1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
fast-track (V)
thúc đẩy, đẩy nhanh tiến độ
monumental (a)
to lớn, vĩ đại, vô cùng quan trọng
fabricate (v)
bịa đặt/ chế tạo
transcend (v)
vượt lên trên, vượt ra khỏi
represent (v)
tương đương với
assess (v)
ước lượng
make provision for sb
tạo điều kiện cho ai