1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
academic
(thuộc) học thuật, hàn lâm, liên quan tới học tập
academy
học viện
apply
áp dụng, ứng dụng
assess
thẩm định, đánh giá
assessment
sự thẩm định, đánh giá
distance learning
học tập từ xa
bachelor
cử nhân
certificate
chứng chỉ
cram
nhồi nhét
curriculum
chương trình (học)
define
định nghĩa, xác định
degree
bằng cấp
diligent
cần cù, siêng năng
discipline
kỉ luật
adaptive learning
học tập thích ứng
double major
song bằng, song ngành
effort
nỗ lực
eligible
thích hợp, đủ tiêu chuẩn/điều kiện
evaluate
đánh giá
expel
đuổi học, buộc thôi học
drop out (of school)
bỏ học
freshman
sinh viên năm nhất
flying colors
điểm cao, kết quả tốt
graduate
(người) tốt nghiệp
hypothesis
giả thuyết
investigate
nghiên cứu
junior
sinh viên năm 3
keen learner
người học tích cực
knowledgeable
hiểu biết, uyên bác, am hiểu
major
chuyên ngành
master degree
bằng thạc sĩ
outcome
kết quả
Ph.D. (Doctor of Philosophy)
tiến sĩ
Ph.D. degree
bằng tiến sĩ
postgraduate
nghiên cứu sinh
put back
trì hoãn
reputation
danh tiếng
semester
học kỳ
scholar
học giả
scholarship
học bổng
senior
sinh viên năm cuối
sophomore
sinh viên năm 2
(play) truant
(người) trốn học
tertiary education
giáo dục cao đẳng - đại học
undergraduate
sinh viên chưa tốt nghiệp
vocational
hướng nghiệp