1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
つけます
bật
けします
tắt
あけます
mở
しめます
đóng
いそぎます
vội, gấp
まちます
đợi
とめます
dừng
まがります
rẽ
もちます
Cầm
とります
lấy
てつだいます
giúp đỡ
よびます
gọi
はなします
nói, nói chuyện
みせます
cho xem
おしえます
Chỉ bảo
はじめます
bắt đầu
ふります
rơi
コピーします
copy
エアコン
máy điều hoà
パスポート
hộ chiếu
なまえ
tên
じゅうしょ
địa chỉ
ちず
bản đồ
しお
muối
さとう
đường
よみかた
cách đọc
かた
Cách, phương pháp
ゆっくり
chậm, từ từ
すぐ
ngay, lập tức
また
lại
あとで
sau
もうすこし
thêm một chút nữa
もう
thêm
いいですよ。
được chứ. được ạ
さあ
Nào
あれ?
Cái gì cơ
しんごうをみぎへまがってください
Anh rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu.
まっすぐ
thẳng
これでおねがいします。
Tôi xin trả tiền
おつり
tiền thối lại