1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Space station(np)
trạm vũ trụ, trạm không gian
Oxygen(n)
Ôxi
Crowded(a)
đông đúc
Populous(a)
đông dân
Populate(v)
ở, cư trú (một vùng); đến định cư (một khu vực)
Population(n)
dân cư, dân số
Opt(v)
lựa chọn
Option(n)
sự lựa chọn, tùy chọn
Optional(a)
tùy chọn
Similar(a)
tương tự
Flying saucer(np)
đĩa bay
Disk-shaped(a)
hình đĩa
Appear(v)
xuất hiện
Disappear(v)
Appearance(n)
ngoại hình, sự xuất hiện
Disappearance(n)
sự biến mất
Strange(a)
lạ lùng
Alien(n)
người ngoài hành tinh
Huge(a)
Tiny(a)
nhỏ bé
Terrified(a)
sợ hãi, kinh hoàng
Triangular(a)
hình tam giác
Hover/(v)
Breaking news(np)
tin nóng hổi