1/17
他什么时候回来?
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
腿
Chân
疼
Đau , nhức
脚
Bàn chân
树
Cây
容易
Dễ, dễ dàng
难
Khó khăn, khó
太太
Bà
秘书
thư ký
经理
quản lý, giám đốc
办公室
văn phòng
辆
(Đơn vị đo xe cộ) Chiếc
楼
tòa nhà, tầng, lầu
拿
cầm, lấy
把
(Vật có cán, tay cầm ) con, cây
伞
Ô, dù
其实
Thật ra
胖
Mập, béo
瘦
Gầy, gầy còm