1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
UML hiện nay được quản lý bởi tổ chức nào?
A. W3C
B. IEEE
C. OMG
D. ISO
C. OMG
UML ra đời từ sự kết hợp của bao nhiêu phương pháp mô hình hóa?
A. 2 phương pháp: Booch, OMT
B. 3 phương pháp: Booch, OMT, OOSE
C. 3 phương pháp: OOD, OMT, OOSE
D. 2 phương pháp: Booch, OOSE
B. 3 phương pháp: Booch, OMT, OOSE
Tại sao quy trình phát triển hệ thống lại giúp tối ưu hóa tài nguyên?
A. Xóa bỏ nhu cầu lập kế hoạch
B. Phân bổ hợp lý nhân lực, công cụ và thời gian
C. Loại bỏ lỗi hệ thống
D. Giảm nhu cầu phần cứng
B. Phân bổ hợp lý nhân lực, công cụ và thời gian
Điểm khác biệt chính giữa Agile và thác nước là gì?
A. Agile không có kiểm thử
B. Agile phát triển tuyến tính
C. Agile linh hoạt với thay đổi
D. Thác nước tập trung vào người dùng
C. Agile linh hoạt với thay đổi
Mô hình nào thường được sử dụng trước khi UML ra đời?
A. ERD
B. RAD
C. OMT và Booch
D. Waterfall
C. OMT và Booch
UML thường được sử dụng nhiều nhất trong giai đoạn nào?
A. Kiểm thử
B. Phân tích và thiết kế
C. Bảo trì
D. Triển khai
B. Phân tích và thiết kế
Tại sao UML lại quan trọng trong phát triển hệ thống/phần mềm?
A. Tăng khả năng hình dung và giao tiếp
B. Thay thế kiểm thử
C. Tạo mã nguồn tự động
D. Giảm tài liệu hóa
A. Tăng khả năng hình dung và giao tiếp
Trong Scrum, ai loại bỏ rào cản với tiến độ nhóm phát triển?
A. Scrum Master
B. Tester
C. Developer
D. Product Owner
A. Scrum Master
Đặc điểm nổi bật của Agile là gì?
A. Không kiểm thử
B. Phát triển theo chu kỳ lặp
C. Giai đoạn dài
D. Theo tài liệu cứng nhắc
B. Phát triển theo chu kỳ lặp
Phiên bản mới nhất của UML (tính đến 2024) là?
A. UML 3.0
B. UML 2.0
C. UML 3.5
D. UML 2.5
D. UML 2.5
Lợi ích lớn nhất khi dùng UML trong phát triển là gì?
A. Giảm chi phí
B. Hỗ trợ giao tiếp và hợp tác
C. Tăng tài liệu hóa
D. Tự động hóa quy trình
B. Hỗ trợ giao tiếp và hợp tác
Trong Scrum, Sprint Backlog là gì?
A. Danh sách rào cản
B. Công việc sẽ hoàn thành trong sprint
C. Danh sách lỗi
D. Yêu cầu người dùng
B. Công việc sẽ hoàn thành trong sprint
Mục tiêu chính của họp Daily Standup trong Agile?
A. Cập nhật tiến độ và giải quyết vấn đề
B. Giải quyết xung đột
C. Kế hoạch dài hạn
D. Thảo luận chi tiết yêu cầu
A. Cập nhật tiến độ và giải quyết vấn đề
Đặc điểm chính của quy trình hợp nhất (RUP)?
A. Không kiểm thử
B. Dựa trên yêu cầu tĩnh
C. Tuyến tính
D. Phát triển theo từng giai đoạn lặp lại
D. Phát triển theo từng giai đoạn lặp lại
UML phiên bản đầu tiên được phát hành vào năm nào?
A. 1997
B. 1998
C. 1996
D. 1999
A. 1997
Quy trình thác nước gây khó khăn gì?
A. Dễ mắc lỗi
B. Kiểm soát kém
C. Không linh hoạt với thay đổi yêu cầu
D. Thiếu tương tác giữa nhóm
C. Không linh hoạt với thay đổi yêu cầu
UML được phát triển bởi?
A. Microsoft
B. IBM
C. Oracle
D. Object Management Group (OMG)
D. Object Management Group (OMG)
UML là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unified Modeling Logic
B. Unified Markup Language
C. Universal Modeling Language
D. Unified Modeling Language
D. Unified Modeling Language
Ai là người đồng sáng lập UML?
