79
New cards
  1. counterfactual (adj)

phản thực tế-

80
New cards
  1. gatecrashed (v) gatecrash

không mời mà đến

81
New cards
  1. incessantly / unceasingly / ceaselessly (adv)

không ngừng

82
New cards
  1. disinterested (adj)

công bằng, không thiên vị-

83
New cards
  1. preponderance (n)

sự trội hơn, sự ưu thế hơn

84
New cards
  1. indemnifying

dạng V-ing của indemnify (v)

85
New cards
  1. impoverished - impoverish (v)

bần cùng hóa, làm cho nghèo khổ

86
New cards
  1. weather-beaten (adj)

bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi thời tiết-

87
New cards
  1. confrontational (adj)

tính tình hay đối đầu, hành xử thiếu thân thiện

88
New cards
  1. contemporaneously (adv)

đồng thời, xảy ra cùng lúc

89
New cards
  1. nonlinear (adj)

phi tuyến ( tức là không đi theo đường thẳng )-

90
New cards
  1. notwithstanding (adv)

tuy nhiên (ngang với từ nevertheless)

91
New cards
  1. backlog (n)

một đống thứ tồn đọng, cần phải giải quyết

92
New cards
  1. outlived dạng quá khứ của outlive (v)

sống lâu hơn ai

93
New cards
  1. secrecy (n)

việc giữ bí mật, giữ cho kín đáo

94
New cards
  1. bossyboots (n,số nhiều)

người có tính hách dịch, hống hách, thích sai khiến

95
New cards
  1. deplatformed - deplatform (v)

tẩy chay, không cho cá nhân dùng mạng xã hội để chia sẻ ý tưởng “phong sát”

96
New cards
  1. equidistant (adj)

cách đều, cách xa đều nhau

97
New cards
  1. decriminalize (v)

phi hình sự hóa (dừng việc xem cái gì là trái pháp luật)

98
New cards
  1. anew (adv)

một lần nữa, theo một cách khác- Trong câu này, “start anew” có nghĩa là “bắt đầu lại từ đầu”,”khởi đầu mới”

99
New cards
  1. resignedly (adv)

một cách cam chịu

100
New cards
  1. thereabouts (adv)

xấp xỉ, ở mức lân cận-