1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
multicultural
adj. đa văn hóa
cultural diversity
n.p đa dạng văn hóa
cuisine
n. ẩm thực
booth
n. gian hàng
spice
adj. cay
autograph
n. chữ ký của người nổi tiếng
souvenir
n. đồ lưu niệm
tug of war
n. chơi trò kéo co
bamboo dancing
n. nhảy sạp
delicious = tasty
adj. ngon miệng
identity
n. bản sắc, đặc điểm nhận dạng
origin
n. nguồn gốc
popularity
n. sự phổ biến
festivity
n. ngày hội
trend
n. xu hướng
custom
n. phong tục
mystery
n. điều bí ẩn
globalisation
n. toàn cầu hóa
connected
adj. kết nối
respect
n. khía cạnh
dish
n. món ăn
ingredient
n. nguyên liệu, thành phần
unique
adj. độc đáo
specialty
n. đặc sản
captivate
v. thu hút, lôi cuốn
cross-cultural
adj. giao thoa văn hóa
blend
v. pha trộn
reflect
v. phản ánh
richness
n. sự phong phú
appreciate
v. thưởng thức, trân trọng
lifestyle
n. lối sống
celebrate
v. tổ chức, ăn mừng
extracurricular
adj. ngoại khóa
culture shock
n. sốc văn hóa
language barrier
n. rào cản ngôn ngữ
unfamiliar
adj. không quen thuộc
insulting
adj. xúc phạm
overcome
v. vượt qua
staple
adj. cơ bản, thiết yếu
costume
n. trang phục
admire
v. ngắm nhìn, chiêm ngưỡng
confusion
n. sự bối rối
anxiety
n. sự lo lắng
a wide range of something
đa dạng thứ gì
gain (in) popularity
ngày càng trở nên phổ biến
be on the rise
đang gia tăng
keep up with
theo kịp, bắt kịp
sense of identity
tinh thần bản sắc
take something seriously
để tâm, chú ý, coi trọng thứ gì