A. Alan Turing
B. Dennis Ritchie
C. Grady Booch, Ivar Jacobson, Jim Rumbaugh
D. Elon Musk
C. Grady Booch, Ivar Jacobson, Jim Rumbaugh
Ai trong các nhà khoa học sau đây KHÔNG nằm trong nhóm tạo ra UML?
A. Grady Booch
B. Ivar Jacobson
C. Jim Rumbaugh
D. Alan Turing
D. Alan Turing
Công cụ nào dùng để vẽ sơ đồ UML?
A. Excel
B. StarUML
C. Notepad
D. Photoshop
B. StarUML
UML hỗ trợ bao nhiêu loại sơ đồ chính theo chuẩn UML 2.x?
A. 6
B. 13
C. 14
D. 17
C. 14
Mục tiêu chính của UML là gì?
A. Mô tả ngôn ngữ lập trình
B. Phát triển frontend
C. Mô hình hóa trực quan hệ thống phần mềm
D. Tăng hiệu năng
C. Mô hình hóa trực quan hệ thống phần mềm
Đâu KHÔNG phải là lợi ích của UML?
A. Chuẩn hóa mô hình hóa phần mềm
B. Tăng khả năng giao tiếp
C. Tự động sinh mã nguồn
D. Trực tiếp kiểm thử phần mềm
D. Trực tiếp kiểm thử phần mềm
Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải của UML?
A. Mô hình hóa trực quan
B. Thúc đẩy hiểu biết hệ thống
C. Mô tả logic vi xử lý
D. Hỗ trợ thiết kế hệ thống
C. Mô tả logic vi xử lý
Sơ đồ nào sau đây không phải là sơ đồ UML?
A. Component diagram
B. State-chart diagram
C. Deployment diagram
D. Relationship diagram
D. Relationship diagram
Use Case Diagram chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Mô tả cấu trúc phần cứng
B. Mô tả chức năng hệ thống từ góc nhìn người dùng
C. Mô tả luồng dữ liệu chi tiết
D. Mô tả trạng thái đối tượng
B. Mô tả chức năng hệ thống từ góc nhìn người dùng
Sơ đồ nào thể hiện tương tác người dùng với hệ thống?
A. Use Case Diagram
B. Sequence Diagram
C. Object Diagram
D. Class Diagram
A. Use Case Diagram
Sơ đồ nào mô tả các chức năng của hệ thống và mối quan hệ với tác nhân bên ngoài?
A. Class Diagram
B. Use Case Diagram
C. Communication Diagram
D. Timing Diagram
B. Use Case Diagram
Một Use Case có thể được mô tả bằng bao nhiêu Sequence Diagram?
A. Chỉ 1 sơ đồ
B. Không dùng sơ đồ
C. 1 hoặc nhiều tùy độ phức tạp
D. 2 sơ đồ
C. 1 hoặc nhiều tùy độ phức tạp
Sequence Diagram mô tả gì?
A. Trình tự tương tác giữa các đối tượng
B. Dữ liệu người dùng
C. Cấu trúc bảng
D. Mẫu thiết kế
A. Trình tự tương tác giữa các đối tượng
Sơ đồ nào mô tả tương tác giữa các đối tượng theo trình tự thời gian?
A. Package Diagram
B. Sequence Diagram
C. State Machine Diagram
D. Component Diagram
B. Sequence Diagram
Sơ đồ nào mô tả trình tự tương tác giữa các đối tượng theo thời gian?
A. Activity Diagram
B. Sequence Diagram
C. Component Diagram
D. Package Diagram
B. Sequence Diagram
Interaction Overview Diagram kết hợp gì?
A. Class + State Diagram
B. Activity + Sequence Diagram
C. Use Case + Timing Diagram
D. Deployment + Object Diagram
B. Activity + Sequence Diagram
Activity Diagram được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Tương tác giữa đối tượng
B. Triển khai vật lý của phần mềm trên phần cứng
C. Quy trình công việc
D. Cấu trúc lớp
C. Quy trình công việc
Sơ đồ nào biểu diễn luồng công việc, quá trình xử lý?
A. Activity Diagram
B. Package Diagram
C. Use Case Diagram
D. Object Diagram
A. Activity Diagram
Sơ đồ nào mô tả trạng thái và chuyển đổi trạng thái?
