Thẻ ghi nhớ: Kanji Marugoto A2-2 Topic 7 (Công tác) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

会います

あいます

Gặp, gặp gỡ

HỘI

2
New cards

二次会

にじかい bữa tiệc thứ hai, "tăng hai"

NHỊ THỨ HỘI

3
New cards

社会

しゃかい

xã hội

XÃ HỘI

4
New cards

会社員

かいしゃいん nhân viên công ty HỘI XÃ VIÊN

5
New cards

本社

ほんしゃ-Công ty mẹ-BẢN XÃ

6
New cards

神社

じんじゃ Đền thần THẦN XÃ

7
New cards

支社

ししゃ-Công ty con-CHI XÃ

8
New cards

出ます

でます

ra, ra khỏi

XUẤT

9
New cards

出かけます

でかけます Đi ra ngoài

XUẤT

10
New cards

出します

だします

lấy ra, rút (tiền)

XUẤT

11
New cards

出張

しゅっちょう đi công tác

XUẤT TRƯƠNG

12
New cards

出発します

しゅっぱつします

khởi hành, xuất phát

XUẤT PHÁT

13
New cards

発音

はつおん Phát âm

PHÁT ÂM

14
New cards

そら - Bầu trời

KHÔNG

15
New cards

空間

くうかん Không gian

KHÔNG GIAN

16
New cards

空気

くうき Không khí

KHÔNG KHÍ

17
New cards

みなと Bến cảng

CẢNG

18
New cards

空港

くうこう Sân bay

KHÔNG CẢNG

19
New cards

着きます

つきます

đến

TRƯỚC

20
New cards

着ます(II)

きます mặc áo

TRƯỚC

21
New cards

到着します

とうちゃくします

đến, đến nơi

TRƯỚC

22
New cards

自由な

じゆうな

tự do

TỰ DO

23
New cards

自分

じぶん-Tự mình

TỰ PHÂN

24
New cards

自然

(しぜん)

tự nhiên

TỰ NHIÊN

25
New cards

くるま - Xe hơi

XA

26
New cards

自動車

じどうしゃ ô tô

TỰ ĐỘNG XA

27
New cards

自転車

じてんしゃ Xe đạp

TỰ CHUYỂN XA

28
New cards

電話

でんわ Điện thoại

ĐIỆN THOẠI

29
New cards

電子レンジ

でんしレンジ - Lò vi sóng

ĐIỆN KHÍ

30
New cards

電気

でんき Điện, đèn điện

ĐIỆN KHÍ

31
New cards

電気製品

でんきせいひん Điện tử

ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM

32
New cards

病気

びょうき bệnh

BỆNH KHÍ

33
New cards

人気がある

にんきがある được ưa chuộng

NHÂN KHÍ

34
New cards

空気

くうき Không khí

KHÔNG KHÍ

35
New cards

使います

つかいます sử dụng

SỬ

36
New cards

大使館

たいしかん đại sứ quán

ĐẠI SỨ QUÁN

37
New cards

借ります

かります

mượn, vay

38
New cards

送ります

おくります

gửi đi, đưa đi, đưa đến, tiễn

TỐNG

39
New cards

あと sau

HẬU

40
New cards

支社

ししゃ-Công ty con

CHI XÃ

41
New cards

神社

じんじゃ Đền thần THẦN XÃ

42
New cards

古い

ふるい cũ CỔ

43
New cards

わたし

tôi

44
New cards

入社します

にゅうしゃします

vào công ty

NHẬP XÃ

45
New cards

発音

はつおん Phát âm PHÁT ÂM

46
New cards

時間

じかん

thời gian

THỜI GIAN

47
New cards

空気

くうき Không khí KHÔNG KHÍ

48
New cards

晴れる

はれる Trời nắng TÌNH

49
New cards

見る

みる - Nhìn, Xem, Nhòm ngó - KIẾN

50
New cards

好き

すき thích HẢO

51
New cards

いえ

nhà

GIA

52
New cards

料理

りょうり Thức ăn, món ăn LIỆU LÝ

53
New cards

作ります

つくります

tác

chế tạo, làm ra

TÁC

54
New cards

いろ - Màu sắc

SẮC

55
New cards

買います

かいます

Mua

MÃI