Bài 2: hsk3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/17

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

他什么时候回来?

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

Chân

<p>Chân</p>
2
New cards

Đau , nhức

<p>Đau , nhức</p>
3
New cards

Bàn chân

<p>Bàn chân </p>
4
New cards

Cây

<p>Cây </p>
5
New cards

容易

Dễ, dễ dàng

6
New cards

Khó khăn, khó

<p>Khó khăn, khó</p>
7
New cards

太太

<p>Bà</p>
8
New cards

秘书

thư ký

<p> thư ký </p>
9
New cards

经理

quản lý, giám đốc

<p>quản lý, giám đốc </p>
10
New cards

办公室

văn phòng

<p>văn phòng </p>
11
New cards

(Đơn vị đo xe cộ) Chiếc

12
New cards

tòa nhà, tầng, lầu

13
New cards

cầm, lấy

14
New cards

(Vật có cán, tay cầm ) con, cây

15
New cards

Ô, dù

<p>Ô, dù</p>
16
New cards

其实

Thật ra

17
New cards

Mập, béo

18
New cards

Gầy, gầy còm

<p>Gầy, gầy còm</p>