A. Activity Diagram
B. Timing Diagram
C. Sequence Diagram
D. State Machine Diagram
D. State Machine Diagram
Sơ đồ nào trong UML biểu diễn ràng buộc về thời gian?
A. Sequence Diagram
B. Timing Diagram
C. Activity Diagram
D. Class Diagram
B. Timing Diagram
Sơ đồ nào mô tả trạng thái các đối tượng tại một thời điểm cụ thể?
A. Object Diagram
B. State Machine Diagram
C. Activity Diagram
D. Deployment Diagram
A. Object Diagram
Sơ đồ UML nào dùng để mô tả cấu trúc lớp, thuộc tính, phương thức và quan hệ giữa các lớp?
A. Use Case Diagram
B. Class Diagram
C. Activity Diagram
D. Sequence Diagram
B. Class Diagram
Class Diagram mô tả gì?
A. Cấu trúc lớp
B. Hoạt động người dùng
C. Tình trạng lỗi
D. Quan hệ mạng
A. Cấu trúc lớp
Sơ đồ nào mô tả các thành phần phần mềm và quan hệ giữa chúng?
A. Component Diagram
B. Class Diagram
C. Activity Diagram
D. Communication Diagram
A. Component Diagram
Component Diagram dùng để làm gì?
A. Triển khai mạng
B. Kết nối thành phần phần mềm
C. Tạo đối tượng
D. Lưu trữ dữ liệu
B. Kết nối thành phần phần mềm
Sơ đồ nào mô tả triển khai vật lý các thành phần phần mềm trên phần cứng?
A. Deployment Diagram
B. Use Case Diagram
C. Sequence Diagram
D. Object Diagram
A. Deployment Diagram
Deployment Diagram trong UML mô tả gì?
A. Cấu trúc tại một thời điểm cụ thể
B. Triển khai vật lý của phần mềm trên phần cứng
C. Quan hệ chức năng
D. Giao tiếp actor
B. Triển khai vật lý của phần mềm trên phần cứng
Sơ đồ nào mô tả sự phụ thuộc giữa các gói trong hệ thống?
A. Package Diagram
B. Activity Diagram
C. Timing Diagram
D. Profile Diagram
A. Package Diagram
Sơ đồ nào mô tả cấu trúc nội bộ của một class, bao gồm các phần tử con và quan hệ của chúng?
A. Composite Structure Diagram
B. State Machine Diagram
C. Activity Diagram
D. Deployment Diagram
A. Composite Structure Diagram
Sơ đồ nào mô tả các đặc điểm mở rộng, cấu hình hoặc tuỳ biến của hệ thống?
A. Profile Diagram
B. Package Diagram
C. Component Diagram
D. Object Diagram
A. Profile Diagram
Sơ đồ nào mô tả tổng quan các tương tác trong hệ thống, kết hợp nhiều sơ đồ sequence hoặc communication?
A. Interaction Overview Diagram
B. Use Case Diagram
C. Activity Diagram
D. Timing Diagram
A. Interaction Overview Diagram
Sơ đồ nào mô tả tương tác giữa các đối tượng tập trung vào cấu trúc liên kết?
A. Communication Diagram
B. Use Case Diagram
C. Activity Diagram
D. State Machine Diagram
A. Communication Diagram
Sơ đồ nào mô tả các đối tượng, liên kết và thông điệp trao đổi giữa chúng trong một kịch bản cụ thể?
A. Communication Diagram
B. Timing Diagram
C. State Machine Diagram
D. Component Diagram
A. Communication Diagram
Sơ đồ nào mô tả các node phần cứng và phần mềm triển khai trên các node đó?
A. Deployment Diagram
B. Object Diagram
C. Activity Diagram
D. Profile Diagram
A. Deployment Diagram
Sơ đồ nào thường dùng để mô tả quá trình chuyển đổi trạng thái của một đối tượng?
A. State Machine Diagram
B. Activity Diagram
C. Deployment Diagram
D. Communication Diagram
A. State Machine Diagram
Sơ đồ nào mô tả các node phần cứng và phần mềm triển khai trên các node đó?
A. Deployment Diagram
B. Object Diagram
C. Activity Diagram
D. Profile Diagram
A. Deployment Diagram
Loại sơ đồ nào trong nhóm sơ đồ cấu trúc dùng để mô tả cấu trúc phần mềm?
A. Deployment diagram
B. Interaction overview diagram
C. Sequence diagram
D. Timing diagram
A. Deployment diagram